1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urgently
(adv): 1 cách cấp bách, khẩn cấp
crack
(v): vỡ, nứt
greasy
(adj): dính dầu mỡ, bết dính
strip
(v): lột bỏ
plaster
(v): trát vữa
look over
: kiểm tra
enrolled in
ghi danh vào (một khóa học hoặc chương trình)
homestay
(n): ở với người dân địa phương
box office
(n): quầy bán vé
venue
(n): địa điểm
additional performer
: người trình diễn thêm
oboe
(n): 1 loại kèn
flute
(n): sáo (nhạc cụ)
symphony orchestra
: dàn nhạc giao hưởng
launched into the river
: được thả xuống sông
the finishing line
: vạch đích
to be warded
: được trao thưởng
get involved in
: tham gia vào
car rental = car hire
: thuê xe
be in touch
: giữ liên lạc
the maximum amount
: số tiền tối đa
cancellation
(n): việc hủy chuyến
sensible
(adj): hợp lý
have good cover
: có được sự bảo hiểm tốt
representative
(n): người đại diện
get on the plane
: lên máy bay
missed departure
(n): chuyến khởi hành bị lỡ (lỡ chuyến)
loss of personal belongings
: việc mất mát đồ cá nhân
Assistant Manager
: trợ lý điều hành
switchboard
(n): tổng đài