1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
We kept a safe DISTANCE from the wild animal
distance (n): khoảng cách
Chúng tôi giữ một khoảng cách an toàn với con vật hoang dã đó.
🔹 Collocations:
walking/running distance (khoảng cách có thể đi bộ/chạy bộ)
safe distance (khoảng cách an toàn)
keep your distance (giữ khoảng cách)
considerable distance (khoảng cách đáng kể)
enormous distances (khoảng cách rất lớn)
estimate the distance (ước tính khoảng cách)
🔹 Phrasal Verbs:
distance yourself from (tách mình khỏi ai/cái gì)
→ She tried to distance herself from the scandal.
🔹 Idioms:
go the distance (cố gắng hết mình đến cùng, đặc biệt là trong thể thao hoặc công việc)
keep someone at arm's length (giữ khoảng cách – cả nghĩa đen và bóng)
The workers DEMAND higher salaries.
demand (n/v): nhu cầu / đòi hỏi
Công nhân đòi hỏi mức lương cao hơn.
🔹 Collocations:
in great demand (được săn đón, có nhu cầu cao)
meet/satisfy the demand (đáp ứng nhu cầu)
make a demand (đưa ra yêu cầu)
demand for sth (nhu cầu về cái gì)
excess demand (nhu cầu vượt quá cung)
demand a pay rise (yêu cầu tăng lương)
demand a reduction (yêu cầu giảm giá)
demand a share (yêu cầu một phần)
demand an investigation (yêu cầu một cuộc điều tra)
🔹 Idioms:
on demand (khi cần, theo yêu cầu)
in demand (được săn đón, có nhu cầu cao)
He wrote a COMPLAINT about the bad service.
complaint (n): lời phàn nàn
Anh ấy viết một lời phàn nàn về dịch vụ tệ.
🔹 Collocations:
make a complaint (phàn nàn)
receive a complaint (nhận khiếu nại)
file/lodge a complaint (gửi đơn khiếu nại)
serious complaint (phàn nàn nghiêm trọng)
customer complaint (khiếu nại từ khách hàng)
frequent complaint (phàn nàn thường xuyên)
complaint handling (xử lý khiếu nại)
complaint investigation (điều tra khiếu nại)
complaint of delay (khiếu nại về sự chậm trễ)
constant complaints (những lời phàn nàn liên tục)
🔹 Phrasal Verbs:
complain about sth (phàn nàn về cái gì)
complain to sb (phàn nàn với ai)
🔹 Idioms:
have a bone to pick (with sb) (có chuyện không hài lòng muốn nói)
The teacher WARNED us not to cheat.
warn (v): cảnh báo
Giáo viên đã cảnh báo bọn t không được gian lận.
🔹 Collocations:
warn someone about sth (cảnh báo ai về điều gì)
receive a warning (nhận cảnh báo)
strong warning (lời cảnh báo nghiêm trọng)
early warning (cảnh báo sớm)
warn of danger (cảnh báo nguy hiểm)
adequate warning (cảnh báo đầy đủ)
advance warning/prior warning (cảnh báo trước)
dire warning (cảnh báo khẩn cấp, cực kỳ nghiêm trọng)
flood warning (cảnh báo lũ lụt)
Grim warning (cảnh báo đáng sợ, nghiêm trọng)
🔹 Phrasal Verbs:
warn off (cảnh báo để ai đó tránh xa)
→ The police warned off protesters near the gate.
warn against sth (cảnh báo không nên làm gì)
→ Doctors warn against smoking.
🔹 Idioms:
red flag (dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm/không ổn)
She quickly ACCUSTOMED herself to the new job.
accustom (v): làm cho quen với
Cô ấy nhanh chóng quen với công việc mới.
🔹 Collocations:
be/get accustomed to (quen với)
→ She is accustomed to waking up early.
accustom yourself to sth (tự làm quen với)
→ He tried to accustom himself to the cold weather.
🔹 Idioms:
old habits die hard (khó mà bỏ thói quen cũ – dùng liên quan đến “accustom”)