2.1.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/4

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

5 Terms

1
New cards

We kept a safe DISTANCE from the wild animal

distance (n): khoảng cách
Chúng tôi giữ một khoảng cách an toàn với con vật hoang dã đó.

🔹 Collocations:

  • walking/running distance (khoảng cách có thể đi bộ/chạy bộ)

  • safe distance (khoảng cách an toàn)

  • keep your distance (giữ khoảng cách)

  • considerable distance (khoảng cách đáng kể)

  • enormous distances (khoảng cách rất lớn)

  • estimate the distance (ước tính khoảng cách)

🔹 Phrasal Verbs:

  • distance yourself from (tách mình khỏi ai/cái gì)
    She tried to distance herself from the scandal.

🔹 Idioms:

  • go the distance (cố gắng hết mình đến cùng, đặc biệt là trong thể thao hoặc công việc)

  • keep someone at arm's length (giữ khoảng cách – cả nghĩa đen và bóng)

2
New cards

The workers DEMAND higher salaries.

demand (n/v): nhu cầu / đòi hỏi
Công nhân đòi hỏi mức lương cao hơn.

🔹 Collocations:

  • in great demand (được săn đón, có nhu cầu cao)

  • meet/satisfy the demand (đáp ứng nhu cầu)

  • make a demand (đưa ra yêu cầu)

  • demand for sth (nhu cầu về cái gì)

  • excess demand (nhu cầu vượt quá cung)

  • demand a pay rise (yêu cầu tăng lương)

  • demand a reduction (yêu cầu giảm giá)

  • demand a share (yêu cầu một phần)

  • demand an investigation (yêu cầu một cuộc điều tra)

🔹 Idioms:

  • on demand (khi cần, theo yêu cầu)

  • in demand (được săn đón, có nhu cầu cao)

3
New cards

He wrote a COMPLAINT about the bad service.

complaint (n): lời phàn nàn

Anh ấy viết một lời phàn nàn về dịch vụ tệ.

🔹 Collocations:

  • make a complaint (phàn nàn)

  • receive a complaint (nhận khiếu nại)

  • file/lodge a complaint (gửi đơn khiếu nại)

  • serious complaint (phàn nàn nghiêm trọng)

  • customer complaint (khiếu nại từ khách hàng)

  • frequent complaint (phàn nàn thường xuyên)

  • complaint handling (xử lý khiếu nại)

  • complaint investigation (điều tra khiếu nại)

  • complaint of delay (khiếu nại về sự chậm trễ)

  • constant complaints (những lời phàn nàn liên tục)

🔹 Phrasal Verbs:

  • complain about sth (phàn nàn về cái gì)

  • complain to sb (phàn nàn với ai)

🔹 Idioms:

  • have a bone to pick (with sb) (có chuyện không hài lòng muốn nói)

4
New cards

The teacher WARNED us not to cheat.

warn (v): cảnh báo

Giáo viên đã cảnh báo bọn t không được gian lận.

🔹 Collocations:

  • warn someone about sth (cảnh báo ai về điều gì)

  • receive a warning (nhận cảnh báo)

  • strong warning (lời cảnh báo nghiêm trọng)

  • early warning (cảnh báo sớm)

  • warn of danger (cảnh báo nguy hiểm)

  • adequate warning (cảnh báo đầy đủ)

  • advance warning/prior warning (cảnh báo trước)

  • dire warning (cảnh báo khẩn cấp, cực kỳ nghiêm trọng)

  • flood warning (cảnh báo lũ lụt)

  • Grim warning (cảnh báo đáng sợ, nghiêm trọng)

🔹 Phrasal Verbs:

  • warn off (cảnh báo để ai đó tránh xa)
    The police warned off protesters near the gate.

  • warn against sth (cảnh báo không nên làm gì)
    Doctors warn against smoking.

🔹 Idioms:

  • red flag (dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm/không ổn)

5
New cards

She quickly ACCUSTOMED herself to the new job.

accustom (v): làm cho quen với

Cô ấy nhanh chóng quen với công việc mới.

🔹 Collocations:

  • be/get accustomed to (quen với)
    She is accustomed to waking up early.

  • accustom yourself to sth (tự làm quen với)
    He tried to accustom himself to the cold weather.

🔹 Idioms:

  • old habits die hard (khó mà bỏ thói quen cũ – dùng liên quan đến “accustom”)