1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
これ
cái này
それ
cái đó
あれ
cái kia
ノート
vở
めいし
danh thiếp
てちょう
sổ tay
カセットテープ
băng cát xét
きょうしつ
phòng học
しょくどう
nhà ăn
じむしょ
văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
うけつけ
tiếp tân
ロビー
hành lang
トイレ、おてあらい
toilet
かいだn
cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
くつ
giầy
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
うりば
quầy bán
ちか
tầng hầm
なんがい
tầng mấy
ゆうえんち
công viên giải trí
めがね
kính mắt
ぎんこう
ngân hàng
ゆうびんきょく
bưu điện
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
はん
nửa
おととい
hôm kia
きょう
hnay
あした
ngày mai
あさって
ngày kia
げつようび
thứ 2
かようび
thứ 3
すいようび
thứ 4
もくようび
thứ 5
きにょうび
thứ 6
どようび
thứ bảy
にちようび
cn