1/34
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adoption
việc nhận nuôi con
ancestor
(n) tổ tiên
benefit
/'benifit/ (n) lợi ích
breadwinner
/'bredwınə(r)/ (n) trụ cột gia đình
caring
/'keǝrın/ (adj) quan tâm chu đáo
celibacy
/'selıbəsi/ (n) việc kh lập gia đình
childbearing
/'tfaildbeǝrın/ (n) việc sinh con
child-rearing
/'tfaıld riǝrın/ (n) việc nuôi con
chore
/to:(r)/ (n) công việc vặt trong nhà
consanguinity
/konsæn'gwınəti/ (n) quan hệ máu mủ
contribute
/kən'tribju:t/ (v) đóng góp
disobey
/dısə'bet/ không nghe lời
dutiful
/'dju:tıfl/ (adj) biết vâng lời
extended family
/ık'stendıd 'fæməli/ (n) đại gia đình
father-in-law
/'fa:dər ın lə:/ (n) bố chồng/vợ
financial burden
/far'nænfl 'b3:dn/ (np) gánh nặng về tài chính
folks
(n) người thân