1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
成语
chéngyǔ - thành ngữ (n)
则
zé - mẩu, bản (lượng từ dùng cho bài văn đoạn, mẩu)
盲人
mángrén - người mù (n)
大象
dà xiàng - con voi (n)
智慧
zhìhuì - trí tuệ, sáng suốt (n)
士兵
shìbīng - binh lính (n)
瞎
xiā - mù/vớ vẩn
分别
fēnbié - phân biệt, riêng rẽ, từng người (phó)
牙齿
yáchǐ - răng (n)
胡说
húshuō - xuyên tạc, nói bậy (v)
绳子
shéng zi - dây thừng (n)
平
píng - bằng phẳng (adj)
扇子
shàn zi - cái quạt (n)
片面
piànmiàn - phiến diện (adj)
结论
jiélùn - kết luận (n)
将军
jiāngjūn - tướng quân/ chiếu tướng
忽然
hū rán - đột nhiên (phó)
摇
yáo - lắc, vẫy (v)
支
zhī - cây (lượng từ cho vật dài, mảnh)
摆
bǎi - sắp đặt, bày biện (v)
尽力
jìnlì - cố gắng (v)
反应
fǎnyìng - phản ứng, sự phản ứng (v,n)
连续
liánxù - liên tục, liên tiếp
碎
suì - vỡ, vụn vặt (v,adji)
硬
yìng - cứng, rắn (adj)
摸
mō - chạm, sờ, mó (v)
寻找
xúnzhǎo - tìm kiếm (v)
尾巴
wěiba - đuôi (n)
墙
qiáng - bức tường (n)
精诚所至,金石为开
(jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi)
lòng thành cảm động đất trời, đá vàng cũng phải vỡ
善于
shànyú - giỏi về, có sở trường (v)
称
chēng - gọi, gọi là
打猎
dǎliè - đi săn (v)
蹲
dūn - ngồi xổm (v)
不要紧
bùyàojǐn - không sao cả, không hề gì
姿势
zīshì - tư thế (n)
全神贯注 (quán shén guàn zhù)
tập trung tinh thần
确定
quèdìng - xác định (v)
石头
shí tou - đá (v)
根
gēn - nguồn gốc, rễ cây (lượng từ )
金属
jīnshǔ - kim loại (n)
便
biàn - liền, bèn, là
Đang học (25)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!