HSK5 _ Bài 7 (成语故事两则)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

成语

chéngyǔ - thành ngữ (n)

2
New cards

zé - mẩu, bản (lượng từ dùng cho bài văn đoạn, mẩu)

3
New cards

盲人

mángrén - người mù (n)

4
New cards

大象

dà xiàng - con voi (n)

5
New cards

智慧

zhìhuì - trí tuệ, sáng suốt (n)

6
New cards

士兵

shìbīng - binh lính (n)

7
New cards

xiā - mù/vớ vẩn

8
New cards

分别

fēnbié - phân biệt, riêng rẽ, từng người (phó)

9
New cards

牙齿

yáchǐ - răng (n)

10
New cards

胡说

húshuō - xuyên tạc, nói bậy (v)

11
New cards

绳子

shéng zi - dây thừng (n)

12
New cards

píng - bằng phẳng (adj)

13
New cards

扇子

shàn zi - cái quạt (n)

14
New cards

片面

piànmiàn - phiến diện (adj)

15
New cards

结论

jiélùn - kết luận (n)

16
New cards

将军

jiāngjūn - tướng quân/ chiếu tướng

17
New cards

忽然

hū rán - đột nhiên (phó)

18
New cards

yáo - lắc, vẫy (v)

19
New cards

zhī - cây (lượng từ cho vật dài, mảnh)

20
New cards

bǎi - sắp đặt, bày biện (v)

21
New cards

尽力

jìnlì - cố gắng (v)

22
New cards

反应

fǎnyìng - phản ứng, sự phản ứng (v,n)

23
New cards

连续

liánxù - liên tục, liên tiếp

24
New cards

suì - vỡ, vụn vặt (v,adji)

25
New cards

yìng - cứng, rắn (adj)

26
New cards

mō - chạm, sờ, mó (v)

27
New cards

寻找

xúnzhǎo - tìm kiếm (v)

28
New cards

尾巴

wěiba - đuôi (n)

29
New cards

qiáng - bức tường (n)

30
New cards

精诚所至,金石为开

(jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi)

lòng thành cảm động đất trời, đá vàng cũng phải vỡ

31
New cards

善于

shànyú - giỏi về, có sở trường (v)

32
New cards

chēng - gọi, gọi là

33
New cards

打猎

dǎliè - đi săn (v)

34
New cards

dūn - ngồi xổm (v)

35
New cards

不要紧

bùyàojǐn - không sao cả, không hề gì

36
New cards

姿势

zīshì - tư thế (n)

37
New cards

全神贯注 (quán shén guàn zhù)

tập trung tinh thần

38
New cards

确定

quèdìng - xác định (v)

39
New cards

石头

shí tou - đá (v)

40
New cards

gēn - nguồn gốc, rễ cây (lượng từ )

41
New cards

金属

jīnshǔ - kim loại (n)

42
New cards

便

biàn - liền, bèn, là

43
New cards

Đang học (25)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!