1/642
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
A-levels (n)
Kì thi (ở Anh, tương đương tốt nghiệp THPT)
Absence (n)
Sự vắng mặt
Absent (adj)
Vắng mặt
Academic (adj)
(Thuộc) học thuật
Academy (n)
Học viện
Accommodation (n)
Chỗ ở (ký túc xá)
Achieve (v)
Đạt được
Achievement (n)
Thành tích, thành tựu
Admit (v)
Nhận vào (trường)
Admission (n)
Sự nhận vào, sự trúng tuyển
Advanced (adj)
Nâng cao
Advisor (n)
Cố vấn (học tập)
Analyze (v)
Phân tích
Apply (v)
Nộp đơn, ứng tuyển
Application (n)
Đơn xin học
Approach (n)
Phương pháp, cách tiếp cận
Art (n)
Môn mỹ thuật
Assess (v)
Đánh giá
Assessment (n)
Sự đánh giá (năng lực)
Assignment (n)
Bài tập (lớn)
Attend (v)
Tham dự, có mặt (lớp học)
Attendance (n)
Sự có mặt
Auditorium (n)
Giảng đường, hội trường
Bachelor's degree (n)
Bằng cử nhân
Behavior (n)
Hành vi, thái độ
Biology (n)
Môn sinh học
Blackboard (n)
Bảng đen
Boarding school (n)
Trường nội trú
Bookworm (n)
Mọt sách
Brainstorm (v)
Động não
Break (n)
Giờ giải lao
Bullying (n)
Nạn bắt nạt (học đường)
Cafeteria (n)
Căng-tin, nhà ăn
Calculator (n)
Máy tính
Campus (n)
Khuôn viên (trường đại học)
Career (n)
Sự nghiệp
Certificate (n)
Chứng chỉ, giấy chứng nhận
Challenge (n)
Thử thách
Cheating (n)
Sự gian lận (thi cử)
Chemistry (n)
Môn hóa học
Classmate (n)
Bạn cùng lớp
Classroom (n)
Phòng học
Coach (n)
Huấn luyện viên, gia sư
Collaborate (v)
Hợp tác
College (n)
Trường cao đẳng, đại học
Common room (n)
Phòng sinh hoạt chung
Community college (n)
Trường cao đẳng cộng đồng
Compare (v)
So sánh
Compulsory (adj)
Bắt buộc
Concentrate (v)
Tập trung