Ngà - List 1

5.0(1)
studied byStudied by 8 people
5.0(1)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

empower

(v) trao quyền, tiếp sức

2
New cards

offer

(v) cung cấp

3
New cards

settle

(v) ổn định, giải quyết

4
New cards

overlook

(v) bỏ qua, không chú ý

5
New cards

unfold

(v) mở ra, diễn ra

6
New cards

strengthen

(v) củng cố, tăng cường

7
New cards

dedicate

(v) cống hiến, dành riêng

8
New cards

infuse

(v) thấm nhuần

9
New cards

observe

(v) quan sát

10
New cards

symbolize

(v) tượng trưng

11
New cards

regard

(v) coi như

12
New cards

imitate

(v) bắt chước, làm theo

13
New cards

supervise

(v) giám sát, quản lý

14
New cards

perceive

(v) nhận thức, cảm nhận

15
New cards

integrate

(v) hòa hợp, tích hợp

16
New cards

incorporate

(v) kết hợp

17
New cards

detec* (detect?)

(v) phát hiện

18
New cards

identify

(v) nhận diện, xác định

19
New cards

adjust

(v) điều chỉnh

20
New cards

illustrate

(v) minh họa

21
New cards

deliver

(v) cung cấp, giao hàng

22
New cards

reopen

(v) mở lại

23
New cards

optimize

(v) tối ưu hóa

24
New cards

engage

(v) tham gia, lôi cuốn

25
New cards

multiple

(adj) nhiều

26
New cards

conventional

(adj) thông thường, truyền thống

27
New cards

nutrient

dense

28
New cards

ethical

(adj) đạo đức

29
New cards

sensitive

(adj) nhạy cảm

30
New cards

hectic

(adj) bận rộn, hỗn loạn

31
New cards

cosy/cozy

(adj) ấm cúng, dễ chịu

32
New cards

collective

(adj) tập thể, chung

33
New cards

remarkable

(adj) đáng chú ý, phi thường

34
New cards

intricate

(adj) phức tạp, tinh vi

35
New cards

massive

(adj) to lớn, đồ sộ

36
New cards

intact

(adj) nguyên vẹn, không hư hại

37
New cards

fair

(adj) công bằng

38
New cards

various

(adj) khác nhau, đa dạng

39
New cards

sacred

(adj) thiêng liêng

40
New cards

worldly

(adj) thế tục, trần tục

41
New cards

customary

(adj) theo phong tục

42
New cards

mindful

(adj) chú ý, lưu tâm

43
New cards

harmonious

(adj) hòa hợp, hài hòa

44
New cards

insulting

(adj) xúc phạm, lăng mạ

45
New cards

spiritual

(adj) thuộc về tinh thần, tâm linh

46
New cards

blurred

(adj) mờ, nhòe

47
New cards

optimal

(adj) tối ưu nhất, tốt nhất

48
New cards

vague

(adj) mơ hồ, không rõ ràng

49
New cards

steady

(adj) vững vàng, ổn định

50
New cards

pesticide

(n) thuốc trừ sâu

51
New cards

session

(n) phiên, buổi (họp, học)

52
New cards

housewarming

(n) tiệc tân gia

53
New cards

outlet

(n) cửa hàng bán lẻ

54
New cards

perseverance

(n) sự kiên trì, bền bỉ

55
New cards

reputation

(n) danh tiếng, uy tín

56
New cards

testament

(n) bằng chứng, di chúc

57
New cards

dynasty

(n) triều đại

58
New cards

raid

(n) cuộc đột kích, tấn công

59
New cards

unity

(n) sự đoàn kết, thống nhất

60
New cards

rug

(n) thảm

61
New cards

showcase

(n) trưng bày

62
New cards

fortress

(n) pháo đài

63
New cards

defence/defense

(n) sự phòng thủ

64
New cards

grandeur

(n) vẻ huy hoàng, tráng lệ

65
New cards

bravery

(n) sự dũng cảm

66
New cards

resilience

(n) sự kiên cường, phục hồi

67
New cards

welfare

(n) phúc lợi

68
New cards

removal

(n) sự loại bỏ

69
New cards

preference

(n) sự ưa thích

70
New cards

cleanliness

(n) sự sạch sẽ

71
New cards

recognition

(n) sự công nhận

72
New cards

stabilisation

(n) sự ổn định

73
New cards

algorithm

(n) thuật toán

74
New cards

portrait

(n) tranh chân dung

75
New cards

scene

(n) cảnh, khung cảnh

76
New cards

scenario

(n) tình huống, kịch bản

77
New cards

exposure

(n) độ phơi sáng

78
New cards

engine

(n) động cơ

79
New cards

gadget

(n) thiết bị, đồ dùng tiện ích

80
New cards

earphone

(n) tai nghe

81
New cards

household

(n) hộ gia đình

82
New cards

adjustment

(n) sự điều chỉnh

83
New cards

fraud

(n) gian lận

84
New cards

functionality

(n) tính năng

85
New cards

instantly

(adv) tức thì

86
New cards

annually

(adv) hàng năm

87
New cards

initially

(adv) ban đầu

88
New cards

precisely

(adv) chính xác

89
New cards

frequently

(adv) thường xuyên

90
New cards

otherwise

(adv) nếu không thì, mặt khác

91
New cards

in control of st

kiểm soát cái gì

92
New cards

be designed to do st

được thiết kế để làm gì

93
New cards

make progress in st

tiến bộ trong việc gì

94
New cards

be beneficial for st

có lợi cho cái gì

95
New cards

be exposed to

tiếp xúc với

96
New cards

take in

tiếp nhận, hiểu, tiêu thụ

97
New cards

make out

nhận ra, hiểu, làm rõ

98
New cards

cut out

loại bỏ

99
New cards

consider doing st

cân nhắc làm gì

100
New cards

pay off

thành công, mang lại kết quả tốt