HSK6 - 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

附属

fùshǔ / phụ thuộc,thuộc về

2
New cards

复活

fù huó sống lại (miêu tả sự khôi phục)

3
New cards

复兴

fù xīng phục hưng

4
New cards

fù - chiếc, cặp, đôi

5
New cards

赋予

fù yǔ trao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh)

6
New cards

富裕

fùyù / giàu có

7
New cards

腹泻

fùxiè-tiêu chảy

8
New cards

覆盖

fùgài / che phủ

9
New cards

改良

gǎiliáng/ Thay đổi; cải tiến; cải tạo

10
New cards

gài canxi

11
New cards

盖章

gài zhāng đóng dấu

12
New cards

干旱

gān hàn khô hạn

13
New cards

干扰

gān rǎo làm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu

14
New cards

干涉

gānshè

can thiệp

15
New cards

干预

gān yù can dự

16
New cards

尴尬

gāngà/ Xấu hổ, ngại, không tự nhiên, bối rối, lúng túng

17
New cards

感慨

[gǎnkǎi] [CẢM KHÁI] xúc động

18
New cards

感染

gǎnrǎn/ Bị nhiễm; lây

19
New cards

干劲

gànjìng / lòng hăng hái, tinh thần hăng hái

20
New cards

纲领

gāng lǐng cương lĩnh

21
New cards

岗位

gǎngwèi / cương vị, vị trí công tác

22
New cards

港口

gǎngkǒu / hải cảng

23
New cards

港湾

gǎng wān bến đỗ, bến thuyền

24
New cards

杠杆

gànggǎn / đòn bẩy

25
New cards

高超

gāochāo / cao siêu, tuyệt vời

26
New cards

高潮

gāo cháo/ cao trào

27
New cards

高峰

gāofēng đỉnh cao,cao điểm

28
New cards

高明

gāomíng / cao minh

29
New cards

高尚

gāoshàng/ Cao thượng

30
New cards

高涨

gāo zhǎng dâng cao, tăng cao

31
New cards

稿件

gǎo jiàn/ bản thảo,bài viết, bài vở (bài biên tập hoặc bản thảo để đăng báo)

32
New cards

告辞

gàocí / cáo từ, xin từ biệt

33
New cards

告诫

gào jiè khuyên bảo

34
New cards

疙瘩

gēda / mụn, mụn cơm

35
New cards

鸽子

gēzi - chim bồ câu

36
New cards

gē / đặt, để, kê

37
New cards

gē/ Cắt; gặt

38
New cards

歌颂

(v) / gēsòng /: ca tụng, ca ngợi

39
New cards

革命

gémìng - cách mạng

40
New cards

格局

géjú / bố cục, lề lối, kết cấu

41
New cards

格式

géshì / cách thức, quy cách

42
New cards

隔阂

géhé / sự bất hòa

43
New cards

隔离

gé lí / cách li ( tách rời, để riêng ra)

44
New cards

个体

gètǐ / cá thể, cá nhân, đơn lẻ

45
New cards

各抒己见

gè shū jǐ jiàn phát biểu ý kiến

46
New cards

根深蒂固

gēnshēndìgù / ăn sâu bén rễ,Căn thâm đế cố.( Hình dung tư tưởng quá sâu, không thể lung lay.)

47
New cards

根源

gēnyuán/ căn nguyên, nguồn gốc

48
New cards

跟前

gēn qián bên cạnh, ngay sát

49
New cards

跟随

gēnsuí / theo, đi theo

50
New cards

跟踪

gēnzōng/ theo dõi, bám theo,theo dấu

51
New cards

雇佣

gùyōng - thuê

52
New cards

拐杖

guǎizhàng / cái nạng

53
New cards

更新

gēngxīn/ Đổi mới; canh tân; thay mới,

54
New cards

更正

gēng zhèng / sửa (chữ, thông tin)

55
New cards

耕地

gēngdì/ cày bừa, trồng trọt

56
New cards

工艺品

gōngyìpǐn / đồ thủ công,đồ mỹ nghệ

57
New cards

公安局

gōng'ān jú / cục công an

58
New cards

公道

gōngdào

lẽ phải; công lý

phải chăng ( giá cả)

nói cho công bằng

59
New cards

公告

gōng gào thông cáo

60
New cards

公关

gōng guān quan hệ công chúng

61
New cards

公民

gōng mín công dân

62
New cards

公然

gōngrán / ngang nhiên, thẳng thắn

63
New cards

公认

gōngrèn / công nhận

64
New cards

公式

gōngshì/ Công thức

65
New cards

公务

gōng wù công vụ

66
New cards

公正

gōngzhèng / công chính, công bằng chính trực

67
New cards

公证

gōngzhèng công chứng

68
New cards

功劳

gōngláo / công lao, công trạng

69
New cards

功效

gōng xiào công hiệu

70
New cards

攻击

gōngjí / tiến công, tiến đánh,công kích

71
New cards

攻克

gōngkè / đánh hạ, đánh chiếm

72
New cards

供不应求

gōng bù yìng qiú/ cung không đủ cầu

73
New cards

供给

gōngjǐ / cung cấp

74
New cards

公鸡

gōngjī gà trống

75
New cards

宫殿

gōngdiàn / cung điện

76
New cards

恭敬

gōng jìng cung kính

77
New cards

巩固

gǒng gù củng cố

78
New cards

共和国

gònghéguó/ Nước cộng hoà

79
New cards

共计

gòngjì / tính gộp,tính tổng

80
New cards

共鸣

gòngmíng cộng hưởng

81
New cards

勾结

gōujié / câu kết, thông đồng

82
New cards

钩子

gōuzi / cái móc

83
New cards

构思

gòu sī / ý tưởng, phác thảo

84
New cards

孤独

gūdú / lẻ loi, cô độc

85
New cards

鼓励

gǔ lì - cổ vũ khích lệ

86
New cards

孤立

gūlì/ Cô lập; trơ trọi; không liên quan; không liên hệ

87
New cards

姑且

gū qiě tạm, tạm thời

88
New cards

辜负

gū fù phụ lòng

89
New cards

古董

gǔdǒng / đồ cổ

90
New cards

古怪

gǔguài - cổ quái, gàn dở, lập dị

91
New cards

股东

gǔdōng / cổ đông, người góp vốn

92
New cards

股份

gǔfèn / cổ phần

93
New cards

骨干

gǔ gàn cốt cán

94
New cards

鼓动

gǔdòng / cổ đôộng, khuyến khích, xúi giục

95
New cards

固然

gùrán /Tất nhiên; cố nhiên; dĩ nhiên; tuy rằng

96
New cards

固体

gùtǐ/ Thể rắn

97
New cards

固有

gùyǒu/ Vốn có; sẵn có

98
New cards

固执

gù zhí cố chấp

99
New cards

故乡

gùxiāng

[ cố hương ]

quê hương

100
New cards

故障

gùzhàng/ Trục trặc; hỏng hóc; vướng mắc; cản trở; sự cố (máy móc)