1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
transform itself into
Chuyển đổi chính nó thành cái gì đó
housing
chỗ ở (số nhiều)
path
(n) phần đường, làn đường
prosper
(n) sự thịnh vượng
City planning
(n) sự quy hoạch đô thị
oversold
(v) đề cao quá mức
come into
(v) được thừa hưởng, thừa kế
(v) được ra đời
(v) có tác động
disruption
(n) sự sụp đổ
energy efficient
(n) sự tiết kiệm năng lượng
rapidly advancing
(n) sự tiến bộ nhanh chóng
harvest
(n) thu hoạch, đón nhận
resident
(n) người sinh sống
weigh up
(v) coi trọng
convert into
(v) thay đổi thành cái gì đó
space
(n) lĩnh vực kinh doanh
appear to = seem
(v) dường như, trông như
disgusting
(adj) ghê tởm
indifferent
(adj) thờ ơ
traffic congestion
(n) sự tắc nghẽn giao thông
Hello
(v) Xin chào