1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Runny nose. (n)
Chảy nước mũi
Go to the doctor's
Đi khám
Medicine(n)
Thuốc
Advise sb to do sth (vp)
Khuyên ai làm gì
Feel better (vp)
Cảm thấy khỏe hơn
Bring sth for sb (vp)
Mang cái gì cho ai
Bring it on (vp)
Làm cho việc gì xảy ra / làm hộ mình với
Flu (n)
Cúm
Temperature (n)
Nhiệt độ
Ease (v)
Làm dịu ,làm nhẹ nhàng
Discomfort (n)
Sự khó chịu
Appreciate (v)
Đánh giá cao
Plenty of sth (adj)
Nhiều cái gì
Fluid (n)
Chất lỏng ,nước