1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abide by
(v) tuân thủ
agree
(v) đồng ý, tán thành
agreement
(n) hợp đồng, sự thống nhất chung
agreeable
(adj) dễ chịu
assure
(v) đảm bảo, cam đoan
assurance
(n) sự đảm bảo
assuredly
(adv) một cách chắc chắn
cancel
(v) huỷ bỏ
cancellation
(n) sự hủy bỏ (annulment; stopping)
canceled
(a) đã bị hủy bỏ
determine
(v) quyết định
engage
(v) thuê, mướn
establish
(v) gây dựng nên, thành lập, taọ nên
obligate
(v) bắt tuân thủ, bắt phải tuân theo
obligation
(n) nghĩa vụ, bổn phận
obligatory
(adj) bắt buộc
party
(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)
provide
(v) cung cấp, chu cấp
provider
(n) nhà cung cấp
provision
(n) điều khoản (hợp đồng)
resolve
(v) giải quyết (vấn đề)
specify
(v) chỉ rõ, định rõ
specification
(n) sự chỉ rõ, định rõ (kỹ thuật)
specific
(v) chỉ rõ, định rõ
attract
(v) thu hút
attraction
(n) sự hút, sức hút
attractive
(adj) thu hút, lôi cuốn
compare
(v) so sánh
comparison
(n) sự so sánh
comparable
(adj) so sánh được
competition
(n) sự cạnh tranh, cuộc thi
compete
(v) đấu tranh, cạnh tranh
competitive
(adj) cạnh tranh, đua tranh
consume
(v) tiêu thụ, tiêu dùng
consumer
(n) người tiêu dùng
consumable
(adj) có thể tiêu thụ
convince
(v) thuyết phục (= persuade)
currently
(adv) hiện thời, hiện nay
fad
(n) mốt nhất thời
inspiration
(n) nguồn cảm hứng, cảm hứng
market
(v) tiếp thị
marketing
(n) tiếp thị
marketable
(adj) dễ bán (Sản phẩm)
persuasion
(n) sự thuyết phục, lòng tin
productive
(adj) năng suất, sản lượng cao
satisfaction
(n)sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện
satisfy
(v) làm hài lòng
satisfactory
(adj) hài lòng, thỏa đáng
characteristic
(adj) đặc tính, đặc điểm
characterize
(v) mô tả đặc điểm
characteristically
(adv) đặc trưng, riêng biệt
consequence
(n) hậu quả, kết quả
consider
(v) cân nhắc, xem xét
consideration
considerable
(adj) lớn lao, đáng kể
cover
(v) bao bọc, bao gồm, bảo vệ, che đậy
expire
(v) hết hạn
frequently
(adv) thường xuyên
imply
(v) ám chỉ
implication
(n) ý nghĩa, sự ngụ ý
implicit
(adj) ngấm
promise
(v) hứa hẹn, đảm bảo
protect
(v) bảo vệ
protection
(n) sự bảo vệ, sự che chở
protective
(adj) bảo vệ,che chở
reputation
(n) danh tiếng, thương hiệu
reputable
(adj) có danh tiếng
reputed
(adj) có tiếng tốt, nổi tiếng
require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
requirement
(n) nhu cầu, sự đòi hỏi
requisite
(adj) điều kiện cần thiết
vary
(v) thay đổi, biến đổi