1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pressing environmental issues
n – những vấn đề môi trường cấp bách
disposable
adj – dùng một lần, được sản xuất ra để vứt sau khi dùng
revolutionize
v – cách mạng hóa, làm thay đổi hoàn toàn
a throw-away culture
n – văn hóa vứt bỏ (xã hội tiêu dùng quá mức và lãng phí sản phẩm, thực phẩm…)
single-use
adj – dùng một lần rồi bỏ
marine
adj – thuộc về biển, liên quan đến sinh vật biển
organism
n – sinh vật (đặc biệt là sinh vật rất nhỏ)
starvation
n – sự chết đói
to be packed with …
v – chứa đầy cái gì đó
urge
n – sự thôi thúc, ham muốn mạnh mẽ làm điều gì đó