DAY 4

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1

pressing environmental issues

n – những vấn đề môi trường cấp bách

2

disposable

adj – dùng một lần, được sản xuất ra để vứt sau khi dùng

3

revolutionize

v – cách mạng hóa, làm thay đổi hoàn toàn

4

a throw-away culture

n – văn hóa vứt bỏ (xã hội tiêu dùng quá mức và lãng phí sản phẩm, thực phẩm…)

5

single-use

adj – dùng một lần rồi bỏ

6

marine

adj – thuộc về biển, liên quan đến sinh vật biển

7

organism

n – sinh vật (đặc biệt là sinh vật rất nhỏ)

8

starvation

n – sự chết đói

9

to be packed with …

v – chứa đầy cái gì đó

10

urge

n – sự thôi thúc, ham muốn mạnh mẽ làm điều gì đó

11