1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
do my hair /ˌduː maɪ ˈheə/ (phr)
làm tóc (chải, cột, chăm sóc tóc…)
take a nap /ˌteɪk ə ˈnæp/ (phr)
ngủ (chợp mắt)
watch the news /ˌwɒʧ ðə ˈnjuːz/ (phr)
xem tin tức
avoid /əˈvɔɪd/ (v)
tránh, né
butler /ˈbʌtlə/ (n)
quản gia
chore /ʧɔː(r)/ (n)
việc vặt trong nhà
messy /ˈmesi/ (adj)
bừa bộn
recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (n)
đồ tái chế
regret /rɪˈgret/ (v)
hối tiếc
sort /sɔːt/ (v)
phân loại
do the laundry /ˌduː ðə ˈlɔːndri/ (phr)
giặt ủi
do the ironing /ˌduː ði ˈaɪənɪŋ/ (phr)
ủi, là quần áo
dust the furniture /ˌdʌst ðə ˈfɜːnɪʧə/ (phr)
phủi, quét bụi đồ đạc trong nhà
load the dishwasher /ˌləʊd ðə ˈdɪʃˌwɒʃə/ (phr)
cho chén, bát dĩa vào máy rửa chén, bát
mop the floor /ˌmɒp ðə ˈflɔː(r)/ (phr)
lau nhà
set the table /set ðə ˈteɪbl/ (phr)
dọn, bày thức ăn lên bàn
vacuum /ˈvækjʊəm/ (v)
làm sạch (bằng máy hút bụi)
look after /lʊk ˈɑːftə/ (phr v)
chăm sóc
look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ (phr v)
mong đợi, chờ đợi
attend /əˈtend/ (v)
tham dự, tham gia
mall /mɔːl/ (n)
trung tâm thương mại
relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj)
thư giãn, thoải mái