1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
工作 /Gōngzuò/
công việc (n), làm việc (v)
有 (一 ) 点儿 /yǒu(yì)diǎnr
có chút ít, hơi, chút ít
辆 /liàng/
chiếc (đơn vị đếm cho xe)
车 /chē/
xe(n) phương tiện giao thông
自行车 /Zìxíngchē/
xe đạp
汽车 /qìchē/
ô tô
还是 /Háishì/
hoặc (liên từ)
怎么样 /zěnmeyàng/
như thế nào
最近 /Zuìjìn/
gần đây