Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
PHRASES PATTERNS AND COLLOCATIONS
PHRASES PATTERNS AND COLLOCATIONS
0.0
(0)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/152
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
153 Terms
View all (153)
Star these 153
1
New cards
account for sth
giải thích cái gì / chiếm một phần (của tổng)
2
New cards
(give) an account of
kể lại chuyện gì
3
New cards
take into account/consideration
xem xét, cân nhắc
4
New cards
take account of
xem xét, cân nhắc
5
New cards
on account of
bởi vì
6
New cards
by all accounts
theo những thông tin thu thập được
7
New cards
on one's account
vì lợi ích của ai
8
New cards
on balance
sau khi cân nhắc kĩ
9
New cards
strike a balance
cân bằng (đáp ứng) hai bên
10
New cards
upset the balance
làm xáo trộn sự cân bằng
11
New cards
alter the balance
thay đổi sự cân bằng
12
New cards
redress the balance
lập lại thế cân bằng
13
New cards
basis for
cơ sở/ nền tảng cho
14
New cards
on a daily basis
hàng ngày
15
New cards
on the basis of
dựa trên cơ sở
16
New cards
express belief
thể hiện tín ngưỡng
17
New cards
pick sb's brains about sth
hỏi ý kiến
18
New cards
rack your brains
vắt óc suy nghĩ
19
New cards
the brains behind sth
nhân vật đầu não
20
New cards
brainchild of
n. sản phẩm trí tuệ (của riêng một người)
21
New cards
brainstorm
Động não/suy nghĩ
22
New cards
jump/leap to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
23
New cards
foregone conclusion
Kết quả quá rõ ràng, ai cũng đoán trước được
24
New cards
in your dreams
chỉ có trong giấc mơ
25
New cards
beyond your wildest dreams
ngoài sức tưởng tượng
26
New cards
a dream come true
Giấc mơ thành hiện thực
27
New cards
like a dream
Kì lạ, như một giấc mơ
28
New cards
make a mental note (of/about)
ghi nhớ điều gì thật kĩ lưỡng
29
New cards
cross/slip your mind
chợt nảy ra trong óc
30
New cards
have a one-track mind
chỉ nghĩ đến 1 vấn đề
31
New cards
take your mind off
thôi nghĩ về một điều gì đó
32
New cards
put into perspective
đưa vào tổng thể để so sánh cái gì
33
New cards
from another/ a different/ sb's perspective
theo quan điểm của ai, từ điểm nhìn của...
34
New cards
in/out of perspective
đúng/không đúng thực trạng
35
New cards
have principles
có quy củ, phép tắc
36
New cards
stand by/ stick to your principles
tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
37
New cards
in principle
nói chung
38
New cards
against sb's principles
đi ngược lại nguyên tắc của ai
39
New cards
beg the question
đặt ra câu hỏi
40
New cards
in question
đang được thảo luận
41
New cards
out of the question
Không thể được
42
New cards
without question
không có gì nghi ngờ, chắc chắn
43
New cards
come to your senses
trở lại lối suy nghĩ, hành động một cách minh mẫn, suy nghĩ thông suốt
44
New cards
side with somebody
đứng về phía ai
45
New cards
take sides
chọn phe
46
New cards
see both sides (of an argument)
nhìn từ cả 2 phía của 1 cuộc tranh luận
47
New cards
look on the bright side
nhìn theo hướng tích cực
48
New cards
set/put sb straight about
nói thẳng, nói thật về chuyện gì với ai
49
New cards
set/put the record straight
tường thuật chính xác
50
New cards
get/come straight to the point
đi thẳng vào vấn đề
51
New cards
get sth straight
hiểu rõ tình huống, chỉnh lại cho đúng
52
New cards
account for sth
giải thích cái gì / chiếm một phần (của tổng)
53
New cards
(give) an account of
kể lại chuyện gì
54
New cards
take into account/consideration
xem xét, cân nhắc
55
New cards
take account of
xem xét, cân nhắc
56
New cards
on account of
bởi vì
57
New cards
by all accounts
theo những thông tin thu thập được
58
New cards
on one's account
vì lợi ích của ai
59
New cards
on balance
sau khi cân nhắc kĩ
60
New cards
strike a balance
cân bằng (đáp ứng) hai bên
61
New cards
upset the balance
làm xáo trộn sự cân bằng
62
New cards
alter the balance
thay đổi sự cân bằng
63
New cards
redress the balance
lập lại thế cân bằng
64
New cards
basis for
cơ sở/ nền tảng cho
65
New cards
on a daily basis
hàng ngày
66
New cards
on the basis of
dựa trên cơ sở
67
New cards
express belief
thể hiện tín ngưỡng
68
New cards
pick sb's brains about sth
hỏi ý kiến
69
New cards
rack your brains
vắt óc suy nghĩ
70
New cards
the brains behind sth
nhân vật đầu não
71
New cards
brainchild of
n. sản phẩm trí tuệ (của riêng một người)
72
New cards
brainstorm
Động não/suy nghĩ
73
New cards
jump/leap to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
74
New cards
foregone conclusion
Kết quả quá rõ ràng, ai cũng đoán trước được
75
New cards
in your dreams
chỉ có trong giấc mơ
76
New cards
beyond your wildest dreams
ngoài sức tưởng tượng
77
New cards
a dream come true
Giấc mơ thành hiện thực
78
New cards
like a dream
Kì lạ, như một giấc mơ
79
New cards
make a mental note (of/about)
ghi nhớ điều gì thật kĩ lưỡng
80
New cards
cross/slip your mind
chợt nảy ra trong óc
81
New cards
have a one-track mind
chỉ nghĩ đến 1 vấn đề
82
New cards
take your mind off
thôi nghĩ về một điều gì đó
83
New cards
put into perspective
đưa vào tổng thể để so sánh cái gì
84
New cards
from another/ a different/ sb's perspective
theo quan điểm của ai, từ điểm nhìn của...
85
New cards
in/out of perspective
đúng/không đúng thực trạng
86
New cards
have principles
có quy củ, phép tắc
87
New cards
stand by/ stick to your principles
tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
88
New cards
in principle
nói chung
89
New cards
against sb's principles
đi ngược lại nguyên tắc của ai
90
New cards
beg the question
đặt ra câu hỏi
91
New cards
in question
đang được thảo luận
92
New cards
out of the question
Không thể được
93
New cards
without question
không có gì nghi ngờ, chắc chắn
94
New cards
come to your senses
trở lại lối suy nghĩ, hành động một cách minh mẫn, suy nghĩ thông suốt
95
New cards
side with somebody
đứng về phía ai
96
New cards
take sides
chọn phe
97
New cards
see both sides (of an argument)
nhìn từ cả 2 phía của 1 cuộc tranh luận
98
New cards
look on the bright side
nhìn theo hướng tích cực
99
New cards
set/put sb straight about
nói thẳng, nói thật về chuyện gì với ai
100
New cards
set/put the record straight
tường thuật chính xác
Load more