Looks like no one added any tags here yet for you.
account for sth
giải thích cái gì / chiếm một phần (của tổng)
(give) an account of
kể lại chuyện gì
take into account/consideration
xem xét, cân nhắc
take account of
xem xét, cân nhắc
on account of
bởi vì
by all accounts
theo những thông tin thu thập được
on one's account
vì lợi ích của ai
on balance
sau khi cân nhắc kĩ
strike a balance
cân bằng (đáp ứng) hai bên
upset the balance
làm xáo trộn sự cân bằng
alter the balance
thay đổi sự cân bằng
redress the balance
lập lại thế cân bằng
basis for
cơ sở/ nền tảng cho
on a daily basis
hàng ngày
on the basis of
dựa trên cơ sở
express belief
thể hiện tín ngưỡng
pick sb's brains about sth
hỏi ý kiến
rack your brains
vắt óc suy nghĩ
the brains behind sth
nhân vật đầu não
brainchild of
n. sản phẩm trí tuệ (của riêng một người)
brainstorm
Động não/suy nghĩ
jump/leap to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
foregone conclusion
Kết quả quá rõ ràng, ai cũng đoán trước được
in your dreams
chỉ có trong giấc mơ
beyond your wildest dreams
ngoài sức tưởng tượng
a dream come true
Giấc mơ thành hiện thực
like a dream
Kì lạ, như một giấc mơ
make a mental note (of/about)
ghi nhớ điều gì thật kĩ lưỡng
cross/slip your mind
chợt nảy ra trong óc
have a one-track mind
chỉ nghĩ đến 1 vấn đề
take your mind off
thôi nghĩ về một điều gì đó
put into perspective
đưa vào tổng thể để so sánh cái gì
from another/ a different/ sb's perspective
theo quan điểm của ai, từ điểm nhìn của...
in/out of perspective
đúng/không đúng thực trạng
have principles
có quy củ, phép tắc
stand by/ stick to your principles
tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
in principle
nói chung
against sb's principles
đi ngược lại nguyên tắc của ai
beg the question
đặt ra câu hỏi
in question
đang được thảo luận
out of the question
Không thể được
without question
không có gì nghi ngờ, chắc chắn
come to your senses
trở lại lối suy nghĩ, hành động một cách minh mẫn, suy nghĩ thông suốt
side with somebody
đứng về phía ai
take sides
chọn phe
see both sides (of an argument)
nhìn từ cả 2 phía của 1 cuộc tranh luận
look on the bright side
nhìn theo hướng tích cực
set/put sb straight about
nói thẳng, nói thật về chuyện gì với ai
set/put the record straight
tường thuật chính xác
get/come straight to the point
đi thẳng vào vấn đề
get sth straight
hiểu rõ tình huống, chỉnh lại cho đúng
account for sth
giải thích cái gì / chiếm một phần (của tổng)
(give) an account of
kể lại chuyện gì
take into account/consideration
xem xét, cân nhắc
take account of
xem xét, cân nhắc
on account of
bởi vì
by all accounts
theo những thông tin thu thập được
on one's account
vì lợi ích của ai
on balance
sau khi cân nhắc kĩ
strike a balance
cân bằng (đáp ứng) hai bên
upset the balance
làm xáo trộn sự cân bằng
alter the balance
thay đổi sự cân bằng
redress the balance
lập lại thế cân bằng
basis for
cơ sở/ nền tảng cho
on a daily basis
hàng ngày
on the basis of
dựa trên cơ sở
express belief
thể hiện tín ngưỡng
pick sb's brains about sth
hỏi ý kiến
rack your brains
vắt óc suy nghĩ
the brains behind sth
nhân vật đầu não
brainchild of
n. sản phẩm trí tuệ (của riêng một người)
brainstorm
Động não/suy nghĩ
jump/leap to conclusions
vội vã đưa ra kết luận
foregone conclusion
Kết quả quá rõ ràng, ai cũng đoán trước được
in your dreams
chỉ có trong giấc mơ
beyond your wildest dreams
ngoài sức tưởng tượng
a dream come true
Giấc mơ thành hiện thực
like a dream
Kì lạ, như một giấc mơ
make a mental note (of/about)
ghi nhớ điều gì thật kĩ lưỡng
cross/slip your mind
chợt nảy ra trong óc
have a one-track mind
chỉ nghĩ đến 1 vấn đề
take your mind off
thôi nghĩ về một điều gì đó
put into perspective
đưa vào tổng thể để so sánh cái gì
from another/ a different/ sb's perspective
theo quan điểm của ai, từ điểm nhìn của...
in/out of perspective
đúng/không đúng thực trạng
have principles
có quy củ, phép tắc
stand by/ stick to your principles
tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
in principle
nói chung
against sb's principles
đi ngược lại nguyên tắc của ai
beg the question
đặt ra câu hỏi
in question
đang được thảo luận
out of the question
Không thể được
without question
không có gì nghi ngờ, chắc chắn
come to your senses
trở lại lối suy nghĩ, hành động một cách minh mẫn, suy nghĩ thông suốt
side with somebody
đứng về phía ai
take sides
chọn phe
see both sides (of an argument)
nhìn từ cả 2 phía của 1 cuộc tranh luận
look on the bright side
nhìn theo hướng tích cực
set/put sb straight about
nói thẳng, nói thật về chuyện gì với ai
set/put the record straight
tường thuật chính xác