Unit 11 - Sports

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

2000 english colls and idms

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Make a comeback

giành lại thế trận

2
New cards

Have the lead

dẫn đầu

3
New cards

Take the lead

lật ngược thế cờ, tỉ số để dẫn đầu

4
New cards

Enter a competition

tham gia vào cuộc thi

5
New cards

Defeat sb by… to…

đánh bại ai với tỉ số …

6
New cards

Achieve a personal best

đạt thành tích cá nhân tốt nhất

7
New cards

First place

vị trí dẫn đầu

8
New cards

Break the world record

phá kỷ lục thế giới

9
New cards

Set a new world record

thiết lập kỷ lục thế giới mới

10
New cards

Achieve a new world record

đạt được kỷ lục thế giới mới

11
New cards

Hold a record

giữ một kỷ lục

12
New cards

Withdraw from the competition

rút khỏi cuộc thi

13
New cards

Feel a sense of enjoyment

cảm thấy hứng thú, phấn khích

14
New cards

An athletics track

đường chạy

15
New cards

An away game

trận đấu bóng đá trên sân khách

16
New cards

Keep body in a good shape

giữ cho thân hình đẹp

17
New cards

Home team

đội chủ nhà

18
New cards

Visiting team

đội khách

19
New cards

Home game

trận đấu bóng đá trên sân nhà

20
New cards

Keep fit

thon gọn, khỏe mạnh

21
New cards

Be out of condition

thân hình không thon gọn

22
New cards

A personal best

thành tích cá nhân tốt nhất

23
New cards

Take up exercise

bắt đầu tập thể dục

24
New cards

On the home stretch

sắp tới đích, sắp hoàn thành

25
New cards

The ball is in your court

quyết định tùy vào bạn thôi

26
New cards

Par for the course

bình thường, như mong đợi, không có gì bất ngờ cả

27
New cards

Out of someone's league

khác xa, vượt xa ai đó

28
New cards

Drop the ball

mắc sai lầm do bất cẩn

29
New cards

Hit a home run

làm được một việc tuyệt vời

30
New cards

Knock it out of the park

làm một cú ngoạn mục

31
New cards

Call the shots

chỉ huy, điều khiển, làm tướng

32
New cards

Hit below the belt

chơi gian lận, chơi xấu

33
New cards

Get a second wind

lấy lại được sức lực để tiếp tục làm gì

34
New cards

Get a head start

bắt đầu thuận lợi

35
New cards

Across the board

toàn diện, trên mọi lĩnh vực

36
New cards

Down to the wire

đến phút cuối cùng

37
New cards

Be skating on thin ice

làm một việc mạo hiểm

38
New cards

Win hands down

chiến thắng một cách dễ dàng

39
New cards

Know the ropes

nắm vững tình hình, điều kiện để làm một công việc gì

40
New cards

Learn the ropes

học để nắm vững tình hình, điều kiện

41
New cards

Back the wrong horse

ủng hộ phe thua

42
New cards

Horses for courses

đúng người, đúng việc

43
New cards

Commit fouls

phạm lỗi (trong thể thao)

44
New cards

Major fouls

lỗi nặng (thể thao)

45
New cards

Minor fouls

lỗi nhẹ (thể thao)

46
New cards

Overtime period

thời gian đá bù giờ

47
New cards

Be ranked first/second…

được xếp thứ nhất/hai…

48
New cards

The Most Outstanding Athlete title

danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất

49
New cards

Runner-up

Á quân

50
New cards

Gain a victory over sb

giành chiến thắng trước ai

51
New cards

Elimination games

vòng loại