1/32
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
ở nước ngoài
accommodation
chỗ ở
book
đặt chỗ
break
giờ nghỉ giải lao
cancel
hủy
catch
bắt được
coach
xe khách
convenient
thuận tiện
crash (v)
đâm sầm vào
crash (n)
sự đâm sầm vào
crowded
đông đúc
cruise
cuộc đi chơi đường biển
delay (v)
trì hoãn
delay (n)
sự trì hoãn
destination
điểm đến
ferry
phà
flight
chuyến bay
foreign
thuộc nước ngoài
harbour
cảng
journey
chuyến hành trình
luggage
hành lý
nearby (adj)
ở gần
nearby (adv)
ở vị trí gần
pack
đóng gói, xếp lại
passport
hộ chiếu
platform
thềm ga, sân ga
public transport
hệ thống giao thông công cộng
reach
tới nơi
resort
khu nghỉ dưỡng
souvenir
quà lưu niệm
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
phương tiện giao thông