GLOBAL WARMING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/227

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

228 Terms

1
New cards

Famine

nạn đói; tình trạng thiếu lương thực (n)

2
New cards

Famished

đói lả; đói cồn cào (a)

3
New cards

Famine-stricken

bị ảnh hưởng bởi nạn đói (a)

4
New cards

Famine-hit

chịu ảnh hưởng nạn đói (a)

5
New cards

Starvation

sự chết đói; thiếu thức ăn trầm trọng (n)

6
New cards

Starve

chết đói; làm ai đó đói; nhịn đói (v)

7
New cards

Absorb

hấp thụ; tiếp thu (v)

8
New cards

Absorption

sự hấp thụ; sự tiếp thu (n)

9
New cards

Absorbent

có khả năng thấm hút (a)

10
New cards

Absorbing

hấp dẫn; lôi cuốn (a)

11
New cards
12
New cards

Admit

thừa nhận; cho phép vào (v)

13
New cards

Admission

sự thừa nhận; sự cho vào (n)

14
New cards

Admissible

có thể chấp nhận; được phép (a)

15
New cards
16
New cards

Poach

săn trộm (v)

17
New cards

Poaching

nạn săn trộm; hành động săn trộm (n)

18
New cards

Poacher

kẻ săn trộm (n)

19
New cards

Poached

bị săn trộm (a)

20
New cards
21
New cards

Conserve

bảo tồn; giữ gìn (v)

22
New cards

Conservation

sự bảo tồn; sự gìn giữ (n)

23
New cards

Conservationist

người hoạt động bảo tồn (n)

24
New cards

Conservative

thận trọng; bảo thủ (a)

25
New cards

Conservational

thuộc về việc bảo tồn (a)

26
New cards
27
New cards

Diversity

sự đa dạng (n)

28
New cards

Diversification

sự đa dạng hóa (n)

29
New cards

Diversify

đa dạng hóa (v)

30
New cards

Diverse

đa dạng; phong phú (a)

31
New cards

Diversified

được đa dạng hóa (a)

32
New cards
33
New cards

Sacrifice

hy sinh (v)

34
New cards

Sacrifice

sự hy sinh (n)

35
New cards

Sacrificer

người hy sinh; người thực hiện hiến tế (n)

36
New cards

Sacrificial

thuộc sự hy sinh; dùng trong nghi lễ hiến tế (a)

37
New cards
38
New cards

Protest

phản đối (v)

39
New cards

Protest

sự phản đối; cuộc biểu tình (n)

40
New cards

Protester / Protestor

người biểu tình (n)

41
New cards

Protesting

mang tính phản đối (a)

42
New cards

Protestant

thuộc đạo Tin Lành (a)

43
New cards
44
New cards

Induction

sự cảm ứng; sự đưa vào; bổ nhiệm (n)

45
New cards

Induct

bổ nhiệm; đưa vào; cảm ứng (v)

46
New cards

Inductive

mang tính quy nạp (a)

47
New cards

Inductee

người được tuyển; được đưa vào (n)

48
New cards
49
New cards

Vulnerable

dễ bị tổn thương; dễ bị ảnh hưởng (a)

50
New cards

Vulnerability

sự dễ bị tổn thương (n)

51
New cards
52
New cards

Immune

miễn nhiễm; không bị ảnh hưởng (a)

53
New cards

Immunity

sự miễn dịch; quyền miễn trừ (n)

54
New cards

Immunize

tiêm chủng; làm cho miễn dịch (v)

55
New cards

Immunization

sự tiêm chủng (n)

56
New cards

Immunology

miễn dịch học (n)

57
New cards

Immunologist

nhà nghiên cứu miễn dịch học (n)

58
New cards
59
New cards

Susceptible

dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương (a)

60
New cards

Susceptibility

sự nhạy cảm; khả năng bị ảnh hưởng (n)

61
New cards
62
New cards

Shield

che chở; bảo vệ (v)

63
New cards

Shield

cái khiên (n)

64
New cards

Shielded

được bảo vệ; được che chắn (a)

65
New cards

Shielding

sự che chắn; lớp bảo vệ (n)

66
New cards
67
New cards

Extinction

sự tuyệt chủng (n)

68
New cards

Extinct

tuyệt chủng (a)

69
New cards

Extinguish

dập tắt; làm tuyệt diệt (v)

70
New cards

Extinguisher

bình chữa cháy (n)

71
New cards
72
New cards

Reservation

sự đặt chỗ; sự dè dặt (n)

73
New cards

Reserve

đặt trước; giữ lại; để dành (v)

74
New cards

Reserved

kín đáo; dè dặt (a)

75
New cards

Reservist

quân dự bị (n)

76
New cards

Reservoir

hồ chứa; kho dự trữ (n)

77
New cards
78
New cards

Threat

mối đe dọa (n)

79
New cards

Threaten

đe dọa (v)

80
New cards

Threatening

mang tính đe dọa (a)

81
New cards
82
New cards

Threatened

bị đe dọa; có nguy cơ tuyệt chủng (a)

83
New cards
84
New cards

Resistant

chống lại; có sức đề kháng (a)

85
New cards

Resistance

sự chống lại; sức đề kháng (n)

86
New cards

Resist

chống lại (v)

87
New cards

Resistor

điện trở (n)

88
New cards
89
New cards

Endangered

bị đe dọa tuyệt chủng (a)

90
New cards

Endanger

gây nguy hiểm (v)

91
New cards

Endangerment

sự bị đe dọa; tình trạng nguy hiểm (n)

92
New cards
93
New cards

Preserve

bảo tồn; gìn giữ (v)

94
New cards

Preserved

được bảo tồn; được bảo quản (a)

95
New cards

Preservation

sự bảo tồn; sự gìn giữ (n)

96
New cards

Preservative

chất bảo quản (n)

97
New cards

Preserver

người bảo vệ; người gìn giữ (n)

98
New cards
99
New cards

Evolve

tiến hóa; phát triển dần (v)

100
New cards

Evolved

đã tiến hóa; phát triển hơn (a)