1/227
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Famine
nạn đói; tình trạng thiếu lương thực (n)
Famished
đói lả; đói cồn cào (a)
Famine-stricken
bị ảnh hưởng bởi nạn đói (a)
Famine-hit
chịu ảnh hưởng nạn đói (a)
Starvation
sự chết đói; thiếu thức ăn trầm trọng (n)
Starve
chết đói; làm ai đó đói; nhịn đói (v)
Absorb
hấp thụ; tiếp thu (v)
Absorption
sự hấp thụ; sự tiếp thu (n)
Absorbent
có khả năng thấm hút (a)
Absorbing
hấp dẫn; lôi cuốn (a)
Admit
thừa nhận; cho phép vào (v)
Admission
sự thừa nhận; sự cho vào (n)
Admissible
có thể chấp nhận; được phép (a)
Poach
săn trộm (v)
Poaching
nạn săn trộm; hành động săn trộm (n)
Poacher
kẻ săn trộm (n)
Poached
bị săn trộm (a)
Conserve
bảo tồn; giữ gìn (v)
Conservation
sự bảo tồn; sự gìn giữ (n)
Conservationist
người hoạt động bảo tồn (n)
Conservative
thận trọng; bảo thủ (a)
Conservational
thuộc về việc bảo tồn (a)
Diversity
sự đa dạng (n)
Diversification
sự đa dạng hóa (n)
Diversify
đa dạng hóa (v)
Diverse
đa dạng; phong phú (a)
Diversified
được đa dạng hóa (a)
Sacrifice
hy sinh (v)
Sacrifice
sự hy sinh (n)
Sacrificer
người hy sinh; người thực hiện hiến tế (n)
Sacrificial
thuộc sự hy sinh; dùng trong nghi lễ hiến tế (a)
Protest
phản đối (v)
Protest
sự phản đối; cuộc biểu tình (n)
Protester / Protestor
người biểu tình (n)
Protesting
mang tính phản đối (a)
Protestant
thuộc đạo Tin Lành (a)
Induction
sự cảm ứng; sự đưa vào; bổ nhiệm (n)
Induct
bổ nhiệm; đưa vào; cảm ứng (v)
Inductive
mang tính quy nạp (a)
Inductee
người được tuyển; được đưa vào (n)
Vulnerable
dễ bị tổn thương; dễ bị ảnh hưởng (a)
Vulnerability
sự dễ bị tổn thương (n)
Immune
miễn nhiễm; không bị ảnh hưởng (a)
Immunity
sự miễn dịch; quyền miễn trừ (n)
Immunize
tiêm chủng; làm cho miễn dịch (v)
Immunization
sự tiêm chủng (n)
Immunology
miễn dịch học (n)
Immunologist
nhà nghiên cứu miễn dịch học (n)
Susceptible
dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương (a)
Susceptibility
sự nhạy cảm; khả năng bị ảnh hưởng (n)
Shield
che chở; bảo vệ (v)
Shield
cái khiên (n)
Shielded
được bảo vệ; được che chắn (a)
Shielding
sự che chắn; lớp bảo vệ (n)
Extinction
sự tuyệt chủng (n)
Extinct
tuyệt chủng (a)
Extinguish
dập tắt; làm tuyệt diệt (v)
Extinguisher
bình chữa cháy (n)
Reservation
sự đặt chỗ; sự dè dặt (n)
Reserve
đặt trước; giữ lại; để dành (v)
Reserved
kín đáo; dè dặt (a)
Reservist
quân dự bị (n)
Reservoir
hồ chứa; kho dự trữ (n)
Threat
mối đe dọa (n)
Threaten
đe dọa (v)
Threatening
mang tính đe dọa (a)
Threatened
bị đe dọa; có nguy cơ tuyệt chủng (a)
Resistant
chống lại; có sức đề kháng (a)
Resistance
sự chống lại; sức đề kháng (n)
Resist
chống lại (v)
Resistor
điện trở (n)
Endangered
bị đe dọa tuyệt chủng (a)
Endanger
gây nguy hiểm (v)
Endangerment
sự bị đe dọa; tình trạng nguy hiểm (n)
Preserve
bảo tồn; gìn giữ (v)
Preserved
được bảo tồn; được bảo quản (a)
Preservation
sự bảo tồn; sự gìn giữ (n)
Preservative
chất bảo quản (n)
Preserver
người bảo vệ; người gìn giữ (n)
Evolve
tiến hóa; phát triển dần (v)
Evolved
đã tiến hóa; phát triển hơn (a)