1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
condense
cô đọng [kənˈdens]
flow
-If liquid,electric, current flows somewhere
sự chảy ra,sự chạy qua
estimate
=judgement, calculation
(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá [ˈes.tə.meɪt]
state
-trạng thái, tiểu bang, nhà nước (n)
-tuyên bố,phát biểu, ra 1 bài toán (v)
accurate = precise= correct
adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác
current
adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
glacier = ice
sông băng, băng hà, đá băng [ˈɡleɪ.si.ɚ]
jingle
giai điệu quảng cáo [ˈdʒɪŋ.ɡəl]
visuals
hình ảnh trực quan [ˈvɪʒ.u.əl]
testimonials
giấy chứng nhận [ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl]
statements, confirmations
Call to Action
/kɔːl tuː ˈækʃən/ Lời kêu gọi hành động
regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết
eg: We followed all the state _____s for food safety.
[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]
deceive
lừa dối, lừa gạt
guidelines
nguyên tắc chỉ đạo, Hướng dẫn
young minds
giới trẻ
exaggeration
sự phóng đại, cường điệu [ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən]
fine
-Money that must be paid as punishment for breaking at rule.
tiền phạt
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
overestimate
đánh giá quá cao
overflow
tràn ra,nước tràn vào ruộng,nước lụt
vapour
hơi nước, bốc hơi
inaccurate
adj. không chính xác, không đúng
underestimated
đánh giá thấp
understate >< overstate
(v) euphemise, nói giảm nói tránh
irresponsible
vô trách nhiệm
turbulence
chuyển động dữ dội của không khí
aisle
Lối đi giữa các dãy ghế
bar chart
biểu đồ cột
diagram
n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ có hình vẽ
flow chart
noun.
biểu đồ phát triển (có mũi tên)
pie chart
biểu đồ tròn
Axis = vertical
thẳng đứng
column
n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
row of
(n) hàng, dãy
depict
vẽ, mô tả
represent
(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho
segment
phân đoạn
vertical axis
trục dọc, trục tung
horizontal axis
trục ngang, trục hoành