Thẻ ghi nhớ: UNIT 9+11: GLOBAL WARMING + WORDS FOR ... | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

condense

cô đọng [kənˈdens]

<p>cô đọng [kənˈdens]</p>
2
New cards

flow

-If liquid,electric, current flows somewhere

sự chảy ra,sự chạy qua

<p>-If liquid,electric, current flows somewhere</p><p>sự chảy ra,sự chạy qua</p>
3
New cards

estimate

=judgement, calculation

(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá [ˈes.tə.meɪt]

<p>=judgement, calculation</p><p>(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá [ˈes.tə.meɪt]</p>
4
New cards

state

-trạng thái, tiểu bang, nhà nước (n)

-tuyên bố,phát biểu, ra 1 bài toán (v)

<p>-trạng thái, tiểu bang, nhà nước (n)</p><p>-tuyên bố,phát biểu, ra 1 bài toán (v)</p>
5
New cards

accurate = precise= correct

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác

<p>adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác</p>
6
New cards

current

adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)

<p>adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)</p>
7
New cards

glacier = ice

sông băng, băng hà, đá băng [ˈɡleɪ.si.ɚ]

<p>sông băng, băng hà, đá băng [ˈɡleɪ.si.ɚ]</p>
8
New cards

jingle

giai điệu quảng cáo [ˈdʒɪŋ.ɡəl]

<p>giai điệu quảng cáo [ˈdʒɪŋ.ɡəl]</p>
9
New cards

visuals

hình ảnh trực quan [ˈvɪʒ.u.əl]

<p>hình ảnh trực quan [ˈvɪʒ.u.əl]</p>
10
New cards

testimonials

giấy chứng nhận [ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl]

statements, confirmations

<p>giấy chứng nhận [ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl]</p><p>statements, confirmations</p>
11
New cards

Call to Action

/kɔːl tuː ˈækʃən/ Lời kêu gọi hành động

<p>/kɔːl tuː ˈækʃən/ Lời kêu gọi hành động</p>
12
New cards

regulation

(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết

eg: We followed all the state _____s for food safety.

[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]

<p>(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết</p><p>eg: We followed all the state _____s for food safety.</p><p>[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]</p>
13
New cards

deceive

lừa dối, lừa gạt

<p>lừa dối, lừa gạt</p>
14
New cards

guidelines

nguyên tắc chỉ đạo, Hướng dẫn

<p>nguyên tắc chỉ đạo, Hướng dẫn</p>
15
New cards

young minds

giới trẻ

<p>giới trẻ</p>
16
New cards

exaggeration

sự phóng đại, cường điệu [ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən]

<p>sự phóng đại, cường điệu [ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən]</p>
17
New cards

fine

-Money that must be paid as punishment for breaking at rule.

tiền phạt

<p>-Money that must be paid as punishment for breaking at rule.</p><p>tiền phạt</p>
18
New cards

prehistoric

(adj) thuộc thời tiền sử

<p>(adj) thuộc thời tiền sử</p>
19
New cards

overestimate

đánh giá quá cao

<p>đánh giá quá cao</p>
20
New cards

overflow

tràn ra,nước tràn vào ruộng,nước lụt

21
New cards

vapour

hơi nước, bốc hơi

<p>hơi nước, bốc hơi</p>
22
New cards

inaccurate

adj. không chính xác, không đúng

<p>adj. không chính xác, không đúng</p>
23
New cards

underestimated

đánh giá thấp

<p>đánh giá thấp</p>
24
New cards

understate >< overstate

(v) euphemise, nói giảm nói tránh

<p>(v) euphemise, nói giảm nói tránh</p>
25
New cards

irresponsible

vô trách nhiệm

<p>vô trách nhiệm</p>
26
New cards

turbulence

chuyển động dữ dội của không khí

<p>chuyển động dữ dội của không khí</p>
27
New cards

aisle

Lối đi giữa các dãy ghế

<p>Lối đi giữa các dãy ghế</p>
28
New cards

bar chart

biểu đồ cột

<p>biểu đồ cột</p>
29
New cards

diagram

n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ có hình vẽ

<p>n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ có hình vẽ</p>
30
New cards

flow chart

noun.

biểu đồ phát triển (có mũi tên)

<p>noun.</p><p>biểu đồ phát triển (có mũi tên)</p>
31
New cards

pie chart

biểu đồ tròn

<p>biểu đồ tròn</p>
32
New cards

Axis = vertical

thẳng đứng

<p>thẳng đứng</p>
33
New cards

column

n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)

<p>n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)</p>
34
New cards

row of

(n) hàng, dãy

<p>(n) hàng, dãy</p>
35
New cards

depict

vẽ, mô tả

36
New cards

represent

(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho

<p>(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho</p>
37
New cards

segment

phân đoạn

<p>phân đoạn</p>
38
New cards

vertical axis

trục dọc, trục tung

<p>trục dọc, trục tung</p>
39
New cards

horizontal axis

trục ngang, trục hoành

<p>trục ngang, trục hoành</p>