1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lodging
🔊/'lɒdʒiη/
Danh từ
✅ chỗ trọ tạm thời
👮♀ full board and lodging
🦹♀ chỗ trọ kể cả ăn
✅ lodgings (số nhiều) phòng trọ
👮♀ it's cheaper to live in lodgings than in a hotel
🦹♀ ở phòng trọ rẻ hơn ở khách sạn
sustainability
bền vững
conserve
🔊/kən'sɜ:v/
Động từ
✅ bảo vệ, bảo tồn, bảo toàn
👮♀ conserve one's health
🦹♀ bảo vệ sức khỏe
👮♀ new law to conserve wild life in the area
🦹♀ luật mới nhằm bảo vệ thú hoang dại trong vùng
Danh từ
📒(thường số nhiều)
✅ mứt quả, mứt trái cây
drench
🔊/drent∫/
Động từ
✅ làm ướt sũng
👮♀ be drenched with rain
🦹♀ bị mưa ướt sũng
✅ xức đẫm (nước hoa…)
👮♀ drench oneself in perfume
🦹♀ xức đẫm nước hoa
👮♀ the poster wouldn't stick even though I drenched it with glue
🦹♀ tấm áp phích vẫn không chịu dính mặc dù tôi đã phết đẫm hồ
heal
🔊/hi:l/
Động từ
📒heal somebody [of something]
✅ chữa khỏi (bệnh), làm lành (vết thương)
👮♀ the cut soon healed, but in left a scar
🦹♀ vết đứt sớm lành, nhưng nó sẽ để lại một cái sẹo
✅ chấm dứt; xoa dịu
👮♀ heal a quarrel
🦹♀ chấm dứt một cuộc cãi cọ
👮♀ time heals all sorrow
🦹♀ thời gian xoa dịu mọi nỗi buồn phiền
👮♀ the holy man healed them of their sickness
🦹♀ vị thánh nhân kia chữa cho họ khỏi bệnh
florist
🔊/'flɒrist/
Danh từ
✅ chủ quán [bán] hoa
shelter
🔊/'∫eltə[r]/
Danh từ
✅ sự trú ẩn, sự trú, sự núp
👮♀ take shelter from the rain
🦹♀ trú mưa
✅ nơi trú ẩn, nơi trú, nơi núp
👮♀ an air-raid shelter
🦹♀ hầm trú bom máy bay
👮♀ a bus shelter
🦹♀ trạm chờ xe buýt
Động từ
✅ che chở, che; cho trú ẩn
👮♀ trees that sheltered a house from the wind
🦹♀ những cây che gió cho ngôi nhà
👮♀ shelter an escaped prisoner
🦹♀ cho một người tù vượt ngục trú ẩn
✅ ẩn, núp
👮♀ shelter from the rain
🦹♀ trú mưa
allergic
🔊/ə'lɜ:dʒik/
Tính từ
✅ (vị ngữ) (+ to) bị dị ứng
👮♀ I like cats but unfortunately I'm allergic to them
🦹♀ tôi thích mèo, nhưng khổ thay tôi lại bị dị ứng với chúng
✅ do dị ứng
👮♀ an allergic rash
🦹♀ chứng phát ban do dị ứng
✅ (vị ngữ) (+ to) có ác cảm với, ghét
👮♀ I'm allergic to hard work
🦹♀ tôi ghét công việc nặng nhọc lắm
ingredient
🔊/in'gri:diənt/
Danh từ
✅ thành phần
👮♀ the ingredients of a cake
🦹♀ thành phần của một chiếc bánh ngọt
✅ thành tố
👮♀ imagination and hard work are the ingredients of success
🦹♀ trí tưởng tượng và sự làm cật lực là thành tố của thành công
motivate
🔊/'məʊtiveit/
Động từ
✅ thúc đẩy
👮♀ be motivated by greed
🦹♀ bị thúc đẩy bởi lòng tham
✅ (thường bị động) là lý do thúc đẩy
👮♀ this murder was motivated by hatred
🦹♀ vụ giết người này là do thù hằn [thúc đẩy]