toiec test 10 2023 part 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

lodging

🔊/'lɒdʒiη/

  • Danh từ

    chỗ trọ tạm thời

    👮‍♀ full board and lodging

    🦹‍♀ chỗ trọ kể cả ăn

    lodgings (số nhiều) phòng trọ

    👮‍♀ it's cheaper to live in lodgings than in a hotel

    🦹‍♀ ở phòng trọ rẻ hơn ở khách sạn


2
New cards

sustainability

bền vững

3
New cards

conserve

🔊/kən'sɜ:v/

  • Động từ

    bảo vệ, bảo tồn, bảo toàn

    👮‍♀ conserve one's health

    🦹‍♀ bảo vệ sức khỏe

    👮‍♀ new law to conserve wild life in the area

    🦹‍♀ luật mới nhằm bảo vệ thú hoang dại trong vùng


  • Danh từ

    📒(thường số nhiều)

    mứt quả, mứt trái cây


4
New cards

drench

🔊/drent∫/

  • Động từ

    làm ướt sũng

    👮‍♀ be drenched with rain

    🦹‍♀ bị mưa ướt sũng

    xức đẫm (nước hoa…)

    👮‍♀ drench oneself in perfume

    🦹‍♀ xức đẫm nước hoa

    👮‍♀ the poster wouldn't stick even though I drenched it with glue

    🦹‍♀ tấm áp phích vẫn không chịu dính mặc dù tôi đã phết đẫm hồ


5
New cards

heal

🔊/hi:l/

  • Động từ

    📒heal somebody [of something]

    chữa khỏi (bệnh), làm lành (vết thương)

    👮‍♀ the cut soon healed, but in left a scar

    🦹‍♀ vết đứt sớm lành, nhưng nó sẽ để lại một cái sẹo

    chấm dứt; xoa dịu

    👮‍♀ heal a quarrel

    🦹‍♀ chấm dứt một cuộc cãi cọ

    👮‍♀ time heals all sorrow

    🦹‍♀ thời gian xoa dịu mọi nỗi buồn phiền

    👮‍♀ the holy man healed them of their sickness

    🦹‍♀ vị thánh nhân kia chữa cho họ khỏi bệnh


6
New cards

florist

🔊/'flɒrist/

  • Danh từ

    chủ quán [bán] hoa


7
New cards

shelter

🔊/'∫eltə[r]/

  • Danh từ

    sự trú ẩn, sự trú, sự núp

    👮‍♀ take shelter from the rain

    🦹‍♀ trú mưa

    nơi trú ẩn, nơi trú, nơi núp

    👮‍♀ an air-raid shelter

    🦹‍♀ hầm trú bom máy bay

    👮‍♀ a bus shelter

    🦹‍♀ trạm chờ xe buýt


  • Động từ

    che chở, che; cho trú ẩn

    👮‍♀ trees that sheltered a house from the wind

    🦹‍♀ những cây che gió cho ngôi nhà

    👮‍♀ shelter an escaped prisoner

    🦹‍♀ cho một người tù vượt ngục trú ẩn

    ẩn, núp

    👮‍♀ shelter from the rain

    🦹‍♀ trú mưa


8
New cards

allergic

🔊/ə'lɜ:dʒik/

  • Tính từ

    (vị ngữ) (+ to) bị dị ứng

    👮‍♀ I like cats but unfortunately I'm allergic to them

    🦹‍♀ tôi thích mèo, nhưng khổ thay tôi lại bị dị ứng với chúng

    do dị ứng

    👮‍♀ an allergic rash

    🦹‍♀ chứng phát ban do dị ứng

    (vị ngữ) (+ to) có ác cảm với, ghét

    👮‍♀ I'm allergic to hard work

    🦹‍♀ tôi ghét công việc nặng nhọc lắm


9
New cards

ingredient

🔊/in'gri:diənt/

  • Danh từ

    thành phần

    👮‍♀ the ingredients of a cake

    🦹‍♀ thành phần của một chiếc bánh ngọt

    thành tố

    👮‍♀ imagination and hard work are the ingredients of success

    🦹‍♀ trí tưởng tượng và sự làm cật lực là thành tố của thành công


10
New cards

motivate

🔊/'məʊtiveit/

  • Động từ

    thúc đẩy

    👮‍♀ be motivated by greed

    🦹‍♀ bị thúc đẩy bởi lòng tham

    (thường bị động) là lý do thúc đẩy

    👮‍♀ this murder was motivated by hatred

    🦹‍♀ vụ giết người này là do thù hằn [thúc đẩy]