1/379
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
môn
classifier for sports
bóng chày
baseball
bóng chuyền
volleyball
bóng đá
soccer
bóng rổ
basketball
bơi (lội)
to swim / swimming
quần vợi / ten nis
tennis
tập thể dục
to do exercise / workout
đi bộ đường dài
to hike / trek
trượt tuyết
to ski
chơi piano
to play piano
chơi ghi ta
to play guitar
chơi vi ô lông
to play violin
(đi) du lịch
to (go) travel
hát karaoke
to sing karaoke
nhảy đầm / khiêu vũ
to dance
lên phây
to log on to Facebook
lên mạng
to access internet
nhảy hip hop
to dance hip hop
nấu
to cook
nấu ăn
cooking
nói chuyện
to talk
tán gẫu / dóc
to chit chat
vẽ
to draw
vẽ tranh
to paint a painting
chơi
to play
biết
to know
cần
to need
ghét
to dislike
muốn
to want
mê
to be crazy about
yêu
to love
chán
be boring
chậm
be slow / slowly
nhanh
be fast / quick
dở
be bad / badly
giỏi
be good / well
hay (adj / adv)
be good / interesting
thú vị
be interesting
lắm / rất
very
quá
extremely
có … không?
yes / no question
có thể
be able to
không thể
be unable to
verb + được không?
verb + can / able to?
verb + được
can / able to + verb
không + verb + được
cannot + verb
nhé / nghe
all right / ok
với bạn
with friends
ít khi
seldom (rarely / not often)
hay (time expression)
often
không bao giờ
never
luôn (luôn)
always
mỗi
every
mỗi ngày
every day
mỗi tuần
every week
cuối tuần
weekend
trong tuần
week days
thường (thường)
usually
hay (conjunction)
or
chúng ta / mình
we / us
bóng bầu dục
football
country
nước
nationality
quốc tịch
language
ngôn ngữ
Australia (country)
nước Úc
Australia (nationality / citizenship / people)
người Úc
Australia (language)
tiếng Anh
Canada (country)
nước Canađa (Ca-na-đa)
Canadia (nationality / citizenship / people)
người Canađa (Ca-na-đa)
Canada (language)
tiếng Anh và tiếng Pháp
Cambodia (country)
nước Campuchia (Cam-pu-chia)
Cambodia (nationality / citizenship / people)
người Campuchia (Cam-pu-chia)
Cambodia (language)
tiếng Khơ Me
China (country)
nước Trung Quốc
China (nationality / citizenship / people)
người Trung Quốc
China (language)
tiếng Trung Quốc
England (country)
nước Anh
England (nationality / citizenship / people)
người Anh
England (language)
tiếng Anh
France (country)
nước Pháp
France (nationality / citizenship / people)
người Pháp
France (language)
tiếng Pháp
Germany (country)
nước Đức
Germany (nationality / citizenship / people)
người Đức
Germany (language)
tiếng Đức
Indonesia (country)
nước Inđônêxia (In-đô-nê-xi-a)
Indonesia (nationality / citizenship / people)
người Inđônêxia (In-đô-nê-xi-a)
Indonesia (language)
tiếng Inđônêxia (In-đô-nê-xi-a)
Japan (country)
nước Nhật (Bản)
Japan (nationality / citizenship / people)
người Nhật (Bản)
Japan (language)
tiếng Nhật (Bản)
Korea (country)
nước Hàn Quốc
Korea (nationality / citizenship / people)
người Hàn Quốc
Korea (language)
tiếng Hàn Quốc
Laos (country)
nước Lào
Laos (nationality / citizenship / people)
người Lào
Laos (language)
tiếng Lào
Malaysia (country)
nước Malaixia (Ma-lai-xi-a)
Malaysia (nationality / citizenship / people)
người Malaixia (Ma-lai-xi-a)