DESTINATION B1 - COMING AND GOING

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Học từ vựng và các chủ đề liên quan

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Abroad [adv]

Ở ngoại quốc

2
New cards

Accommodation [n]

Chỗ ở

3
New cards

Book [v]

Đặt trước

4
New cards

Cancel [v]

Hủy bỏ

5
New cards

Convenient [adj]

Thuận tiện

6
New cards

Crash [v]

Đâm sầm vào

7
New cards

Cruise [n]

Cuộc đi chơi đường biển

8
New cards

Delay [v]

Trì hoãn

9
New cards

Destination [n]

Điểm đến

10
New cards

Foreign [adj]

Ở nước ngoài

11
New cards

Harbour [n]

Cảng

12
New cards

Luggage [n]

Hành lý

13
New cards

Nearby [adj/adv]

Ở vị trí gần

14
New cards

Pack [v]

Đóng gói

15
New cards

Platform [n]

Sân ga

16
New cards

Public transport [n phr]

Hệ thống giao thông công cộng

17
New cards

Reach [v]

Tới nơi

18
New cards

Souvenir [n]

Quà lưu niệm

19
New cards

Vehicle [n]

Phương tiện giao thông

20
New cards

Get in [phr v]

Vào (xe hơi)

21
New cards

Get off [phr v]

Rời khỏi phương tiện công cộng

22
New cards

Get on [phr v]

Vào các phương tiện công cộng

23
New cards

Get out (of) [phr v]

Rời khỏi xe hơi hoặc các công trình

24
New cards

Go away [phr v]

Rời bỏ một nơi hay người nào đó

25
New cards

Set off [phr v]

Bắt đầu một chuyến đi

26
New cards

Take off [phr v]

Rời khỏi mặt đất

27
New cards

By air/sea/bus/car/etc

Bằng đường hàng không/đường thủy/xe hơi/ …

28
New cards

On board

Trên tàu

29
New cards

On holiday

Vào ngày lễ

30
New cards

On schedule

Đúng tiến độ

31
New cards

Close to [adj]

Gần

32
New cards

Famous for [adj]

Nổi tiếng

33
New cards

Far from [adj]

Xa

34
New cards

Late for [adj]

Muộn

35
New cards

Suitable for [adj]

Phù hợp với

36
New cards

Arrive at/in [v]

Đến một nơi nào đó

37
New cards

Ask (sb) about

Hỏi ai đó về điều gì

38
New cards

Look at [v]

Nhìn

39
New cards

Prepare for [v]

Chuẩn bị cho

40
New cards

Provide sb with [v]

Cung cấp