1/39
Học từ vựng và các chủ đề liên quan
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abroad [adv]
Ở ngoại quốc
Accommodation [n]
Chỗ ở
Book [v]
Đặt trước
Cancel [v]
Hủy bỏ
Convenient [adj]
Thuận tiện
Crash [v]
Đâm sầm vào
Cruise [n]
Cuộc đi chơi đường biển
Delay [v]
Trì hoãn
Destination [n]
Điểm đến
Foreign [adj]
Ở nước ngoài
Harbour [n]
Cảng
Luggage [n]
Hành lý
Nearby [adj/adv]
Ở vị trí gần
Pack [v]
Đóng gói
Platform [n]
Sân ga
Public transport [n phr]
Hệ thống giao thông công cộng
Reach [v]
Tới nơi
Souvenir [n]
Quà lưu niệm
Vehicle [n]
Phương tiện giao thông
Get in [phr v]
Vào (xe hơi)
Get off [phr v]
Rời khỏi phương tiện công cộng
Get on [phr v]
Vào các phương tiện công cộng
Get out (of) [phr v]
Rời khỏi xe hơi hoặc các công trình
Go away [phr v]
Rời bỏ một nơi hay người nào đó
Set off [phr v]
Bắt đầu một chuyến đi
Take off [phr v]
Rời khỏi mặt đất
By air/sea/bus/car/etc
Bằng đường hàng không/đường thủy/xe hơi/ …
On board
Trên tàu
On holiday
Vào ngày lễ
On schedule
Đúng tiến độ
Close to [adj]
Gần
Famous for [adj]
Nổi tiếng
Far from [adj]
Xa
Late for [adj]
Muộn
Suitable for [adj]
Phù hợp với
Arrive at/in [v]
Đến một nơi nào đó
Ask (sb) about
Hỏi ai đó về điều gì
Look at [v]
Nhìn
Prepare for [v]
Chuẩn bị cho
Provide sb with [v]
Cung cấp