難しい言葉

studied byStudied by 4 People
0.0(0)
Get a hint
hint

首相

1/123

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

Studying Progress

New cards
123
Still learning
0
Almost done
0
Mastered
0
123 Terms
New cards

首相

(しゅしょう)thủ tướng

New cards
New cards

操作(する)

THAO TÁC

(そうさ)

Thao tác

New cards
New cards

~代(電気代)

(~だい)

New cards
New cards

~ 屋

(~や)

người bán của tiệm gì đó

VD: 花屋、魚屋。。。

New cards
New cards

~便

~びん: chuyến

New cards
New cards

~個

~こ

cái, chiếc ( dùng để đếm vật nhỏ)

New cards
New cards

~ 号:

~ごう

đếm số hiệu đoàn tàu, đếm cơn bão

New cards
New cards

成績

THÀNH

(せいせき)

Thành tích

New cards
New cards

ところで

Nhân tiện

New cards
New cards

様子

DẠNG TỬ

(ようす)

Bộ dạng, tình hình

様: さま

New cards
New cards

事件

SỰ KIỆN

(じけん)

Vụ án

New cards
New cards

爆弾

BẠO ĐẠN

💣(ばくだん)

New cards
New cards

犯人

(はんにん)

Tên tội phạm

New cards
New cards

大人

ĐẠI NHÂN

(おとな)

Người lớn

New cards
New cards

今でも

Ngay cả bây giờ cũng

New cards
New cards

伝統的「な」

TRUYỀN THỐNG

(でんとうてき)

Mang tính truyền thống

New cards
New cards

~点

~てん

10点

New cards
New cards

時間がたちます

Thời gian trôi qua

New cards
New cards

大人しい

Dịu dàng, ngoan ngoãn

New cards
New cards

性格

TÍNH CÁCH

(せいかく)

New cards
New cards

似ています

TỰ

(にています)

Giống nhau

New cards
New cards

双子

SONG TỬ

(ふたご)

Sinh đôi

New cards
New cards

成人式

THÀNH NHÂN THỨC

(せいじんしき)

Lễ thành nhân ở Nhật Bản, ở tuổi 20 sẽ được làm lễ thành nhân

New cards
New cards

途中で

とちゅうで

Nửa chừng

New cards
New cards

回覧

(かいらん)

Tài liệu tthông báo

Chuyền tthông tin

New cards
New cards

きちんと

Chỉn chu, cẩn thận

New cards
New cards

整理する

CHỈNH LÍ

せいりする

Dọn dẹp, sắp xếp

New cards
New cards

はんこを押します

Đóng dấu

New cards
New cards

~ 製

CHẾ

Hàng ~

New cards
New cards

指輪

ゆびわ

nhẫn

New cards
New cards

~年後

VD: 3 年後

3 năm sau

New cards
New cards

最新

TỐI TÂN

(さいしん)

Cái mới nhất, cái tối tân

New cards
New cards

実現する

THỰC HIỆN

(じつけんする)

New cards
New cards

競争率が高い

(きょうそうりつがたかい)

Tính cạnh tranh cao

New cards
New cards

少しずつ

Từng chút, từng ít một

New cards
New cards

計画を立てる

(けいかくをたてる): lập kế hoạch

計画 を 立 てるほうが、 実行 するより 易 しい

New cards
New cards

その後

(そのご)

VD:その 後 すぐ、 私 は 眠 りに 落 ち 始 めた

Sau đó, tôi bắt đầu buồn ngủ

New cards
New cards

仲間

(なかま): đồng nghiệp, đồng

VD: 仲間 に 入 りませんか。

Tham gia cùng chúng tôi nhé

New cards
New cards

掘る:QUẬT

ほります

Đào, bới, khắc, chạm

New cards
New cards

豪華「な」

(ごうか)「な」

Lộng lẫy, sang trọng

*豪い:えらい

New cards
New cards

美しい

(うつくしい)

Đẹp đẽ, ưa nhìn, xinh

New cards
New cards

本物

Bản chính, vật thật, đồ

本物 とにせ 物 を 見分 けるのは 困難 だ

Thật khó để phân biệt đâu là đồ thật, đâu là đồ

New cards
New cards

世界遺産

THẾ GIỚI DI SẢN

(せかいいさん)

Di sản thế giới

New cards
New cards

規則正しい生活する

(きそくただしい生活する)

Sinh hoạt đúng giờ giấc

New cards
New cards

夜更かしをする

(よふかしをする)

私 は 夜更 かしするのに 慣 れています

Tôi đã quên với việc thức khuya

New cards
New cards

乗り物

Phương tiện giao thông

乗 り 物酔 いの 薬 をください

(のりものよいのくすり)

lấy cho tôi liều thuốc say xe

New cards
New cards

珍しい

(めずらしい)

彼 の 趣味 は 珍 しい チョウ の 収集 だ。

Sở thích của anh ấy là sưu tầm những loài bướm

  • じゅうじゅう:収集:sưu tập

  • 彼 が 怒 るのは 珍 しい。

    hiếm khi anh ấy nóng giận

    *怒る:おこる:nóng giận, giận dữ, nổi giận

New cards
New cards

(きょく)

Ca khúc

New cards
New cards

この頃

(このごろ)

Thời gian gần đây, dạo này

VD: 私 はこの 頃 とても 忙 しいのです

New cards
New cards

必要「な」

TẤT

(ひつよう)「な」

VD: 急 ぐ 必要 はありません

Không cần vội đâu

New cards
New cards

仲よくします

(なかよくします)

Hòa thận, chơi thân với

New cards
New cards

関係

QUAN HỆ

(かんけい)

性関係: せいかんけい:Quan hệ tình dục

New cards
New cards

交わる:

まじわります

chơi với, quen

Giao với, giao nhau, cắt

New cards
New cards

詳しい: TƯỜNG

(くわしい)

VD: 君 (きみ) の 詳 しい 計画(けいかく: kế hoạch, phương án) を 見 せて くだ さい

New cards
New cards

それなら

Trong trường hợp đó, nếu như vậy

VD: いや、それなら 僕(ぼく) がやってみよう。

nếu vậy thì tôi sẽ thử nó

New cards
New cards

ひもを引きます

Kéo dây thừng

New cards
New cards

機会

(きかい):

Cơ hội, dịp

VD: 今では着物は結婚式、成人式、お葬式、お正月 など特別な機会にだけ着ます

New cards
New cards

許可

(きょか)

Sự cho phép

VD:許可をもらいます。

New cards
New cards

歴史

LỊCH SỬ

(れきし)

VD: 私 は 歴史 に 関心 がある

*関心:かんしん :Sự quan tâm

New cards
New cards

調味料

ĐIỀU VỊ LIỄU

ちょうみりょう

Gia vị

New cards
New cards

4ぶんのい1

(1/4)

New cards
New cards

苦い

(にがい)

Đắng

New cards
New cards

(ず)

New cards
New cards

(せん)

New cards
New cards

矢印

(やじるし)

New cards
New cards

(こん)Ncolor+の+ST

New cards
New cards

黄色

きいろ

New cards
New cards

茶色

(ちゃいろ)

New cards
New cards

どんぶり、なべ

🍚、nồi

New cards
New cards

火にかけます

(ひにかけます)

Bắc lên bếp

New cards
New cards

相手

TƯƠNG THỦ

(あいて)

Đối phương

New cards
New cards

あいさつをします

Chào hỏi

New cards
New cards

もともと

Vốn là, nguyên là, vốn dĩ

New cards
New cards

助け合います

(たすけあいます)

Hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau\

VD: 困った時は助け合おう

New cards
New cards

罰金

(ばっきん)

Tiền phạt

VD: 彼 は 駐車違反 で 罰金 をとられた

anh bị phạt vì tội đậu xe trái phép

New cards
New cards

~ほど

Khoảng

New cards
New cards

あと~

sau~

New cards
New cards

募集中

(ぼしゅうちゅう)

Đang tuyển

New cards
New cards

使用中

Đang sử dụng

New cards
New cards

割引

(わりびき)

Giảm giá

VD: 私 はその 車 を10%の 割引 で 買 った.

Tôi mua xe với giá giảm 10%

New cards
New cards

飲み放題

(のみほうだい)

Uống thoải mái

New cards
New cards

徐行

TỪ HÀNH

(じょこう): đi chậm

VD:徐行はゆっくり行くという意味です

New cards
New cards

締め切り

(しめきり)

Deadline

New cards
New cards

規則

QUY TẮC

(きそく)

VD:きそくをまもられます:

Phải tuân thủ pháp luật

New cards