Untitled

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
get a hint
hint

首相

1 / 122

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

123 Terms

1

首相

(しゅしょう)thủ tướng

New cards
2

操作(する)

THAO TÁC

(そうさ)

Thao tác

New cards
3

~代(電気代)

(~だい)

New cards
4

~ 屋

(~や)

người bán của tiệm gì đó

VD: 花屋、魚屋。。。

New cards
5

~便

~びん: chuyến

New cards
6

~個

~こ

cái, chiếc ( dùng để đếm vật nhỏ)

New cards
7

~ 号:

~ごう

đếm số hiệu đoàn tàu, đếm cơn bão

New cards
8

成績

THÀNH

(せいせき)

Thành tích

New cards
9

ところで

Nhân tiện

New cards
10

様子

DẠNG TỬ

(ようす)

Bộ dạng, tình hình

様: さま

New cards
11

事件

SỰ KIỆN

(じけん)

Vụ án

New cards
12

爆弾

BẠO ĐẠN

💣(ばくだん)

New cards
13

犯人

(はんにん)

Tên tội phạm

New cards
14

大人

ĐẠI NHÂN

(おとな)

Người lớn

New cards
15

今でも

Ngay cả bây giờ cũng

New cards
16

伝統的「な」

TRUYỀN THỐNG

(でんとうてき)

Mang tính truyền thống

New cards
17

~点

~てん

10点

New cards
18

時間がたちます

Thời gian trôi qua

New cards
19

大人しい

Dịu dàng, ngoan ngoãn

New cards
20

性格

TÍNH CÁCH

(せいかく)

New cards
21

似ています

TỰ

(にています)

Giống nhau

New cards
22

双子

SONG TỬ

(ふたご)

Sinh đôi

New cards
23

成人式

THÀNH NHÂN THỨC

(せいじんしき)

Lễ thành nhân ở Nhật Bản, ở tuổi 20 sẽ được làm lễ thành nhân

New cards
24

途中で

とちゅうで

Nửa chừng

New cards
25

回覧

(かいらん)

Tài liệu tthông báo

Chuyền tthông tin

New cards
26

きちんと

Chỉn chu, cẩn thận

New cards
27

整理する

CHỈNH LÍ

せいりする

Dọn dẹp, sắp xếp

New cards
28

はんこを押します

Đóng dấu

New cards
29

~ 製

CHẾ

Hàng ~

New cards
30

指輪

ゆびわ

nhẫn

New cards
31

~年後

VD: 3 年後

3 năm sau

New cards
32

最新

TỐI TÂN

(さいしん)

Cái mới nhất, cái tối tân

New cards
33

実現する

THỰC HIỆN

(じつけんする)

New cards
34

競争率が高い

(きょうそうりつがたかい)

Tính cạnh tranh cao

New cards
35

少しずつ

Từng chút, từng ít một

New cards
36

計画を立てる

(けいかくをたてる): lập kế hoạch

計画 を 立 てるほうが、 実行 するより 易 しい

New cards
37

その後

(そのご)

VD:その 後 すぐ、 私 は 眠 りに 落 ち 始 めた

Sau đó, tôi bắt đầu buồn ngủ

New cards
38

仲間

(なかま): đồng nghiệp, đồng

VD: 仲間 に 入 りませんか。

Tham gia cùng chúng tôi nhé

New cards
39

掘る:QUẬT

ほります

Đào, bới, khắc, chạm

New cards
40

豪華「な」

(ごうか)「な」

Lộng lẫy, sang trọng

*豪い:えらい

New cards
41

美しい

(うつくしい)

Đẹp đẽ, ưa nhìn, xinh

New cards
42

本物

Bản chính, vật thật, đồ

本物 とにせ 物 を 見分 けるのは 困難 だ

Thật khó để phân biệt đâu là đồ thật, đâu là đồ

New cards
43

世界遺産

THẾ GIỚI DI SẢN

(せかいいさん)

Di sản thế giới

New cards
44

規則正しい生活する

(きそくただしい生活する)

Sinh hoạt đúng giờ giấc

New cards
45

夜更かしをする

(よふかしをする)

私 は 夜更 かしするのに 慣 れています

Tôi đã quên với việc thức khuya

New cards
46

乗り物

Phương tiện giao thông

乗 り 物酔 いの 薬 をください

(のりものよいのくすり)

lấy cho tôi liều thuốc say xe

New cards
47

珍しい

(めずらしい)

彼 の 趣味 は 珍 しい チョウ の 収集 だ。

Sở thích của anh ấy là sưu tầm những loài bướm

  • じゅうじゅう:収集:sưu tập

  • 彼 が 怒 るのは 珍 しい。

    hiếm khi anh ấy nóng giận

    *怒る:おこる:nóng giận, giận dữ, nổi giận

New cards
48

(きょく)

Ca khúc

New cards
49

この頃

(このごろ)

Thời gian gần đây, dạo này

VD: 私 はこの 頃 とても 忙 しいのです

New cards
50

必要「な」

TẤT

(ひつよう)「な」

VD: 急 ぐ 必要 はありません

Không cần vội đâu

New cards
51

仲よくします

(なかよくします)

Hòa thận, chơi thân với

New cards
52

関係

QUAN HỆ

(かんけい)

性関係: せいかんけい:Quan hệ tình dục

New cards
53

交わる:

まじわります

chơi với, quen

Giao với, giao nhau, cắt

New cards
54

詳しい: TƯỜNG

(くわしい)

VD: 君 (きみ) の 詳 しい 計画(けいかく: kế hoạch, phương án) を 見 せて くだ さい

New cards
55

それなら

Trong trường hợp đó, nếu như vậy

VD: いや、それなら 僕(ぼく) がやってみよう。

nếu vậy thì tôi sẽ thử nó

New cards
56

ひもを引きます

Kéo dây thừng

New cards
57

機会

(きかい):

Cơ hội, dịp

VD: 今では着物は結婚式、成人式、お葬式、お正月 など特別な機会にだけ着ます

New cards
58

許可

(きょか)

Sự cho phép

VD:許可をもらいます。

New cards
59

歴史

LỊCH SỬ

(れきし)

VD: 私 は 歴史 に 関心 がある

*関心:かんしん :Sự quan tâm

New cards
60

調味料

ĐIỀU VỊ LIỄU

ちょうみりょう

Gia vị

New cards
61

4ぶんのい1

(1/4)

New cards
62

苦い

(にがい)

Đắng

New cards
63

(ず)

New cards
64

(せん)

New cards
65

矢印

(やじるし)

New cards
66

(こん)Ncolor+の+ST

New cards
67

黄色

きいろ

New cards
68

茶色

(ちゃいろ)

New cards
69

どんぶり、なべ

🍚、nồi

New cards
70

火にかけます

(ひにかけます)

Bắc lên bếp

New cards
71

相手

TƯƠNG THỦ

(あいて)

Đối phương

New cards
72

あいさつをします

Chào hỏi

New cards
73

もともと

Vốn là, nguyên là, vốn dĩ

New cards
74

助け合います

(たすけあいます)

Hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau\

VD: 困った時は助け合おう

New cards
75

罰金

(ばっきん)

Tiền phạt

VD: 彼 は 駐車違反 で 罰金 をとられた

anh bị phạt vì tội đậu xe trái phép

New cards
76

~ほど

Khoảng

New cards
77

あと~

sau~

New cards
78

募集中

(ぼしゅうちゅう)

Đang tuyển

New cards
79

使用中

Đang sử dụng

New cards
80

割引

(わりびき)

Giảm giá

VD: 私 はその 車 を10%の 割引 で 買 った.

Tôi mua xe với giá giảm 10%

New cards
81

飲み放題

(のみほうだい)

Uống thoải mái

New cards
82

徐行

TỪ HÀNH

(じょこう): đi chậm

VD:徐行はゆっくり行くという意味です

New cards
83

締め切り

(しめきり)

Deadline

New cards
84

規則

QUY TẮC

(きそく)

VD:きそくをまもられます:

Phải tuân thủ pháp luật

New cards
85

危険

(きけん): nguy hiểm

VD: 危険 。 窓 から 手 を 出 さないでください

New cards
86

宝くじが当たります

(たからくじがあたります)

Trúng số

New cards
87

働きすぎ

Làm việc quá sức

VD: 彼 は 働 きすぎて、 病気 になった

New cards
88

やけどします

Bị bỏng

New cards
89

けがをします

Bị thương

New cards
90

せきをします/せきがでます

Bị ho

New cards
91

(きず)

vết xước

VD: 家具を買う時は、きずがないかどうか、たしめてから、買ったほうがいいですよ。

New cards
92

煩い

うるさい

VD:うるさい。すこし 静 かにしなさい

New cards
93

十分

それだけで 十分足 りるだろう。

Như vậy là đủ rồi

New cards
94

夕方/ゆべ

VD: 夕方私 は 犬 と 散歩 する。xế chiều, chiều tối

New cards
95

都会><田舎

とかい><いなか

New cards
96

閉じる(II)

目を閉じる

New cards
97

残ります

(のこります)

Còn lại

VD: ビールが何本の残っているか、かぞえているんです。

New cards
98

すると

Nếu mà thế

今日星 がいっぱいだ。すると 明日晴 れそうだ

hôm nay bầu tời đầy sao. Nếu mà thế thì ngày mai có nắng

New cards
99

非常時

PHI THƯỜNG THÌ

(ひじょうじ)

lúc khẩn cấp, trường hợp khẩn

New cards
100

懐かしい

HOÀI

(なつかしい)

Nhớ nhung, hoài niệm

彼女 は 懐 かしい 思 い 出 にふけった

cô ấy đắm chìn trong những kỉ niệm đầy hoài

*耽る:ふける:mải mê, say sưa, đắm đuối

*思い出:おもいで:kỉ niệm

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 26493 people
Updated ... ago
4.8 Stars(224)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard74 terms
studied byStudied by 20 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard24 terms
studied byStudied by 27 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard36 terms
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard25 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard74 terms
studied byStudied by 24 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard38 terms
studied byStudied by 23 people
Updated ... ago
4.3 Stars(3)
flashcards Flashcard84 terms
studied byStudied by 35 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard68 terms
studied byStudied by 89 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)