1/28
Page 108
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arrest(v)
Giam giữ
alibi(n)
Bằng chứng vô tội, chứng cứ ngoại phạm
fraud(n)
Lỗi lầm, mistake
Allege(v)
Cáo buộc, accuse
Fatal(adj)
deadly, chết chóc
Proof(n)
bằng chứng
Accomplice(n)
đồng phạm
Surveillance(n)
Sự giám sát
Prosecute(v)
tử hình
Interrogate(v)
tra khảo
Murderer(n)
kẻ giết người
Accuse(v)
Buộc tội, allege
custody
quyền chăm sóc
Testify(v)
làm chứng, give evidence
Subdue(v)
Revolver(n)
súng cao bồi
Motive(n)
Động cơ gây án
Warrant(n)
Lệnh, command
Witness(n)
Nhân chứng
Assailant(n)
Attacker
Homicide(n)
tội giết người
Detective(n)
Thám tử
Verdict(n)
phán quyết
Guilty(adj)
Có tội
Officer(n)
cán bộ
Burglar(n)
trộm trong nhà
Bribery(n)
hối lộ
Robbery(n)
vụ cướp
Forgery(n)
Copy document, đạo nhái giấy tờ