1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Từ/Cụm từ
Nghĩa
cripple
làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại
thorn
(nghĩa bóng) sự khó khăn
sabotage /ˈsæbətɑːʒ/
sự phá hoại (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
cozy up to sb
lấy lòng ai đó
complacency /kəmˈpleɪsnsi/
sự tự mãn, chủ quan
deter sb from doing sth /dɪˈtɜːr/
ngăn cản, làm nhụt chí ai đó khi làm việc gì
detect
tìm ra, khám phá ra
sprout /spraʊt/
nhú lên, mọc lên
hollow
empty, vacant, void = trống rỗng
dangling
swaying = đu đưa, lủng lẳng
auberinge /ˈəʊbərʒiːn/
cà tím
aromatic spices /ˌærəˈmætɪk/
hương liệu
punnet /ˈpʌnɪt/
giỏ (đựng rau quả)
inquiry into something /ɪnˈkwaɪəri/
sự điều tra, thẩm vấn
hold/conduct/launch an inquiry
tiến hành cuộc điều tra, thẩm vấn
landowner /ˈlændəʊnər/
landlord
conbustion /kəmˈbʌstʃən/
sự cháy, sự đốt cháy
foliage /ˈfəʊliɪdʒ/
tán lá, bộ lá
beetle
bọ cánh cứng
emerald /ˈemərəld/
màu ngọc lục bảo
moth /mɔːθ/
bướm đêm
shard
mảnh vỡ của đồ gốm
constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/
chòm sao
idle /ˈaɪdl/
lười nhác, ăn không ngồi rồi
altitude /ˈæltɪtuːd/
độ cao so với mực nước biển
ever-more-crowded
increasingly congested = ngày càng đông đúc
taxonomy /tækˈsɑːnəmi/
classification = sự phân loại
be coming their way
will happen next
engender
make, cause = gây ra, sinh ra, đem lại
abide by
comply with, follow = tuân thủ theo
maneuver /məˈnuːvər/
cuộc thao diễn, cuộc diễn tập
astrophysicist /ˌæstrəʊˈfɪzɪsɪst/
nhà vật lí thiên văn
the national center for hydro-meteorological forcasting /ˌmiːtiərəˈlɑːdʒɪkl/
trung tâm dự báo khí tượng thủy văn quốc gia
squall /skwɔːl/
gió giật
stockpile
dự trữ
finalize
hoàn thành
once-in-a-lifetime experience
trải nghiệm có 1 không hai
a day to remember
1 ngày đáng nhớ
leave a lasting impression
để lại ấn tượng sâu sắc
be etched in one's memory
khắc sâu trong trí nhớ
go according to plan
diễn ra đúng kế hoạch
caught me off guard
làm tôi bất ngờ
worth the hype/worth the price
xứng đáng với sự mong đợi/giá tiền
an eye-opening experience
trải nghiệm mở mang tầm mắt
put an all-nighter
thức trắng đêm học/làm việc
flexible working/studying hours
giờ làm việc/học tập linh hoạt