1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
반 친구
bạn cùng lớp
댁
nhà (kính ngữ)
처음
lần đầu
동생
em
동료
đồng nghiệp
형
anh (em trai gọi)
누나
chị (em trai gọi)
명함
danh thiếp
숟가락
muỗng
젓가락
đũa
포크
nĩa
설탕
đường gia vị
성함
tên (kính ngữ)
이름
tên
연세
hỏi tuổi kính ngữ
양복
bộ vest
정장
trang phục công sở
코트
áo khoác
크림
kem
들다
xách đồ
벗다
cởi ra
씻다
rửa
찍다
chụp
켜다
bật
우산
Cây dù
컴퓨터
Máy tính
연필
Bút chì
취미
sở thích
등산
việc leo núi
자주
thường xuyên
아버지
bố
닭고기죽
cháo thịt gà
창문
cửa sổ
닫다
đóng
어머님
mẹ
켜다
bật
들다
cách
도와요 (돕다)
giúp đỡ
단어
từ vựng
모르다
không biết
여행을 가다
đi du lịch
전화하다
gọi điện thoại
비가 오다
trời mưa
여권
hộ chiếu
안경
kính
사전
từ điển
휴대전화
điện thoại đi động
카메라
máy ảnh
필요하다
cần
직업
nghề nghiệp
관계
mối quan hệ
친절하다
tốt bụng
착하다
hiền lành
바쁘다
bận rộn
아프다
đau ốm
병권
bệnh viện
걱정
sự lo lắng
이야기하다
nói chuywen
들어요 (듣다)
nghe
문제
vấn đề
배고프다
đói