Thẻ ghi nhớ: Cambridge 10 Test 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

range

(n) phạm vi, lĩnh vực

<p>(n) phạm vi, lĩnh vực</p>
2
New cards

irrigation

sự tưới tiêu

<p>sự tưới tiêu</p>
3
New cards

heyday
[ˈheɪ.deɪ]

n. thời cực thịnh, thời hoàng kim

<p>n. thời cực thịnh, thời hoàng kim</p>
4
New cards

comprise

v. /kəmˈpraɪz/

bao gồm

<p>v. /kəmˈpraɪz/</p><p>bao gồm</p>
5
New cards

negotiate

v. /nɪˈɡəʊʃieɪt/

Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

<p>v. /nɪˈɡəʊʃieɪt/</p><p>Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)</p>
6
New cards

pavilion

/pəˈvɪliən/

(noun). rạp, lều, đình

<p>/pəˈvɪliən/</p><p>(noun). rạp, lều, đình</p>
7
New cards

relentless

/rɪˈlentləs/

(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng

<p>(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng</p>
8
New cards

flock

/flɒk/

(verb). đổ xô; chen chúc

<p>(verb). đổ xô; chen chúc</p>
9
New cards

gaze

/ɡeɪz/

(verb). nhìn chằm chằm

<p>(verb). nhìn chằm chằm</p>
10
New cards

marvel

/ˈmɑːvl/

(noun). điều kì diệu, kỳ công

<p>(noun). điều kì diệu, kỳ công</p>
11
New cards

class

(noun). giai cấp, tầng lớp

12
New cards

dot

(verb). đặt rải rác

<p>(verb). đặt rải rác</p>
13
New cards

characteristic

(noun). Bản chất; Đặc trưng

/ˌkærəktəˈrɪstɪk/

14
New cards

descend

/dɪˈsend/

đi xuống

<p>đi xuống</p>
15
New cards

far-flung

/ˌfɑː ˈflʌŋ/

a. xa xôi

<p>a. xa xôi</p>
16
New cards

wonder

/ˈwʌndər/

(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên

17
New cards

monument

/ˈmɒnjumənt/

lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

<p>lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc</p>
18
New cards

formation

sự hình thành

<p>sự hình thành</p>
19
New cards

resemble

/rɪˈzembl/

(verb). Tạo hình giống nhau

20
New cards

reservoir

/ˈrezəvwɑːr/

hồ chứa nước

<p>hồ chứa nước</p>
21
New cards

veranda

/vəˈrændə/

hiên nhà

<p>hiên nhà</p>
22
New cards

storey

/ˈstɔːri/

tầng nhà

<p>tầng nhà</p>
23
New cards

restoration

/ˌrestəˈreɪʃn/

sự phục hồi, sự khôi phục

<p>sự phục hồi, sự khôi phục</p>
24
New cards

bygone

/ˈbaɪɡɒn/

(adj). xưa cũ

<p>(adj). xưa cũ</p>
25
New cards

inhabitant

/ɪnˈhæbɪtənt/

dân cư

<p>dân cư</p>
26
New cards

elaborate

/ɪˈlæbərət/

(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu

<p>(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu</p>
27
New cards

disuse

/dɪsˈjuːs/

(noun). sự không dùng đến

28
New cards

divert

/daɪˈvɜːt/

v. làm chệch hướng

<p>v. làm chệch hướng</p>
29
New cards

devastating

/ˈdevəsteɪtɪŋ/

(a) tàn phá (=destructive)

<p>(a) tàn phá (=destructive)</p>
30
New cards

renowned

/rɪˈnaʊnd/

a. nổi tiếng, lừng danh

<p>a. nổi tiếng, lừng danh</p>
31
New cards

utilitarian

/ˌjuːtɪlɪˈteəriən/

(adj) thiết thực, thực tế

<p>(adj) thiết thực, thực tế</p>
32
New cards

aquifer

/ˈækwɪfər/

(noun). Tầng chứa nước

33
New cards

recede

/rɪˈsiːd/

.v. rút đi; trở nên yếu đi

34
New cards

intricate

/ˈɪntrɪkət/

a. rắc rối, phức tạp

<p>a. rắc rối, phức tạp</p>
35
New cards

embellish

/ɪmˈbelɪʃ/

(verb). làm đẹp, tô điểm

<p>(verb). làm đẹp, tô điểm</p>
36
New cards

derelict

/ˈderəlɪkt/

(adj). vô chủ, bị bỏ rơi

<p>(adj). vô chủ, bị bỏ rơi</p>
37
New cards

pristine

/ˈprɪstiːn/

(adj). ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng

<p>(adj). ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng</p>
38
New cards

distinct

/dɪˈstɪŋkt/

(adj). khác biệt

<p>(adj). khác biệt</p>
39
New cards

incarnation

/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/

(noun). hiện thân, kiếp

<p>(noun). hiện thân, kiếp</p>
40
New cards

hallmark

/ˈhɔːlmɑːk/

(noun). tính chất điển hình, điểm đặc trưng

41
New cards

commission

/kəˈmɪʃn/

n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

<p>n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác</p>
42
New cards

aesthetically

/esˈθetɪkli/

(adv) có thẩm mỹ

43
New cards

striking

/ˈstraɪkɪŋ/

a. nổi bật, nổi trội

<p>a. nổi bật, nổi trội</p>
44
New cards

ingenuity

/ˌɪndʒəˈnjuːəti/

(noun). tính sáng tạo

45
New cards

artistry

/ˈɑːtɪstri/

Tính nghệ thuật

<p>Tính nghệ thuật</p>
46
New cards

civilization

/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/

nền văn minh

<p>nền văn minh</p>
47
New cards

conceive

/kənˈsiːv/

v. tưởng tượng

<p>v. tưởng tượng</p>
48
New cards

vigorous

/ˈvɪɡərəs/

a. nhiệt tình, sôi nổi ,hoạt bát

<p>a. nhiệt tình, sôi nổi ,hoạt bát</p>
49
New cards

facilitate

/fəˈsɪlɪteɪt/

(v): làm cho thuận tiện

<p>(v): làm cho thuận tiện</p>
50
New cards

extent

mức độ

<p>mức độ</p>
51
New cards

frontier

biên giới, giới hạn

<p>biên giới, giới hạn</p>
52
New cards

labour-intensive

/ˌleɪbər ɪnˈtensɪv/

a. cần nhiều lao động

<p>a. cần nhiều lao động</p>
53
New cards

haulage

/ˈhɔːlɪdʒ/

(noun). kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt

<p>(noun). kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt</p>
54
New cards

distribution

sự phân phối

<p>sự phân phối</p>
55
New cards

in favour of

ủng hộ ai/ cái gì

<p>ủng hộ ai/ cái gì</p>
56
New cards

imperative

/ɪmˈperətɪv/

cấp bách, khẩn thiết

<p>cấp bách, khẩn thiết</p>
57
New cards

integrate

v. tích hợp

<p>v. tích hợp</p>
58
New cards

shift

v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

<p>v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên</p>
59
New cards

offer

cung cấp

<p>cung cấp</p>
60
New cards

account for

chiếm, giải thích

<p>chiếm, giải thích</p>
61
New cards

alternative

/ɔːlˈtɜːrnətɪv/

(adj). khác

<p>(adj). khác</p>
62
New cards

culprit

/ˈkʌlprɪt/

thủ phạm, bị cáo

<p>thủ phạm, bị cáo</p>
63
New cards

attributable

(adj). gây ra bởi

Their illnesses are attributable to a poor diet.

64
New cards

restrict

/rɪˈstrɪkt/

(v) hạn chế, giới hạn

<p>(v) hạn chế, giới hạn</p>
65
New cards

solely

/ˈsəʊlli/

adv. duy nhất, độc nhất

<p>adv. duy nhất, độc nhất</p>
66
New cards

complementary

/ˌkɒmplɪˈmentri/

(a) bù, bổ sung

<p>(a) bù, bổ sung</p>
67
New cards

revitalize

v. đem lại sức sống mới

<p>v. đem lại sức sống mới</p>
68
New cards

curb

v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế

<p>v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế</p>
69
New cards

occupancy

/ˈɒkjəpənsi/

(n) sự chiếm đóng, sự cư ngụ

<p>(n) sự chiếm đóng, sự cư ngụ</p>
70
New cards

saturate

/ˈsætʃəreɪt/

(v) làm cho bão hòa

<p>(v) làm cho bão hòa</p>
71
New cards

artery

/ˈɑːtəri/

động mạch

<p>động mạch</p>
72
New cards

marked

a. rõ ràng, rõ rệt

73
New cards

mobility

/məʊˈbɪləti/

n. tính lưu động, di động

<p>n. tính lưu động, di động</p>
74
New cards

prohibitively

adv. Cao đến mức không thể mua được

<p>adv. Cao đến mức không thể mua được</p>
75
New cards

prospect

/ˈprɒspekt/

triển vọng

<p>triển vọng</p>
76
New cards

deterioration

/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/

sự tệ đi, giảm sút, sự suy thoái

77
New cards

instinctively

(adv) một cách bản năng

<p>(adv) một cách bản năng</p>
78
New cards

complementary

(a) bù, bổ sung

<p>(a) bù, bổ sung</p>
79
New cards

outperform

/ˌaʊtpərˈfɔːrm/

v. vượt trội

<p>v. vượt trội</p>
80
New cards

determined

(adj). quả quyết; kiên quyết

<p>(adj). quả quyết; kiên quyết</p>
81
New cards

concise

/kənˈsaɪs/

a. ngắn gọn, súc tích

<p>a. ngắn gọn, súc tích</p>
82
New cards

value

v. coi trọng

83
New cards

simutaneously

/ˌsɪmlˈteɪniəsli/

adv. đồng thời, cùng lúc

<p>adv. đồng thời, cùng lúc</p>
84
New cards

hardwired

/ˌhɑːrdˈwaɪərd/

(adj). ăn sâu, cắm rễ

<p>(adj). ăn sâu, cắm rễ</p>
85
New cards

invariably

/ɪnˈveəriəbli/

adv. luôn luôn vậy, lúc nào cũng vậy

<p>adv. luôn luôn vậy, lúc nào cũng vậy</p>
86
New cards

gamble

/ˈɡæmbl/

(v., n.) đánh bạc; cuộc đánh bạc

<p>(v., n.) đánh bạc; cuộc đánh bạc</p>
87
New cards

dominant

/ˈdɒmɪnənt/

(adj). đàn áp; kiểm soát

88
New cards

overbearing

a. hống hách, độc đoán

<p>a. hống hách, độc đoán</p>
89
New cards

regrettable

/rɪˈɡretəbl/

(adj). đáng tiếc, đáng hối tiếc

90
New cards

properly

/ˈprɒpəli/

(adv) một cách đúng đắn, một cách thích đáng

<p>(adv) một cách đúng đắn, một cách thích đáng</p>
91
New cards

luxurious

/lʌɡˈʒʊəriəs/

Xa xỉ, sang trọng

92
New cards

state-of-the-art

(adj). tiên tiến, hiện đại

<p>(adj). tiên tiến, hiện đại</p>
93
New cards

circumstance

/ˈsɜːkəmstəns/

(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống

<p>(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống</p>
94
New cards

revolutionise

.v. cách mạng hóa

<p>.v. cách mạng hóa</p>
95
New cards

adopt

(verb). Thông qua, lựa chọn

<p>(verb). Thông qua, lựa chọn</p>
96
New cards

delicate

/ˈdelɪkət/

(adj). tinh vi, tế nhị

<p>(adj). tinh vi, tế nhị</p>
97
New cards

syndrome

/ˈsɪndrəʊm/

n. hội chứng

<p>n. hội chứng</p>
98
New cards

veteran

/ˈvetərən/

(noun). (chức vụ;nghề nghiệp...) người kỳ cựu

<p>(noun). (chức vụ;nghề nghiệp...) người kỳ cựu</p>
99
New cards

inhibit

/ɪnˈhɪbɪt/

(verb). khắc chế, ức chế

<p>(verb). khắc chế, ức chế</p>
100
New cards

truly

adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự

<p>adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự</p>