1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
revered /rɪˈvɪəd/ (BrE) – /rɪˈvɪrd/ (AmE)
🔹 Loại từ
Adjective (tính từ)
Dạng động từ gốc: revere (v)
🔹 Collocations hay gặp
revered figure: nhân vật được tôn kính
revered scholar / teacher / leader
deeply revered: được tôn kính sâu sắc
🔹 So sánh nhanh
respected: được tôn trọng (bình thường)
admired: được ngưỡng mộ
revered: được tôn kính (cao nhất) ✅
được tôn kính, kính trọng sâu sắc
empty vessels
chiếc bình rỗng
scrupulously
cẩn thận
dialogue
hội thoại
intervene /ˌɪn.təˈviːn/ (BrE) – /ˌɪn.t̬ɚˈviːn/ (AmE)
🔹 Loại từ
Verb (động từ)
can thiệp vào một tình huống đang diễn ra nhằm thay đổi, ngăn chặn hoặc điều chỉnh kết quả
counter-productive.
phản tác dụng
keep them from
ngăn cản chúng
Disciples
Những người theo trường phái
tolerance
sự khoan dung
owe … to …
Modern psychology owes much to Piaget.
có được điều gì là nhờ / chịu ảnh hưởng từ