Jean Piaget (1896–1980)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

revered /rɪˈvɪəd/ (BrE) – /rɪˈvɪrd/ (AmE)

🔹 Loại từ

  • Adjective (tính từ)

  • Dạng động từ gốc: revere (v)

🔹 Collocations hay gặp

  • revered figure: nhân vật được tôn kính

  • revered scholar / teacher / leader

  • deeply revered: được tôn kính sâu sắc


🔹 So sánh nhanh

  • respected: được tôn trọng (bình thường)

  • admired: được ngưỡng mộ

  • revered: được tôn kính (cao nhất)

được tôn kính, kính trọng sâu sắc

2
New cards

empty vessels

chiếc bình rỗng

3
New cards

scrupulously

cẩn thận

4
New cards

dialogue

hội thoại

5
New cards

intervene /ˌɪn.təˈviːn/ (BrE) – /ˌɪn.t̬ɚˈviːn/ (AmE)


🔹 Loại từ

  • Verb (động từ)

can thiệp vào một tình huống đang diễn ra nhằm thay đổi, ngăn chặn hoặc điều chỉnh kết quả

6
New cards

counter-productive.

phản tác dụng

7
New cards

 keep them from

ngăn cản chúng

8
New cards

Disciples

Những người theo trường phái

9
New cards

tolerance

sự khoan dung

10
New cards

owe … to …

Modern psychology owes much to Piaget.

có được điều gì là nhờ / chịu ảnh hưởng từ