Thẻ ghi nhớ: Tính từ đuôi い N4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

うれしい

嬉しい Vui

2
New cards

かなしい

悲しい buồn, đau thương

3
New cards

さびしい

寂しい buồn, cô đơn

4
New cards

つまらない

chán

5
New cards

すごい

Tuyệt vời

6
New cards

すばらしい

素晴らしい tuyệt vời

7
New cards

こわい

怖い sợ

8
New cards

おいしい

美味しい ngon

9
New cards

まずい

dở

10
New cards

ふかい

深い sâu

11
New cards

あさい

浅い nông ,cạn

12
New cards

つよい

強い Mạnh

13
New cards

よわい

弱い yếu

14
New cards

かたい

硬い:cứng

15
New cards

やわらかい

柔らかい(NHU) êm, mềm mại, dịu dàng, mịn màng

16
New cards

うるさい

ồn ào

17
New cards

やさしい

優しい hiền lành

18
New cards

きびしい

厳しい nghiêm khắc

19
New cards

わかい

若い trẻ

20
New cards

ながい

長い dài

21
New cards

みじかい

ngắn

22
New cards

めずらしい

珍しい hiếm có

23
New cards

うつくしい

美しい:đẹp

24
New cards

きもちがいい

気持ちがいい dễ chịu, thư giản

25
New cards

あたたかい

暖かい ấm áp

26
New cards

すずしい

涼しい mát

27
New cards

あおい

青い xanh

28
New cards

あかい

đỏ

29
New cards

くろい

黒い đen

30
New cards

しろい

白い trắng

31
New cards

あかるい

明るい sáng

32
New cards

くらい

暗い Tối

33
New cards

おもい

重い nặng

34
New cards

かるい

軽い nhẹ

35
New cards

ちかい

近い gần

36
New cards

とおい

遠い Xa

37
New cards

あたまがいい

thông minh

38
New cards

ただしい

正しい đúng, chính xác

39
New cards

たのしい

楽しい Vui vẻ

40
New cards

ひろい

広い Rộng, rộng rãi

41
New cards

せまい

狭い chật, hẹp

42
New cards

きたない

汚い bẩn

43
New cards

うらやましい

羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế

44
New cards

すくない

少ない ít

45
New cards

きぶんがわるい

気分が悪い tâm trạng,thể trạng xấu

46
New cards

はずかしい

恥ずかしい xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

47
New cards

ひどい

tồi tệ, xấu

48
New cards

つごうがわるい

都合が悪い Không tiện

49
New cards

ねむい

眠い Buồn ngủ

50
New cards

にがい

苦い Đắng

51
New cards

かわいい

可愛い dễ thương