1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
うれしい
嬉しい Vui
かなしい
悲しい buồn, đau thương
さびしい
寂しい buồn, cô đơn
つまらない
chán
すごい
Tuyệt vời
すばらしい
素晴らしい tuyệt vời
こわい
怖い sợ
おいしい
美味しい ngon
まずい
dở
ふかい
深い sâu
あさい
浅い nông ,cạn
つよい
強い Mạnh
よわい
弱い yếu
かたい
硬い:cứng
やわらかい
柔らかい(NHU) êm, mềm mại, dịu dàng, mịn màng
うるさい
ồn ào
やさしい
優しい hiền lành
きびしい
厳しい nghiêm khắc
わかい
若い trẻ
ながい
長い dài
みじかい
ngắn
めずらしい
珍しい hiếm có
うつくしい
美しい:đẹp
きもちがいい
気持ちがいい dễ chịu, thư giản
あたたかい
暖かい ấm áp
すずしい
涼しい mát
あおい
青い xanh
あかい
đỏ
くろい
黒い đen
しろい
白い trắng
あかるい
明るい sáng
くらい
暗い Tối
おもい
重い nặng
かるい
軽い nhẹ
ちかい
近い gần
とおい
遠い Xa
あたまがいい
thông minh
ただしい
正しい đúng, chính xác
たのしい
楽しい Vui vẻ
ひろい
広い Rộng, rộng rãi
せまい
狭い chật, hẹp
きたない
汚い bẩn
うらやましい
羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế
すくない
少ない ít
きぶんがわるい
気分が悪い tâm trạng,thể trạng xấu
はずかしい
恥ずかしい xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
ひどい
tồi tệ, xấu
つごうがわるい
都合が悪い Không tiện
ねむい
眠い Buồn ngủ
にがい
苦い Đắng
かわいい
可愛い dễ thương