Hán ngữ 1

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/293

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

294 Terms

1
New cards
bā - tám
2
New cards
(ba) thôi, đi, nào,...
3
New cards
bǎ- lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô"
4
New cards

爸爸

bàba- cha, bố

5
New cards
(bǎi) trăm
6
New cards
bái - white - trắng, bạc
7
New cards
(bān) lớp
8
New cards
办公
(bàngōng) làm việc (ở cơ quan)
9
New cards
办公室
bàn gōng shì - office - văn phòng
10
New cards
包子
(bāozi) bánh bao
11
New cards
běn- quyển
12
New cards
本子
běnzi- quyển vở
13
New cards
比较
bǐ jiào - relatively, comparatively - so với
14
New cards
别的
biéde- khác, cái khác
15
New cards

bù- không

16
New cards
不客气
bùkèqì- đừng khách khí
17
New cards
(chá) trà
18
New cards

chī- Ăn

19
New cards

磁带

cídài (băng từ) -N-Băng cát xét

20
New cards
[dà] to, lớn
21
New cards
大学
/dàxué/ Đại học
22
New cards
de - of - của
23
New cards
德文
(DéWén) Tiếng Đức
24
New cards
děng- đợi
25
New cards
弟弟
dìdi- Em trai
26
New cards
点儿
[diǎnr] Một chút
27
New cards
(diàn) điện
28
New cards
电话
(diànhuà) điện thoại
29
New cards
东西
dōngxī- đồ vật
30
New cards
dōu - Đều
31
New cards
dú- đọc
32
New cards
duì; đối/đúng/với/đối với
33
New cards

对不起

duì bu qǐ (đối bất khởi)- Xin lỗi

34
New cards
(duō) nhiều
35
New cards
多少
duōshǎo- bao nhiêu
36
New cards
俄文
(ÉWén) Tiếng Nga
37
New cards
èr - two - số 2
38
New cards
发音
[fāyīn] Phát âm
39
New cards
法郎
fǎláng- pháp
40
New cards
fǎn- cơm
41
New cards
/fēn/ phút
42
New cards
翻译
fān yì - translation, to translate - phiên dịch
43
New cards
港币
(gǎngbì) đô la Hồng Kông
44
New cards
哥哥
/gēge/ Anh trai
45
New cards
gěi- đưa cho
46
New cards
(gè) cái
47
New cards
公园
(gōngyuán) Công viên
48
New cards

guì- đắt

49
New cards

贵姓

guì xìng (quý tính) -N-Tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)

50
New cards
guó- nước
51
New cards
护士
hùshì- y tá
52
New cards
huáng - yellow - màu vàng
53
New cards
记者
jì zhě - journalist - nhà báo
54
New cards
经理
jīng lǐ - manager - giám đốc
55
New cards
警察
jǐng chá - policeman - cảnh sát
56
New cards
/jiù/ cũ
57
New cards
(lǎo) già
58
New cards
"lí, pear; CL:個|个[gè]" quả lê
59
New cards
历史
lì shǐ - history - lịch sử
60
New cards
律师
lǜ shī - lawyer - luật sư
61
New cards
毛衣
/máoyī/ Áo len
62
New cards
葡萄
pú tao - grapes - nho
63
New cards

认识

rén shí (nhận thức) -V-Quen biết

64
New cards
司机
sī jī - driver- lái xe
65
New cards
táo - quả đào
66
New cards
外语
wàiyǔ- ngoại ngữ
67
New cards

文学

wénxué (văn học) -N-Văn học

68
New cards

西瓜

xīguā- dưa hấu -N

69
New cards
香蕉
xiāng jiāo - banana - chuối tiêu
70
New cards
演员
yǎn yuán - acter, actress, performer -diễn viên
71
New cards
圆珠笔
Yuánzhūbǐ- Bút bi
72
New cards

爱德华

Àidéhuá- edward (tên riêng)

73
New cards
北京语言文化大学
běijīng yǔyán wénhuà dàxué- đại học ngôn ngữ và văn hóa Bắc Kinh
74
New cards
德国
Dé Gúo- Nước Đức
75
New cards

法国

fǎ guó (pháp quốc) -N-Nước Pháp

76
New cards

泰国

tàiguó- N- Nước Thái

77
New cards
韩国
/hán guó/ Hàn Quốc
78
New cards

加拿大

jiā ná dà (gia nã đại) -N -Canada

79
New cards
lín- họ Lâm
80
New cards
罗兰
Luólán- Rollan
81
New cards
mǎ- Mã (họ)
82
New cards

玛丽

mǎ lì (mã lệ)-Mary

83
New cards
麦克
Màikè- Mike
84
New cards
美国
měi guó (mỹ quốc) -N Nước Mỹ
85
New cards

日本国

rìběnguó-Nước Nhật Bản

86
New cards

天安门

Tiān'ānmén- N- Thiên An môn

87
New cards

田芳

Tián fāng- N- Điền Phương

88
New cards
(Wáng) Họ Vương
89
New cards

意大利

yìdàlì-N- Nước Ý

90
New cards
英国
yīngguó- Anh Quốc
91
New cards
长东
Zhǎng dōng- trương đông
92
New cards
中国
zhōng guó - China - Trung quốc
93
New cards

越南

yuè nán (việt nam) -N-Việt Nam

94
New cards

牛奶

niú nǎi - N- milk - sữa bò

95
New cards
电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi
96
New cards

电脑

/diànnǎo/ N máy tính

97
New cards

馒头

mántou- N- màn thầu

98
New cards

máng- a-Bận

99
New cards

没关系

méiguānxi-V- không có gì

100
New cards
美元
(měiyuán) đô la Mỹ