1/293
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爸爸
bàba- cha, bố
不
bù- không
吃
chī- Ăn
磁带
cídài (băng từ) -N-Băng cát xét
对不起
duì bu qǐ (đối bất khởi)- Xin lỗi
贵
guì- đắt
贵姓
guì xìng (quý tính) -N-Tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)
认识
rén shí (nhận thức) -V-Quen biết
文学
wénxué (văn học) -N-Văn học
西瓜
xīguā- dưa hấu -N
爱德华
Àidéhuá- edward (tên riêng)
法国
fǎ guó (pháp quốc) -N-Nước Pháp
泰国
tàiguó- N- Nước Thái
加拿大
jiā ná dà (gia nã đại) -N -Canada
玛丽
mǎ lì (mã lệ)-Mary
日本国
rìběnguó-Nước Nhật Bản
天安门
Tiān'ānmén- N- Thiên An môn
田芳
Tián fāng- N- Điền Phương
意大利
yìdàlì-N- Nước Ý
越南
yuè nán (việt nam) -N-Việt Nam
牛奶
niú nǎi - N- milk - sữa bò
电脑
/diànnǎo/ N máy tính
馒头
mántou- N- màn thầu
忙
máng- a-Bận
没关系
méiguānxi-V- không có gì