Looks like no one added any tags here yet for you.
八
bā - tám
吧
(ba) thôi, đi, nào,...
把
bǎ- lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô"
爸爸
bàba- cha, bố
百
(bǎi) trăm
白
bái - white - trắng, bạc
班
(bān) lớp
办公
(bàngōng) làm việc (ở cơ quan)
办公室
bàn gōng shì - office - văn phòng
包子
(bāozi) bánh bao
本
běn- quyển
本子
běnzi- quyển vở
比较
bǐ jiào - relatively, comparatively - so với
别的
biéde- khác, cái khác
不
bù- không
不客气
bùkèqì- đừng khách khí
茶
(chá) trà
吃
chī- Ăn
磁带
cídài (băng từ) -N-Băng cát xét
大
[dà] to, lớn
大学
/dàxué/ Đại học
的
de - of - của
德文
(DéWén) Tiếng Đức
等
děng- đợi
弟弟
dìdi- Em trai
点儿
[diǎnr] Một chút
电
(diàn) điện
电话
(diànhuà) điện thoại
东西
dōngxī- đồ vật
都
dōu - Đều
读
dú- đọc
对
duì; đối/đúng/với/đối với
对不起
duì bu qǐ (đối bất khởi)- Xin lỗi
多
(duō) nhiều
多少
duōshǎo- bao nhiêu
俄文
(ÉWén) Tiếng Nga
二
èr - two - số 2
发音
[fāyīn] Phát âm
法郎
fǎláng- pháp
反
fǎn- cơm
分
/fēn/ phút
翻译
fān yì - translation, to translate - phiên dịch
港币
(gǎngbì) đô la Hồng Kông
哥哥
/gēge/ Anh trai
给
gěi- đưa cho
个
(gè) cái
公园
(gōngyuán) Công viên
贵
guì- đắt
贵姓
guì xìng (quý tính) -N-Tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)
国
guó- nước
护士
hùshì- y tá
黄
huáng - yellow - màu vàng
记者
jì zhě - journalist - nhà báo
经理
jīng lǐ - manager - giám đốc
警察
jǐng chá - policeman - cảnh sát
旧
/jiù/ cũ
老
(lǎo) già
梨
"lí, pear; CL:個|个[gè]" quả lê
历史
lì shǐ - history - lịch sử
律师
lǜ shī - lawyer - luật sư
毛衣
/máoyī/ Áo len
葡萄
pú tao - grapes - nho
认识
rén shí (nhận thức) -V-Quen biết
司机
sī jī - driver- lái xe
桃
táo - quả đào
外语
wàiyǔ- ngoại ngữ
文学
wénxué (văn học) -N-Văn học
西瓜
xīguā- dưa hấu -N
香蕉
xiāng jiāo - banana - chuối tiêu
演员
yǎn yuán - acter, actress, performer -diễn viên
圆珠笔
Yuánzhūbǐ- Bút bi
爱德华
Àidéhuá- edward (tên riêng)
北京语言文化大学
běijīng yǔyán wénhuà dàxué- đại học ngôn ngữ và văn hóa Bắc Kinh
德国
Dé Gúo- Nước Đức
法国
fǎ guó (pháp quốc) -N-Nước Pháp
泰国
tàiguó- N- Nước Thái
韩国
/hán guó/ Hàn Quốc
加拿大
jiā ná dà (gia nã đại) -N -Canada
林
lín- họ Lâm
罗兰
Luólán- Rollan
马
mǎ- Mã (họ)
玛丽
mǎ lì (mã lệ)-Mary
麦克
Màikè- Mike
美国
měi guó (mỹ quốc) -N Nước Mỹ
日本国
rìběnguó-Nước Nhật Bản
天安门
Tiān'ānmén- N- Thiên An môn
田芳
Tián fāng- N- Điền Phương
王
(Wáng) Họ Vương
意大利
yìdàlì-N- Nước Ý
英国
yīngguó- Anh Quốc
长东
Zhǎng dōng- trương đông
中国
zhōng guó - China - Trung quốc
越南
yuè nán (việt nam) -N-Việt Nam
牛奶
niú nǎi - N- milk - sữa bò
电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi
电脑
/diànnǎo/ N máy tính
馒头
mántou- N- màn thầu
忙
máng- a-Bận
没关系
méiguānxi-V- không có gì
美元
(měiyuán) đô la Mỹ