1/38
b8
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
earnings report
báo cáo lợi nhuận/thu nhập
promotion
sự thăng chức
well-deserved
xứng đáng
to be on sale = go on sale
giảm giá
coffee break
nghỉ giải lao uống cà phê
directory
bảng chỉ dẫn
a pair of
1 đôi/cặp
vegetarian
người ăn chay
audit
kiểm toán
complicated = complex
phức tạp
employee badge
thẻ nhân viên
fair price
giá cả phải chăng/hợp lý (= reasonable, affordable)
orientation
sự định hướng
extension
sự mở rộng | số máy lẻ
fabric
vải
insurance agent
đại lý/công ty bảo hiểm
news segment
mẩu tin/đoạn tin
itemize
ghi riêng ra từng mục
assembly plant
nhà máy lắp ráp
assemble
lắp ráp
security guard
nhân viên bảo vệ
permit
giấy phép
permission
sự cho phép
balcony
ban công
quotation
trích dẫn
alphabetical order
thứ tự alphabet
expense report
báo cáo chi tiêu
entrance
lối vào
a bit
1 ít, 1 chút
hiking trail
đường leo núi
competitor
đối thủ cạnh tranh
dessert
món tráng miệng
desert
sa mạc
shortly
sớm, ngắn gọn, vắn tắt
dairy
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
physical therapist
nhà vật lý trị liệu
visual art degree
bằng mỹ thuật thị giác
probably
có lẽ, có thể, có khả năng