1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
depart /dɪˈpɑːrt/ B1
khởi hành
military parade /ˈmɪl.ə.ter.i pəˈreɪd/ (n)
lễ diễu binh
set off /set ɔːf/ [B1] (phr v)
khởi hành
coach /koʊtʃ/ A2
xe khách
belongings /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ B1
tư trang
portable stove /ˈpɔːr.t̬ə.bəl stoʊv/ (n)
bếp cồn, bếp gas
head off /hed ɔːf/ (phr v)
xuất phát
resistance war /rɪˈzɪs.təns wɔːr/ (n)
cuộc kháng chiến
commemorate (sth) /kəˈmem.ə.reɪt/ C1
kỷ niệm
commemoration /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/ C1
sự kỷ niệm
reunification /ˌriː.juː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/ C1
sự thống nhất
pay tribute to sb /peɪ ˈtrɪb.juːt tuː/ C1
tri ân ai đó
fallen comrade /ˈfɑː.lən ˈkɑːm.reɪd/ (n)
đồng đội đã ngã xuống
scorching heat /ˈskɔːr.tʃɪŋ hiːt/ (n)
cái nóng thiêu đốt
guesthouse /ˈɡest.haʊs/ B1
nhà nghỉ
veteran /ˈvet̬.ɚ.ən/ C1
cựu chiến binh
pass /pæs/ B2
đèo
scratch /skrætʃ/ B2
vết xây xước
passersby /ˌpæs.ɚzˈbaɪ/ (n, plural)
người đi đường
offer incense to (sb) /ˈɔː.fɚ ˈɪn.sens tuː/ (v)
thắp hương ai đó
foster mother /ˈfɑː.stɚ ˈmʌð.ɚ/ (n)
mẹ nuôi
circulate on social media /ˈsɝː.kjə.leɪt ɑːn ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (v)
lan truyền trên mạng xã hội
urge sb to do sth /ɝːdʒ/ B2
thúc giục ai làm gì
laborer /ˈleɪ.bɚ.ɚ/ B2
người lao động chân tay
struggling /ˈstrʌɡ.lɪŋ/ B2
gặp khó khăn
sincerely /sɪnˈsɪr.li/ B2
một cách chân thành
inspire /ɪnˈspaɪr/ B2
truyền cảm hứng
spirit of patriotism /ˈspɪr.ɪt əv ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ (n)
tinh thần yêu nước
forefather /ˈfɔːrˌfɑː.ðɚ/ C1
cha ông
liberation /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ C1
sự giải phóng
a bold decision /ə boʊld dɪˈsɪʒ.ən/ C1
một quyết định táo bạo