제7회 읽기

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/230

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

231 Terms

1
New cards
정수기
bình lọc nước
2
New cards
식기 세척기
máy rửa chén
3
New cards
포장지
giấy gói đồ
4
New cards
뜯다
rút, mở, tháo
5
New cards
냉동실
ngăn đông lạnh
6
New cards
해수욕장
bãi tắm biển
7
New cards
떠오르다
mọc lên, nổi lên
8
New cards
손주
con cháu
9
New cards
살림
cuộc sống
10
New cards
조종
sự cầm lái, sự điều khiển
11
New cards
상용
sự thường dùng
12
New cards
빈도
tần suất
13
New cards
주행
sự vận hành
14
New cards
파악
sự nắm bắt
15
New cards
체중
thể trọng
16
New cards
콩팥
quả thận
17
New cards
무리
sự quá mức
18
New cards
충격
sự sốc
19
New cards
소나무
cây thông
20
New cards
유별하다
có khác thường, khác biệt
21
New cards
산림
sơn lâm
22
New cards
면적
diện tích
23
New cards
비롯하다
bắt nguồn, bao gồm, trong đó
24
New cards
침엽수림
rừng cây lá kim
25
New cards
재해
thiên tai
26
New cards
뿌리
gốc, rễ
27
New cards
얕다
thấp, nông cạn
28
New cards
호우
mưa lớn
29
New cards
쓰러지다
đổ, ngã
30
New cards
산사태
sự lở đất
31
New cards
능가하다
trội hơn, vượt lên
32
New cards
역전되다
bị đảo ngược
33
New cards
참나무
cây vừng
34
New cards
갈대
cây sậy
35
New cards
놀림
việc trêu chọc
36
New cards
여리다
mềm, yếu ớt
37
New cards
부러지다
bị gãy
38
New cards
휘어지다
trở nên uốn cong
39
New cards
버티다
đối đầu
40
New cards
자랑하다
khoe mẽ, khoe khoang
41
New cards
굽히다
cúi, nhường, khom
42
New cards
숙이다
cúi đầu, gục đầu
43
New cards
흔들리다
rung chuyển
44
New cards
이겨내다
chiến thắng, vượt qua
45
New cards
익히다
làm cho quen thuộc
46
New cards
습득하다
tiếp thu, học hỏi
47
New cards
규범
quy phạm
48
New cards
재구성하다
tái cấu trúc
49
New cards
끊임없이
không ngừng
50
New cards
대등
sự đối xứng, đồng đẳng
51
New cards
간판
bảng hiệu
52
New cards
### 내부
bên trong, nội thất
53
New cards
벌어지다
tách, rời ra
54
New cards
분식점
quán đồ ăn vặt
55
New cards
사건
sự kiện
56
New cards
화려하다
hoa lệ
57
New cards
헤매다
rong ruổi, lông bông
58
New cards
사고팔다
mua bán
59
New cards
찬반양론
hai luồng ý kiến trái chiều
60
New cards
희박하다
hời hợt, nông cạn
61
New cards
마침
đúng lúc
62
New cards
다만
duy, chỉ, riêng
63
New cards
끝내
rốt cuộc thì
64
New cards
미생물
vi sinh vật
65
New cards
배양하다
trồng trọt, bồi dưỡng
66
New cards
고갈
sự khô cằn
67
New cards
노폐물
chất thải
68
New cards
부산물
hệ quả
69
New cards
수질 오염
ô nhiễm nước
70
New cards
방치하다
bỏ mặc, mặc kệ
71
New cards
차원
góc độ, mức
72
New cards
파괴
sự phá hủy
73
New cards
치닫다
xông vào, lao vào
74
New cards
불 보듯 뻔하다
rõ như ban ngày
75
New cards
사서 고생하다
tự làm khổ thân
76
New cards
손꼽이 기다리다
đếm ngón tay chờ đợi, đếm từng ngày
77
New cards
물불을 가리지 않다
không quản chông gai, sống chết
78
New cards
가리다
kén chọn
79
New cards
처하다
đối mặt với
80
New cards
마법
ma thuật
81
New cards
간절하다
thật lòng, thành khẩn
82
New cards
중얼거리다
lầm bầm
83
New cards
코끝
chóp mũi
84
New cards
찡하다
nghẹn ngào
85
New cards
어느새
thoáng đã, bỗng nhiên đã
86
New cards
괘씸하다
vô lễ, chán ghét
87
New cards
섭섭하다
tiếc nuối, không hài lòng
88
New cards
답답하다
ngột ngạt, buồn lo
89
New cards
안쓰럽다
động lòng trắc ẩn
90
New cards
무대
vũ đài, sân khấu
91
New cards
오르다
leo lên
92
New cards
휴양
sự nghỉ dưỡng
93
New cards
성수기
mùa cao điểm
94
New cards
비수기
mùa thấp điểm
95
New cards
따로
riêng lẻ
96
New cards
대졸
tốt nghiệp đại học = 대학교 졸업
97
New cards
청신호
tín hiệu đèn xanh, tín hiệu đáng mừng
98
New cards
적신호
tín hiệu đèn đỏ, tín hiệu cảnh báo
99
New cards
몸짓
cử chỉ, điệu bộ
100
New cards
집게손가락
ngón tay trỏ