1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
colonial (adj)
thuộc địa, thuộc dân
proportion (n)
tỉ lệ
seek (v)
tìm kiếm
bonus (n)
tiền thưởng
casual (adj)
theo thời vụ, tạm thời
vacancy (n)
vị trí công việc còn trống
on-the-job (adj)
trong công việc, khi đang làm việc
overtime (adv)
ngoài giờ, làm thêm giờ, hiệp phụ (n)
rewarding (adj)
xứng đáng
shift (n)
ca làm việc, sự thay đổi
wait on tables
phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà hàng
chatbot (n)
hộp trò chuyện
evolution (n)
sự tiến hóa, sự phát triển
facial recognition (n)
khả năng nhận diện khuôn mặt
human-like (adj)
giống con người
portfolio (n)
hồ sơ
virtual reality (n)
thực tế ảo
voice command (np)
ra lệnh bằng giọng nói
advert (n)
quảng cáo
as opposed to
khác với, đối lập với
broadcast (n, v)
(chương trình) phát sóng
credible (adj)
reliable
digital billboard
bảng quảng cáo kĩ thuật số
distribute (v)
sự phân phát, phân phối
fact-check (v)
kiểm chứng thông tin
loudspeaker (n)
loa phát thanh
presence (n)
sức hút, sự ảnh hưởng, sự hiện diện
publicity (n)
sự quan tâm, chú ý của công chúng
the press (n)
báo chí