unit 4,5,6,7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

colonial (adj)

thuộc địa, thuộc dân

2
New cards

proportion (n)

tỉ lệ

3
New cards

seek (v)

tìm kiếm

4
New cards

bonus (n)

tiền thưởng

5
New cards

casual (adj)

theo thời vụ, tạm thời

6
New cards

vacancy (n)

vị trí công việc còn trống

7
New cards

on-the-job (adj)

trong công việc, khi đang làm việc

8
New cards

overtime (adv)

ngoài giờ, làm thêm giờ, hiệp phụ (n)

9
New cards

rewarding (adj)

xứng đáng

10
New cards

shift (n)

ca làm việc, sự thay đổi

11
New cards

wait on tables

phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà hàng

12
New cards

chatbot (n)

hộp trò chuyện

13
New cards

evolution (n)

sự tiến hóa, sự phát triển

14
New cards

facial recognition (n)

khả năng nhận diện khuôn mặt

15
New cards

human-like (adj)

giống con người

16
New cards

portfolio (n)

hồ sơ

17
New cards

virtual reality (n)

thực tế ảo

18
New cards

voice command (np)

ra lệnh bằng giọng nói

19
New cards

advert (n)

quảng cáo

20
New cards

as opposed to

khác với, đối lập với

21
New cards

broadcast (n, v)

(chương trình) phát sóng

22
New cards

credible (adj)

reliable

23
New cards

digital billboard

bảng quảng cáo kĩ thuật số

24
New cards

distribute (v)

sự phân phát, phân phối

25
New cards

fact-check (v)

kiểm chứng thông tin

26
New cards

loudspeaker (n)

loa phát thanh

27
New cards

presence (n)

sức hút, sự ảnh hưởng, sự hiện diện

28
New cards

publicity (n)

sự quan tâm, chú ý của công chúng

29
New cards

the press (n)

báo chí