Unit 4 Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1

Classical music

nhạc cổ điển

2

Spare = free

rảnh

3

Hobby

sở thích

4

Take photos

chụp ảnh

5

Paint

vẽ, sơn

6

Fun

thú vị, vui

7

Seem

dường như

8

Different (from)

khác

9

Each other

nhau

10

Normally = usually

thường

11

Landscape

phong cảnh

12

Pleasure

niềm vui, sự hài lòng

13

Share

chia sẻ

14

Art gallery

triển lãm nghệ thuật

15

Sound + tính từ

nghe ....

16

Prefer to V

thích làm gì hơn

17

Festival

lễ hội

18

Fine

ổn, tốt, được

19

Musical instrument

nhạc cụ

20

Bright

sáng

21

dark

tối

22

Agree

đồng ý

23

Talented

tài năng

24

Want to V

muốn ...

25

Describe

miêu tả

26

Creative

sáng tạo

27

Fair

hội chợ

28

Grow up

lớn lên, trưởng thành

29

Musician

nhạc sĩ

30

Engineer

kĩ sư

31

Concert hall

hội trường hòa nhạc

32

Actress

nữ diễn viên

33

Artist

nghệ sĩ

34

Composer

nhà soạn nhạc

35

Compose

soạn nhạc

36

Portrait

chân dung

37

Photography = photo

ảnh

38

Museum

bảo tàng

39

Puppet

con rối

40

Puppetry

nghệ thuật múa rối

41

Puppet theater

nhà hát múa rối

42

Water puppet show

múa rối nước

43

Folk

dân gian

44

Perform

trình diễn, thể hiện

45

Wrote - write

viết

46

Excellent

xuất sắc

47

Work of art

tác phẩm nghệ thuật

48

Vacation

kì nghỉ hè, kì nghỉ lễ

49

Expensive

đắt

50

Busy

nhộn nhịp

51

peaceful

yên bình

52

Relaxing

thư giãn, thư thái, thoải mái

53

Modern

hiện đại

54

Difficult

khó

55

easy

dễ

56

Important

quan trọng

57

Contest

cuộc thi

58

Character

nhân vật

59

Comedy

hài kịch

60

Action film

phim hành động

61

Play

vở kịch

62

Prefer

thích hơn = like better

63

Optional

không bắt buộc

64

compulsory

bắt buộc

65

Choir

hợp xướng

66

Traditional

truyền thống

67

Form

hình thức, dạng

68

Show

buổi biểu diễn

69

Tourist

khách du lịch

70

Display = exhibit

trưng bày

71

Impressive

ấn tượng

72

Exhibition

triễn lãm

73

Collection

bộ sưu tập

74

Painting

bức tranh

75

Painter

họa sĩ

76

Paintbrush

cọ vẽ

77

Visitor

khách thăm quan

78

Contain

chứa

79

Valuable

quý giá, đáng giá

80

Foreign

nước ngoài

81

Anthem

bài ca, quốc ca

82

National anthem

quốc ca

83

Originate

bắt nguồn

84

Similar to

tương tự với

85

Trendy

hợp thời trang, mốt

86

Valuable = precious = worthy

đáng giá, có giá trị cao

87

Worthless

không có giá trị, vô ích

88

A standing ovation

việc đứng lên vỗ tay chúc mừng

89

Applaud

vỗ tay

90

Greet

chào

91

Profit

lợi nhuận

92

Business

(việc) kinh doanh

93

Natural

tự nhiên

94

Nature

thiên nhiên

95

Curriculum

chương trình học

96

Rural

thuộc nông thôn

97

Urban

thuộc thành thị

98

Earn

kiếm được

99

A necessity

1 thứ thiết yếu