1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pronounced
(adj) Rõ ràng, dễ nhận thấy, hoặc có sự khác biệt rõ rệt.
There was a ____ difference in their attitudes towards the new policy.
(Có sự khác biệt rõ rệt trong thái độ của họ đối với chính sách mới.)
societal
(adj) Liên quan đến xã hội, thuộc về các mối quan hệ, cấu trúc hoặc giá trị của xã hội.
the more pronounced societal emphasis
societal gap between the rich and the poor
tangible
(adj) rõ ràng, có thể chạm vào hoặc nhìn thấy được, dễ cảm nhận.
____ achievement: thành tựu rõ ràng
aspire to
(v) Mong muốn hoặc khao khát đạt được một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó cao cả hoặc khó khăn.
Many students _____ study abroad in order to gain international experience.
(Nhiều sinh viên khao khát học tập ở nước ngoài để có được kinh nghiệm quốc tế.)
ferocious /fəˈroʊʃəs/
(a) Rất hung dữ, tàn bạo, mạnh mẽ và có khả năng gây hại lớn
(cảm xúc) quyết liệt
= fierce, savage, brutal
The _____ growth of technology has had a profound impact on our daily lives.
tournament /ˈtʊr.nə.mənt/
(n) Cuộc thi hoặc giải đấu, đặc biệt là trong thể thao hoặc trò chơi, nơi nhiều đội hoặc cá nhân thi đấu với nhau để giành chiến thắng.
verb form: tournamentize - chuyển thành một cuộc thi đấu hoặc giải đấu
= competition, contest, championship, event
comprehend /ˌkɑːmprɪˈhɛnd/
(v) Hiểu được, nắm bắt được ý nghĩa hoặc nội dung của một điều gì đó.
She was able to ____ the difficult concepts in the lecture.
(Cô ấy đã có thể hiểu được những khái niệm khó trong bài giảng.)
(v) bao hàm:
The term ___s both modern and traditional approaches to education.
(Thuật ngữ này bao hàm cả phương pháp hiện đại và truyền thống trong giáo dục.)
(n) comprehension - Sự hiểu biết, sự lĩnh hội.
(adj) comprehensive - Bao gồm mọi yếu tố, chi tiết, hoặc khía cạnh; toàn diện, đầy đủ.
put an emphasis on
nhấn mạnh, chú trọng vào
accomplishment
(n) Thành tựu, kết quả đạt được
quantify
(v) xác định, đo lường
contribute /kənˈtrɪb.jut/
(v) Đóng góp một phần vào một mục tiêu, công việc hoặc kết quả chung.
Many people ____ to charity by donating money or volunteering their time.
(Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện bằng cách quyên góp tiền hoặc tình nguyện thời gian của họ.)
= donate, give, participate
immense
(a) Rất lớn, rộng, hoặc to lớn; khổng lồ.
rất lớn về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.
The ____ challenges of the modern world, such as climate change and global inequality, require urgent attention.
= enormous, vast, huge
desirable
(a) Đáng khao khát, hấp dẫn
A ____ location for a new business is close to the city center.
(Một vị trí hấp dẫn cho một doanh nghiệp mới là gần trung tâm thành phố.)
(n) desirability - Sự hấp dẫn, tính mong muốn hoặc đáng khao khát của một cái gì đó.
(v) desire
prosperous /ˈprɑː.spɚ.əs/
(a) thành công, phát đạt, đặc biệt về tài chính, kinh tế, hoặc sự nghiệp.
Ví dụ: The company has had a ___ year, with record profits.
(Công ty đã có một năm phát đạt, với lợi nhuận kỷ lục.)
= thriving, wealthy, affluent
prohibit /proʊˈhɪbɪt/
(v) cấm, ngăn cấm
_ from - ngăn cấm ai làm gì
pursuit /pərˈsuːt/
(n) Sự theo đuổi, hành động tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu, ước mơ, hoặc sở thích.
(v) pursue
(a) pursuing (đang theo đuổi)
= chase
hardship
(n) Sự khó khăn, thử thách, đặc biệt là trong cuộc sống, công việc hoặc tài chính.
hardship-related - liên quan đến khó khăn
The country faced significant ____ during the economic downturn, but it has made a strong recovery.
= difficulty, adversity
adversity
(n) Sự bất lợi, nghịch cảnh, thử thách hoặc hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.
overcome ___ - vượt qua nghịch cảnh
in the face of _____ - trong hoàn cảnh khó khăn
_____ makes one stronger - nghịch cảnh khiến con người trở nên mạnh mẽ
= hardship, difficulty, challenge, struggle
abundant
(a) Có nhiều, dồi dào, phong phú, đặc biệt về tài nguyên, thực phẩm, hoặc một thứ gì đó có số lượng lớn.
The region's ____ resources make it an attractive destination for investors.
= plentiful, ample