anh Huy 27/7 writing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

pronounced

(adj) Rõ ràng, dễ nhận thấy, hoặc có sự khác biệt rõ rệt.
There was a ____ difference in their attitudes towards the new policy.
(Có sự khác biệt rõ rệt trong thái độ của họ đối với chính sách mới.)

2
New cards

societal

(adj) Liên quan đến xã hội, thuộc về các mối quan hệ, cấu trúc hoặc giá trị của xã hội.

the more pronounced societal emphasis

societal gap between the rich and the poor

3
New cards

tangible

(adj) rõ ràng, có thể chạm vào hoặc nhìn thấy được, dễ cảm nhận.

____ achievement: thành tựu rõ ràng

4
New cards

aspire to

(v) Mong muốn hoặc khao khát đạt được một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó cao cả hoặc khó khăn.

Many students _____ study abroad in order to gain international experience.
(Nhiều sinh viên khao khát học tập ở nước ngoài để có được kinh nghiệm quốc tế.)

5
New cards

ferocious /fəˈroʊʃəs/

(a) Rất hung dữ, tàn bạo, mạnh mẽ và có khả năng gây hại lớn

(cảm xúc) quyết liệt

= fierce, savage, brutal

The _____ growth of technology has had a profound impact on our daily lives.

6
New cards

tournament /ˈtʊr.nə.mənt/

(n) Cuộc thi hoặc giải đấu, đặc biệt là trong thể thao hoặc trò chơi, nơi nhiều đội hoặc cá nhân thi đấu với nhau để giành chiến thắng.

  • verb form: tournamentize - chuyển thành một cuộc thi đấu hoặc giải đấu

    = competition, contest, championship, event

7
New cards

comprehend /ˌkɑːmprɪˈhɛnd/

(v) Hiểu được, nắm bắt được ý nghĩa hoặc nội dung của một điều gì đó.
She was able to ____ the difficult concepts in the lecture.
(Cô ấy đã có thể hiểu được những khái niệm khó trong bài giảng.)

(v) bao hàm:

The term ___s both modern and traditional approaches to education.
(Thuật ngữ này bao hàm cả phương pháp hiện đại và truyền thống trong giáo dục.)

(n) comprehension - Sự hiểu biết, sự lĩnh hội.

(adj) comprehensive - Bao gồm mọi yếu tố, chi tiết, hoặc khía cạnh; toàn diện, đầy đủ.

8
New cards

put an emphasis on

nhấn mạnh, chú trọng vào

9
New cards

accomplishment

(n) Thành tựu, kết quả đạt được

10
New cards

quantify

(v) xác định, đo lường

11
New cards

contribute /kənˈtrɪb.jut/

(v) Đóng góp một phần vào một mục tiêu, công việc hoặc kết quả chung.

Many people ____ to charity by donating money or volunteering their time.
(Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện bằng cách quyên góp tiền hoặc tình nguyện thời gian của họ.)

= donate, give, participate

12
New cards

immense

(a) Rất lớn, rộng, hoặc to lớn; khổng lồ.

rất lớn về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.

The ____ challenges of the modern world, such as climate change and global inequality, require urgent attention.

= enormous, vast, huge

13
New cards

desirable

(a) Đáng khao khát, hấp dẫn

  • A ____ location for a new business is close to the city center.
    (Một vị trí hấp dẫn cho một doanh nghiệp mới là gần trung tâm thành phố.)

(n) desirability - Sự hấp dẫn, tính mong muốn hoặc đáng khao khát của một cái gì đó.

(v) desire

14
New cards

prosperous /ˈprɑː.spɚ.əs/

(a) thành công, phát đạt, đặc biệt về tài chính, kinh tế, hoặc sự nghiệp.
Ví dụ: The company has had a ___ year, with record profits.
(Công ty đã có một năm phát đạt, với lợi nhuận kỷ lục.)

= thriving, wealthy, affluent

15
New cards

prohibit /proʊˈhɪbɪt/

(v) cấm, ngăn cấm

_ from - ngăn cấm ai làm gì

16
New cards

pursuit /pərˈsuːt/

(n) Sự theo đuổi, hành động tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu, ước mơ, hoặc sở thích.

(v) pursue

(a) pursuing (đang theo đuổi)

= chase

17
New cards

hardship

(n) Sự khó khăn, thử thách, đặc biệt là trong cuộc sống, công việc hoặc tài chính.

hardship-related - liên quan đến khó khăn

The country faced significant ____ during the economic downturn, but it has made a strong recovery.

= difficulty, adversity

18
New cards

adversity

(n) Sự bất lợi, nghịch cảnh, thử thách hoặc hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.

overcome ___ - vượt qua nghịch cảnh

in the face of _____ - trong hoàn cảnh khó khăn

_____ makes one stronger - nghịch cảnh khiến con người trở nên mạnh mẽ

= hardship, difficulty, challenge, struggle

19
New cards

abundant

(a) Có nhiều, dồi dào, phong phú, đặc biệt về tài nguyên, thực phẩm, hoặc một thứ gì đó có số lượng lớn.

The region's ____ resources make it an attractive destination for investors.

= plentiful, ample