1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
specialize in
chuyên về lĩnh vực gì
specialisation
sự chuyên về
handle the details
xử lí tất cả chi tiết
itinerary
lịch trình
seam
đường nối vải, nối
seamless
liền mạch
count on = trust
tin vào
hassle
rắc rối
hassle-free
không cần lo lắng
annual = yearly
hằng năm
take place = happen
diễn ra
take charge in = take responsibility for
có trách nhiệm với
tentative
chú ý
grant
ban cho
perspective = view-point
phương diện
collaborate/cooperate with
hợp tác với
dominant force
ảnh hưởng lớn
draw = attraction
sự thu hút
amplify
khuếch đại, tăng cường
game changer = turning point
bước chuyển, bước ngoặt
empathy = sympathy = compassion
sự đồng cảm
surpass
vượt qua
face jam-packed schedules
đối mặt với lịch trình dày đặc
juggling schoolwork
vật lộn với việc ở trường
carve out time for
dành thời gian cho
give sb an edge/advantage
đưa cho ai lợi thế
underpriviledge = disadvantage
bất lợi
a sense of purpose
cảm giác có mục đích
make it a win-win for
cùng có lợi