28-9-2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

keep someone's word

giữ đúng lời hứa của ai đó / giữ lời

He always keeps his word.
→ Anh ấy luôn giữ lời hứa. 

2
New cards

get ahead in something

tiến bộ / thành công trong một lĩnh vực nào đó.

She works very hard to get ahead in her career.
→ Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của mình. 

3
New cards

balancing act ( idiom ) 

hành động cân bằng / việc khó xử lý khi phải cân đối nhiều thứ cùng lúc.

Being a single mother and working full-time is a real balancing act.
→ Vừa là mẹ đơn thân vừa làm việc toàn thời gian thực sự là một việc cân bằng khó khăn. 

4
New cards

do well

làm tốt, đạt kết quả tốt, thành công

She did well in the exam.
→ Cô ấy làm bài kiểm tra rất tốt. 

5
New cards

corporation ( n )

syn: enterprise ( n ) 

tập đoàn, công ty; Doanh nghiệp nói chung  

Apple is one of the biggest corporations in the world.
→ Apple là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới.

A small enterprise can grow into a corporation.
→ Một doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển thành một tập đoàn.

6
New cards

sole trader

doanh nghiệp tư nhân / cá nhân kinh doanh

He started his business as a sole trader before turning it into a company.
→ Anh ấy bắt đầu kinh doanh với tư cách là một chủ doanh nghiệp tư nhân trước khi chuyển nó thành công ty. 

7
New cards

abrupt ( a )

đột ngột, bất ngờ, cộc lốc.

There was an abrupt change in the weather.
→ Thời tiết đã thay đổi đột ngột. 

8
New cards

disgrace ( v )

làm mất thể diện, làm ô nhục, làm xấu hổ.

He disgraced his family by committing a crime.
→ Anh ta đã làm ô nhục gia đình mình khi phạm tội. 

9
New cards

religiously = faithfully = devotedly ( adv )

Nghĩa bóng: làm việc gì đó rất đều đặn, nghiêm túc, tận tâm như một “nghi lễ”.

She goes jogging religiously every morning.
→ Cô ấy chạy bộ đều đặn mỗi sáng. 

nghĩa chung: một cách tận tâm, đều đặn, trung thành, hết lòng.

He served the company faithfully for 30 years.
→ Ông ấy đã phục vụ công ty trung thành suốt 30 năm.

Nghĩa: một cách hết lòng, tận tụy, tận hiến.

She cared devotedly for her sick mother.
→ Cô ấy chăm sóc người mẹ ốm đau một cách hết lòng.

10
New cards

understatement ( n )

sự nói giảm, nói nhẹ đi; cách diễn đạt khi cố tình làm cho một điều gì đó có vẻ ít quan trọng, ít nghiêm trọng, hoặc ít ấn tượng hơn thực tế.

Saying “It’s a bit chilly” in Antarctica is an understatement.
→ Nói “Trời hơi lạnh” ở Nam Cực là một cách nói giảm.

11
New cards

bold (a)

  • dũng cảm, táo bạo; đậm, rõ (chữ in).

  • She made a bold decision to quit her job.
    → Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo là nghỉ việc.

12
New cards

ingratitude (n)

  • sự vô ơn, bạc nghĩa.

  • She was hurt by his ingratitude after all she had done.
    → Cô ấy bị tổn thương bởi sự vô ơn của anh ta sau tất cả những gì cô đã làm.

13
New cards

indifference (n)

  • sự thờ ơ, lãnh đạm.

  • He treated my problems with complete indifference.
    → Anh ta đối xử với những vấn đề của tôi bằng sự thờ ơ hoàn toàn. 

14
New cards

civility (n)

  • sự lịch sự, lễ độ.

  • They treated each other with civility despite their disagreement.
    → Họ cư xử lịch sự với nhau dù có bất đồng.

15
New cards

courtesy (n)

  • sự nhã nhặn, phép lịch sự.

  • It’s common courtesy to say thank you.
    → Nói lời cảm ơn là phép lịch sự thông thường.

16
New cards

firsthand (adj/adv)

  • trực tiếp, tận mắt, tận tay.

  • She gave me a firsthand account of the accident.
    → Cô ấy kể cho tôi nghe trực tiếp về vụ tai nạn.

17
New cards

frantic (a)

  • điên cuồng, hoảng loạn.

  • She became frantic when she couldn’t find her child.
    → Cô ấy trở nên hoảng loạn khi không tìm thấy con mình. 

18
New cards

restful (a)

  • yên tĩnh, mang lại cảm giác nghỉ ngơi.

  • The hotel is in a restful location near the beach.
    → Khách sạn nằm ở một nơi yên tĩnh gần bãi biển.

19
New cards

fright (n)

  • sự hoảng sợ.

  • She cried out in fright when the dog barked.
    → Cô ấy hét lên vì sợ khi con chó sủa. 

20
New cards

optimal (a)

  • tối ưu, tốt nhất.

  • We must find the optimal solution to this problem.
    → Chúng ta phải tìm ra giải pháp tối ưu cho vấn đề này.

21
New cards

flawed (a)

  • có sai sót, thiếu sót.

  • His plan was flawed from the beginning.
    → Kế hoạch của anh ấy đã có sai sót ngay từ đầu. 

22
New cards

interpretation (n)

  • sự giải thích, cách hiểu; sự phiên dịch.

  • Her interpretation of the poem was impressive.
    → Cách cô ấy diễn giải bài thơ thật ấn tượng.

23
New cards

legislative (a)

  • thuộc về lập pháp.

  • The legislative body passed a new law.
    → Cơ quan lập pháp đã thông qua một đạo luật mới. 

24
New cards

make sense (idiom)

  • hợp lý, dễ hiểu.

  • What you said makes sense to me.
    → Điều bạn nói nghe hợp lý với tôi. 

25
New cards

step off

  • bước xuống (xe, tàu…); tránh ra (mang sắc thái ra lệnh).

  • He stepped off the bus at the next stop.
    → Anh ấy bước xuống xe buýt ở trạm tiếp theo. 

26
New cards

a sea of difference between

có một sự khác biệt rất lớn giữa … và …

  • There is a sea of difference between theory and practice.
    → Có một sự khác biệt rất lớn giữa lý thuyết và thực tiễn. 

27
New cards

spread over

  • trải rộng, kéo dài, phân bố.

  • The festival spreads over three days.
    → Lễ hội kéo dài trong ba ngày.

  • The forest spreads over thousands of hectares.
    → Khu rừng trải rộng hàng ngàn hecta. 

28
New cards

share a viewpoint on

cùng quan điểm về

They share the same viewpoint on education.
→ Họ có cùng quan điểm về giáo dục. 

29
New cards

for one thing

thứ nhất là, một lý do là … (dùng khi liệt kê nhiều lý do)

I don’t want to go out tonight. For one thing, I’m too tired.
→ Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài. Thứ nhất là tôi quá mệt.

30
New cards

take on its own character

  • mang bản sắc riêng, có đặc điểm riêng biệt.

  • Over time, the town has taken on its own character.
    → Theo thời gian, thị trấn đã mang bản sắc riêng của nó. 

31
New cards

overshadowing (a)

  • lấn át, làm lu mờ, che phủ.

  • Her overshadowing presence made others feel small.
    → Sự hiện diện lấn át của cô ấy khiến người khác cảm thấy nhỏ bé. 

32
New cards

reflect on

  • Nghĩa 1: suy ngẫm, chiêm nghiệm.

    • He sat alone to reflect on his past decisions.
      → Anh ấy ngồi một mình để suy ngẫm về những quyết định trong quá khứ.

  • Nghĩa 2: ảnh hưởng đến (danh tiếng, hình ảnh).

    • His rude behavior reflects badly on the company.
      → Cách cư xử thô lỗ của anh ấy ảnh hưởng xấu đến công ty. 

33
New cards

abnormal (a)

bất thường

  • The test results showed abnormal growth of cells.
    → Kết quả xét nghiệm cho thấy sự phát triển bất thường của các tế bào. 

34
New cards

atypical (a)

không điển hình, khác thường

  • His reaction was atypical for someone so calm.
    → Phản ứng của anh ta không điển hình đối với một người vốn rất bình tĩnh. 

35
New cards

speed up

tăng tốc, làm nhanh hơn

  • We need to speed up the process.
    → Chúng ta cần đẩy nhanh quá trình. 

36
New cards

hasten (v)

  1. Làm gấp rút, thúc giục:

    • He hastened to finish the report.
      → Anh ấy vội vã hoàn thành báo cáo.

  2. Làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn:

    • His words hastened her decision.
      → Lời nói của anh ta khiến quyết định của cô ấy đến sớm hơn. 

37
New cards

decelerate (v)

giảm tốc

  • The car began to decelerate as it approached the traffic lights.
    → Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tiến đến đèn giao thông. 

38
New cards

buildup (n)

  • Sự tích tụ:

    • A buildup of dust can damage the machine.
      → Sự tích tụ bụi có thể làm hỏng máy.

  • Sự tăng cường, gia tăng:

    • There was a military buildup along the border.
      → Có sự tăng cường quân sự dọc theo biên giới. 

39
New cards

unfavorable (a)

bất lợi, không thuận lợi

  • The project was delayed due to unfavorable weather.
    → Dự án bị trì hoãn do thời tiết bất lợi.

40
New cards

aerial (a)

trên không, thuộc không khí

  • They took aerial photos of the city.
    → Họ đã chụp ảnh thành phố từ trên không. 

41
New cards

jointly (adv)

cùng nhau, chung

  • The two companies worked jointly on the project.
    → Hai công ty cùng nhau thực hiện dự án. 

42
New cards

recompense (v)

đền bù, bồi thường

  • She was recompensed for the damage to her property.
    → Cô ấy đã được bồi thường cho thiệt hại tài sản của mình. 

43
New cards

concerted (a)

có phối hợp, chung sức

  • They made a concerted effort to solve the problem.
    → Họ đã nỗ lực phối hợp để giải quyết vấn đề.

44
New cards

joint (a)

chung, liên kết

  • They issued a joint statement.
    → Họ đã đưa ra một tuyên bố chung. 

45
New cards

scattered (a)

rải rác, lác đác

  • Scattered houses could be seen on the hillside.
    → Những ngôi nhà rải rác có thể được nhìn thấy trên sườn đồi. 

46
New cards

rot (v)

  • Thối rữa:

    • The fruit began to rot in the sun.
      → Trái cây bắt đầu thối rữa dưới nắng.

  • (nghĩa bóng) Suy tàn:

    • The system is slowly rotting from within.
      → Hệ thống đang dần mục ruỗng từ bên trong.

47
New cards

replenish (v)

bổ sung, làm đầy lại

  • Please replenish the supplies when they run out.
    → Hãy bổ sung hàng hóa khi chúng hết.

48
New cards

deposit (v, n)

  • (n) Tiền gửi, tiền đặt cọc:

    • I paid a deposit for the car.
      → Tôi đã đặt cọc cho chiếc xe.

  • (v) Gửi, đặt cọc:

    • He deposited money into his bank account.
      → Anh ấy gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.

49
New cards

withdraw (v)

  • Rút tiền:

    • She withdrew $100 from the ATM.
      → Cô ấy rút 100 đô từ máy ATM.

  • Rút lui, rút quân:

    • The army withdrew after the battle.
      → Quân đội đã rút lui sau trận chiến. 

50
New cards

interrupt (v)

làm gián đoạn, ngắt lời

  • Sorry to interrupt, but I have a question.
    → Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi. 

51
New cards

frequency (n)

Tần suất:

  • The frequency of bus service is every 15 minutes.
    → Tần suất xe buýt là 15 phút một chuyến.

52
New cards

heat-trapping (a)

giữ nhiệt

  • Heat-trapping gases cause global warming.
    → Các loại khí giữ nhiệt gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. 

53
New cards

influential (a)

có ảnh hưởng

  • She is one of the most influential leaders in the company.
    → Cô ấy là một trong những lãnh đạo có ảnh hưởng lớn nhất trong công ty. 

54
New cards

execute (v)

  • Thi hành, thực hiện:

    • The plan was perfectly executed.
      → Kế hoạch đã được thực hiện hoàn hảo.

  • Hành quyết:

    • The prisoner was executed for his crimes.
      → Tù nhân đã bị hành quyết vì tội ác của mình. 

55
New cards

deterrent (n)

sự ngăn chặn, biện pháp răn đe

  • The new law will act as a deterrent to crime.
    → Luật mới sẽ đóng vai trò như một biện pháp răn đe tội phạm. 

56
New cards

drain (v)

  • Làm thoát nước, tháo cạn:

    • The swimming pool needs to be drained.
      → Hồ bơi cần được tháo cạn nước.

  • Rút kiệt (sức lực, tiền bạc):

    • The long work hours drained his energy.
      → Giờ làm việc dài đã rút kiệt sức lực của anh ấy. 

57
New cards

refuse site

bãi rác, nơi xử lý rác thải

  • The city built a new refuse site outside town.
    → Thành phố xây một bãi rác mới bên ngoài thị trấn. 

58
New cards

blessing (n)

  • Phước lành:

    • They asked for God’s blessing.
      → Họ cầu xin phước lành của Chúa.

  • Điều may mắn, điều tốt đẹp:

    • Her support was a blessing to me.
      → Sự ủng hộ của cô ấy là một điều may mắn cho tôi.

59
New cards

dampness (n)

sự ẩm ướt

  • The dampness in the room caused mold to grow.
    → Sự ẩm ướt trong phòng khiến nấm mốc phát triển.

60
New cards

dryness (n)

sự khô ráo

  • The dryness of the climate makes it hard to grow crops.
    → Sự khô hạn của khí hậu khiến việc trồng trọt khó khăn. 

61
New cards

inorganic (a)

vô cơ

  • Inorganic materials include metals and minerals.
    → Vật liệu vô cơ bao gồm kim loại và khoáng chất. 

62
New cards

regenerative (a)

tái sinh, tái tạo

  • Stem cells have regenerative abilities.
    → Tế bào gốc có khả năng tái tạo. 

63
New cards

degenerative (a)

thoái hóa, suy thoái

  • He suffers from a degenerative disease.
    → Anh ấy mắc một căn bệnh thoái hóa. 

64
New cards

trustworthiness (n)

sự đáng tin cậy

  • Her trustworthiness makes her a great friend.
    → Sự đáng tin cậy của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời. 

65
New cards

inferior (a)

kém hơn, dưới cấp

  • This product is of inferior quality.
    → Sản phẩm này có chất lượng kém hơn. 

66
New cards

unmatched (a)

vô song, không ai sánh kịp

  • Her talent is unmatched in the industry.
    → Tài năng của cô ấy là vô song trong ngành. 

67
New cards

give (n)

  1. Sự nhượng bộ:

    • There must be some give and take in a relationship.
      → Trong một mối quan hệ phải có sự nhường nhịn qua lại.

68
New cards

go green

sống xanh, bảo vệ môi trường

  • More companies are trying to go green to reduce pollution.
    → Nhiều công ty đang cố gắng sống xanh để giảm ô nhiễm.

69
New cards

menace (n)

Mối đe dọa, hiểm họa

  • Something or someone that is dangerous and likely to cause harm.

  • Example: Drunk drivers are a menace to everyone on the road.
    → Những tài xế say rượu là một mối đe dọa cho tất cả mọi người trên đường.

70
New cards

recycling plant (n)

  • Nghĩa: nhà máy tái chế, cơ sở tái chế rác thải.

  • Example: The city built a new recycling plant to process plastic and paper waste.
    → Thành phố đã xây dựng một nhà máy tái chế mới để xử lý rác thải nhựa và giấy.

Explore top flashcards