1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
keep someone's word
giữ đúng lời hứa của ai đó / giữ lời
He always keeps his word.
→ Anh ấy luôn giữ lời hứa.
get ahead in something
tiến bộ / thành công trong một lĩnh vực nào đó.
She works very hard to get ahead in her career.
→ Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của mình.
balancing act ( idiom )
hành động cân bằng / việc khó xử lý khi phải cân đối nhiều thứ cùng lúc.
Being a single mother and working full-time is a real balancing act.
→ Vừa là mẹ đơn thân vừa làm việc toàn thời gian thực sự là một việc cân bằng khó khăn.
do well
làm tốt, đạt kết quả tốt, thành công
She did well in the exam.
→ Cô ấy làm bài kiểm tra rất tốt.
corporation ( n )
syn: enterprise ( n )
tập đoàn, công ty; Doanh nghiệp nói chung
Apple is one of the biggest corporations in the world.
→ Apple là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới.
A small enterprise can grow into a corporation.
→ Một doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển thành một tập đoàn.
sole trader
doanh nghiệp tư nhân / cá nhân kinh doanh
He started his business as a sole trader before turning it into a company.
→ Anh ấy bắt đầu kinh doanh với tư cách là một chủ doanh nghiệp tư nhân trước khi chuyển nó thành công ty.
abrupt ( a )
đột ngột, bất ngờ, cộc lốc.
There was an abrupt change in the weather.
→ Thời tiết đã thay đổi đột ngột.
disgrace ( v )
làm mất thể diện, làm ô nhục, làm xấu hổ.
He disgraced his family by committing a crime.
→ Anh ta đã làm ô nhục gia đình mình khi phạm tội.
religiously = faithfully = devotedly ( adv )
Nghĩa bóng: làm việc gì đó rất đều đặn, nghiêm túc, tận tâm như một “nghi lễ”.
She goes jogging religiously every morning.
→ Cô ấy chạy bộ đều đặn mỗi sáng.
nghĩa chung: một cách tận tâm, đều đặn, trung thành, hết lòng.
He served the company faithfully for 30 years.
→ Ông ấy đã phục vụ công ty trung thành suốt 30 năm.
Nghĩa: một cách hết lòng, tận tụy, tận hiến.
She cared devotedly for her sick mother.
→ Cô ấy chăm sóc người mẹ ốm đau một cách hết lòng.
understatement ( n )
sự nói giảm, nói nhẹ đi; cách diễn đạt khi cố tình làm cho một điều gì đó có vẻ ít quan trọng, ít nghiêm trọng, hoặc ít ấn tượng hơn thực tế.
Saying “It’s a bit chilly” in Antarctica is an understatement.
→ Nói “Trời hơi lạnh” ở Nam Cực là một cách nói giảm.
bold (a)
dũng cảm, táo bạo; đậm, rõ (chữ in).
She made a bold decision to quit her job.
→ Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo là nghỉ việc.
ingratitude (n)
sự vô ơn, bạc nghĩa.
She was hurt by his ingratitude after all she had done.
→ Cô ấy bị tổn thương bởi sự vô ơn của anh ta sau tất cả những gì cô đã làm.
indifference (n)
sự thờ ơ, lãnh đạm.
He treated my problems with complete indifference.
→ Anh ta đối xử với những vấn đề của tôi bằng sự thờ ơ hoàn toàn.
civility (n)
sự lịch sự, lễ độ.
They treated each other with civility despite their disagreement.
→ Họ cư xử lịch sự với nhau dù có bất đồng.
courtesy (n)
sự nhã nhặn, phép lịch sự.
It’s common courtesy to say thank you.
→ Nói lời cảm ơn là phép lịch sự thông thường.
firsthand (adj/adv)
trực tiếp, tận mắt, tận tay.
She gave me a firsthand account of the accident.
→ Cô ấy kể cho tôi nghe trực tiếp về vụ tai nạn.
frantic (a)
điên cuồng, hoảng loạn.
She became frantic when she couldn’t find her child.
→ Cô ấy trở nên hoảng loạn khi không tìm thấy con mình.
restful (a)
yên tĩnh, mang lại cảm giác nghỉ ngơi.
The hotel is in a restful location near the beach.
→ Khách sạn nằm ở một nơi yên tĩnh gần bãi biển.
fright (n)
sự hoảng sợ.
She cried out in fright when the dog barked.
→ Cô ấy hét lên vì sợ khi con chó sủa.
optimal (a)
tối ưu, tốt nhất.
We must find the optimal solution to this problem.
→ Chúng ta phải tìm ra giải pháp tối ưu cho vấn đề này.
flawed (a)
có sai sót, thiếu sót.
His plan was flawed from the beginning.
→ Kế hoạch của anh ấy đã có sai sót ngay từ đầu.
interpretation (n)
sự giải thích, cách hiểu; sự phiên dịch.
Her interpretation of the poem was impressive.
→ Cách cô ấy diễn giải bài thơ thật ấn tượng.
legislative (a)
thuộc về lập pháp.
The legislative body passed a new law.
→ Cơ quan lập pháp đã thông qua một đạo luật mới.
make sense (idiom)
hợp lý, dễ hiểu.
What you said makes sense to me.
→ Điều bạn nói nghe hợp lý với tôi.
step off
bước xuống (xe, tàu…); tránh ra (mang sắc thái ra lệnh).
He stepped off the bus at the next stop.
→ Anh ấy bước xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.
a sea of difference between
có một sự khác biệt rất lớn giữa … và …
There is a sea of difference between theory and practice.
→ Có một sự khác biệt rất lớn giữa lý thuyết và thực tiễn.
spread over
trải rộng, kéo dài, phân bố.
The festival spreads over three days.
→ Lễ hội kéo dài trong ba ngày.
The forest spreads over thousands of hectares.
→ Khu rừng trải rộng hàng ngàn hecta.
share a viewpoint on
cùng quan điểm về
They share the same viewpoint on education.
→ Họ có cùng quan điểm về giáo dục.
for one thing
thứ nhất là, một lý do là … (dùng khi liệt kê nhiều lý do)
I don’t want to go out tonight. For one thing, I’m too tired.
→ Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài. Thứ nhất là tôi quá mệt.
take on its own character
mang bản sắc riêng, có đặc điểm riêng biệt.
Over time, the town has taken on its own character.
→ Theo thời gian, thị trấn đã mang bản sắc riêng của nó.
overshadowing (a)
lấn át, làm lu mờ, che phủ.
Her overshadowing presence made others feel small.
→ Sự hiện diện lấn át của cô ấy khiến người khác cảm thấy nhỏ bé.
reflect on
Nghĩa 1: suy ngẫm, chiêm nghiệm.
He sat alone to reflect on his past decisions.
→ Anh ấy ngồi một mình để suy ngẫm về những quyết định trong quá khứ.
Nghĩa 2: ảnh hưởng đến (danh tiếng, hình ảnh).
His rude behavior reflects badly on the company.
→ Cách cư xử thô lỗ của anh ấy ảnh hưởng xấu đến công ty.
abnormal (a)
bất thường
The test results showed abnormal growth of cells.
→ Kết quả xét nghiệm cho thấy sự phát triển bất thường của các tế bào.
atypical (a)
không điển hình, khác thường
His reaction was atypical for someone so calm.
→ Phản ứng của anh ta không điển hình đối với một người vốn rất bình tĩnh.
speed up
tăng tốc, làm nhanh hơn
We need to speed up the process.
→ Chúng ta cần đẩy nhanh quá trình.
hasten (v)
Làm gấp rút, thúc giục:
He hastened to finish the report.
→ Anh ấy vội vã hoàn thành báo cáo.
Làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn:
His words hastened her decision.
→ Lời nói của anh ta khiến quyết định của cô ấy đến sớm hơn.
decelerate (v)
giảm tốc
The car began to decelerate as it approached the traffic lights.
→ Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tiến đến đèn giao thông.
buildup (n)
Sự tích tụ:
A buildup of dust can damage the machine.
→ Sự tích tụ bụi có thể làm hỏng máy.
Sự tăng cường, gia tăng:
There was a military buildup along the border.
→ Có sự tăng cường quân sự dọc theo biên giới.
unfavorable (a)
bất lợi, không thuận lợi
The project was delayed due to unfavorable weather.
→ Dự án bị trì hoãn do thời tiết bất lợi.
aerial (a)
trên không, thuộc không khí
They took aerial photos of the city.
→ Họ đã chụp ảnh thành phố từ trên không.
jointly (adv)
cùng nhau, chung
The two companies worked jointly on the project.
→ Hai công ty cùng nhau thực hiện dự án.
recompense (v)
đền bù, bồi thường
She was recompensed for the damage to her property.
→ Cô ấy đã được bồi thường cho thiệt hại tài sản của mình.
concerted (a)
có phối hợp, chung sức
They made a concerted effort to solve the problem.
→ Họ đã nỗ lực phối hợp để giải quyết vấn đề.
joint (a)
chung, liên kết
They issued a joint statement.
→ Họ đã đưa ra một tuyên bố chung.
scattered (a)
rải rác, lác đác
Scattered houses could be seen on the hillside.
→ Những ngôi nhà rải rác có thể được nhìn thấy trên sườn đồi.
rot (v)
Thối rữa:
The fruit began to rot in the sun.
→ Trái cây bắt đầu thối rữa dưới nắng.
(nghĩa bóng) Suy tàn:
The system is slowly rotting from within.
→ Hệ thống đang dần mục ruỗng từ bên trong.
replenish (v)
bổ sung, làm đầy lại
Please replenish the supplies when they run out.
→ Hãy bổ sung hàng hóa khi chúng hết.
deposit (v, n)
(n) Tiền gửi, tiền đặt cọc:
I paid a deposit for the car.
→ Tôi đã đặt cọc cho chiếc xe.
(v) Gửi, đặt cọc:
He deposited money into his bank account.
→ Anh ấy gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
withdraw (v)
Rút tiền:
She withdrew $100 from the ATM.
→ Cô ấy rút 100 đô từ máy ATM.
Rút lui, rút quân:
The army withdrew after the battle.
→ Quân đội đã rút lui sau trận chiến.
interrupt (v)
làm gián đoạn, ngắt lời
Sorry to interrupt, but I have a question.
→ Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi.
frequency (n)
Tần suất:
The frequency of bus service is every 15 minutes.
→ Tần suất xe buýt là 15 phút một chuyến.
heat-trapping (a)
giữ nhiệt
Heat-trapping gases cause global warming.
→ Các loại khí giữ nhiệt gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
influential (a)
có ảnh hưởng
She is one of the most influential leaders in the company.
→ Cô ấy là một trong những lãnh đạo có ảnh hưởng lớn nhất trong công ty.
execute (v)
Thi hành, thực hiện:
The plan was perfectly executed.
→ Kế hoạch đã được thực hiện hoàn hảo.
Hành quyết:
The prisoner was executed for his crimes.
→ Tù nhân đã bị hành quyết vì tội ác của mình.
deterrent (n)
sự ngăn chặn, biện pháp răn đe
The new law will act as a deterrent to crime.
→ Luật mới sẽ đóng vai trò như một biện pháp răn đe tội phạm.
drain (v)
Làm thoát nước, tháo cạn:
The swimming pool needs to be drained.
→ Hồ bơi cần được tháo cạn nước.
Rút kiệt (sức lực, tiền bạc):
The long work hours drained his energy.
→ Giờ làm việc dài đã rút kiệt sức lực của anh ấy.
refuse site
bãi rác, nơi xử lý rác thải
The city built a new refuse site outside town.
→ Thành phố xây một bãi rác mới bên ngoài thị trấn.
blessing (n)
Phước lành:
They asked for God’s blessing.
→ Họ cầu xin phước lành của Chúa.
Điều may mắn, điều tốt đẹp:
Her support was a blessing to me.
→ Sự ủng hộ của cô ấy là một điều may mắn cho tôi.
dampness (n)
sự ẩm ướt
The dampness in the room caused mold to grow.
→ Sự ẩm ướt trong phòng khiến nấm mốc phát triển.
dryness (n)
sự khô ráo
The dryness of the climate makes it hard to grow crops.
→ Sự khô hạn của khí hậu khiến việc trồng trọt khó khăn.
inorganic (a)
vô cơ
Inorganic materials include metals and minerals.
→ Vật liệu vô cơ bao gồm kim loại và khoáng chất.
regenerative (a)
tái sinh, tái tạo
Stem cells have regenerative abilities.
→ Tế bào gốc có khả năng tái tạo.
degenerative (a)
thoái hóa, suy thoái
He suffers from a degenerative disease.
→ Anh ấy mắc một căn bệnh thoái hóa.
trustworthiness (n)
sự đáng tin cậy
Her trustworthiness makes her a great friend.
→ Sự đáng tin cậy của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.
inferior (a)
kém hơn, dưới cấp
This product is of inferior quality.
→ Sản phẩm này có chất lượng kém hơn.
unmatched (a)
vô song, không ai sánh kịp
Her talent is unmatched in the industry.
→ Tài năng của cô ấy là vô song trong ngành.
give (n)
Sự nhượng bộ:
There must be some give and take in a relationship.
→ Trong một mối quan hệ phải có sự nhường nhịn qua lại.
go green
sống xanh, bảo vệ môi trường
More companies are trying to go green to reduce pollution.
→ Nhiều công ty đang cố gắng sống xanh để giảm ô nhiễm.
menace (n)
Mối đe dọa, hiểm họa
Something or someone that is dangerous and likely to cause harm.
Example: Drunk drivers are a menace to everyone on the road.
→ Những tài xế say rượu là một mối đe dọa cho tất cả mọi người trên đường.
recycling plant (n)
Nghĩa: nhà máy tái chế, cơ sở tái chế rác thải.
Example: The city built a new recycling plant to process plastic and paper waste.
→ Thành phố đã xây dựng một nhà máy tái chế mới để xử lý rác thải nhựa và giấy.