1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
HIRING PROCESS (n)
quy trình tuyển dụng
DEFINING THE ROLE (V)
xác định rõ vai trò
Define (v) = Specify (v) = Identify (v) = Clarify (v)
định nghĩa, chỉ rõ, xác định, làm rõ
Role Clarity (n) /ˈkler.ə.ti/
sự rõ ràng về vai trò
Clearly define job responsibilities and expectations
xác định rõ trách nhiệm và kỳ vọng công việc
Meet SO’s expectation (v)
/miːt ˌek.spekˈteɪ.ʃən/
Ensures a strong understanding of the position requirements
đảm bảo sự hiểu rõ về yêu cầu của vị trí
Team Alignment (n) /əˈlaɪn.mənt/
sự phù hợp với đội nhóm
Arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/
sự sắp xếp
Adjustment (n) /əˈdʒʌst.mənt/
sự điều chỉnh
Organization (n) /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/
tổ chức
Harmony (n) /ˈhɑː.mə.ni/
sự hòa hợp
Align the role with the existing/current team structure and goals
điều chỉnh vai trò phù hợp với cơ cấu và mục tiêu nhóm hiện tại
Ensure a smooth integration with existing processes
đảm bảo sự hợp nhất trơn tru vào các quy trình hiện tại
Smooth/Seamless integration (n) /ˈsiːm.ləs/
sự tích hợp/ sự hợp nhất có tính suôn sẻ, trơn tru
Skills and Experience
Identify essential skills and experience needed for success
xác định kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để thành công
Career Path (n)
con đường sự nghiệp
Consider career growth/development opportunities
xem xét cơ hội phát triển nghề nghiệp
Look at potential job advancement/job promotion
cân nhắc khả năng thăng tiến
Job Description (n)
Sự mô tả công việc
Define Key Responsibilities
xác định trách nhiệm chính
Clearly outline tasks and duties
nêu rõ công việc và nhiệm vụ
Specify Required Skills
chỉ rõ kỹ năng cần thiết
Highlight technical abilities, soft skills/transferable skills, and industry-specific knowledge
nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng mềm/kỹ năng có thể chuyển đổi, và kiến thức chuyên ngành cụ thể
Transferable skills (n) /trænsˈfɜː.rə.bəl/
kỹ năng có thể chuyển đổi
Transfer to a different department (v) /trænsˈfɜːr/
thuyên chuyển sang phòng ban khác
Detail work environment = Describe the work setting
mô tả môi trường làm việc
Team structure
cấu trúc đội nhóm
Reporting relationships
mối quan hệ báo cáo
Company’s culture
văn hóa công ty
Set compensation and benefits packages
thiết lập gói lương thưởng và phúc lợi
Outline salary range and benefits
nêu phạm vi lương và phúc lợi
Attract/Draw qualified candidates with a clear benefits package
thu hút ứng viên đủ điều kiện bằng gói phúc lợi rõ ràng
Attract/Draw customers’ attention
thu hút sự chú ý của khách hàng
Sourcing Candidates (v) = Looking for/seeking candidates
tìm kiếm ứng viên
Job boards = Online platforms
các nền tảng trực tuyến tìm kiếm công việc
Résumé (n) /ˈrez.juː.meɪ/ (US), /ˈrez.jʊ.meɪ/ (UK)
sơ yếu lý lịch
Job seekers post their resumes and cover letters
ứng viên đăng CV và thư xin việc
We will resume the meeting after a short break. /rɪˈzuːm/
chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp sau sự nghỉ giải lao ngắn
Social media
mạng xã hội
Connecting with prospective candidates on platforms like LinkedIn
kết nối với ứng viên tiềm năng trên nền tảng như LinkedIn
Referrals (n) /rɪˈfɜː.rəl/
sự giới thiệu
Her doctor gave her a referral to a nutritionist
bác sĩ đã giới thiệu cô ấy đến chuyên gia dinh dưỡng
Seeking recommendations/suggestions from current employees or industry connections
tìm sự giới thiệu/đề xuất từ nhân viên hiện tại hoặc mối quan hệ trong ngành
Recruiting Agencies (n) /rɪˈkruː.tɪŋ ˈeɪ.dʒən.si/
công ty tuyển dụng
Partnering with agencies that specialize in finding qualified candidates
hợp tác với các công ty chuyên tìm ứng viên chất lượng
Specialize in (v) /ˈspeʃ.ə.laɪz/
chuyên về
Specialty (n) /ˈspeʃ.əl.ti/
chuyên môn
Direct Sourcing
tìm kiếm trực tiếp
Reaching out to potential candidates directly
tiếp cận ứng viên tiềm năng trực tiếp
Reach out to SO = Contact SO (v) /riːtʃ/
liên hệ với ai đó
Summary (n)
Tóm tắt
Each method has its own advantages and disadvantages
mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm
Advantages (n) /ˈæd.væn.tɪdʒ/ = benefits
lợi thế, lợi ích
Disadvantages = Drawbacks = Downsides
hạn chế, nhược điểm
Depend on the type of role, the company’s needs, and the budget
phụ thuộc vào loại vai trò, nhu cầu công ty và ngân sách
Have adequate budget for hiring more staff
có đủ ngân sách để thuê thêm nhân viên
Inadequate (a) /ɪnˈæd.ə.kwət/
không đủ
Track (keep track of) the success of different sourcing methods to optimize/streamline the process
theo dõi sự thành công của các phương pháp tuyển dụng để tối ưu hóa/quy trình hóa
Optimize (v) /ˈɑːp.tə.maɪz/
tối ưu hóa
Streamline (v) /ˈstriːm.laɪn/
tối ưu hóa (tinh giản, đơn giản hóa nhưng hiệu quả tối ưu)
Simplify and improve the process
đơn giản hóa và cải thiện quy trình
Keep track of ST = track ST (v)
theo dõi
Find the most effective/efficient ways to attract top talents
tìm cách hiệu quả nhất để thu hút nhân tài hàng đầu