1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được
brain (n)
bộ não
clever (adj)
lanh lợi, thông minh
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc, xem xét khả năng (làm điều gì đó)
course (n)
khóa học
degree (n)
bằng cấp
experience (n)
trải nghiệm, kinh nghiệm
expert (n)
chuyên gia
guess (v)
dự đoán
hesitate (v)
ngập ngừng, do dự
instruction (n)
sự hướng dẫn
make a lot of progress
tiến bộ rất nhiều
make sure (phr)
đảm bảo
mark (n)
điểm số, đánh dấu
mental (adj)
(thuộc) trí tuệ, đầu óc
pass (v)
đậu, vượt qua
qualification (n)
trình độ chuyên môn
report (n)
bản báo cáo
smart (adj)
thông minh
[take / sit] an exam
dự thi
talented (adj)
có tài năng
term (n)
học kỳ, thuật ngữ, điều khoản
wonder (v)
tự hỏi
arithmetic (n)
số học
astrology (n)
chiêm tinh học
experiment (n)
cuộc thí nghiệm
disaster (n)
thảm họa
neatly (adv)
gọn gàng, ngăn nắp
poem (n)
bài thơ
composition (n)
thành phần, bài luận
award (n)
giải thưởng (dựa trên sự công nhận)
advertisement (n)
quảng cáo
afraid (adj)
sợ hãi
prize (n)
giải thưởng (trong cuộc thi đấu)
what a shame! (phr)
thật đáng tiếc
dinosaur (n)
khủng long
cross out (phr)
gạch bỏ
look up (phr)
tìm kiếm, tra cứu
point out (phr)
chỉ ra (cho ai) thông tin gì
read out (phr)
đọc (cái gì đó) lớn lên
rip up (phr)
tear into pieces (phr)
xé thành từng mảnh
rub out (phr)
erase (v)
tẩy đi
turn over (phr)
lật ngược (cái gì) lại
write down (phr)
viết xuống
have left sth
để lại (cái gì)
để quên (cái gì)
paragraph (n)
đoạn văn, thường bao gồm nhiều câu, cấu thành một phần của văn bản.
extreme (adj)
mạo hiểm