Thẻ ghi nhớ: Unit 6 - Vocab - Learning and Doing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

achieve (v)

đạt được

<p>đạt được</p>
2
New cards

brain (n)

bộ não

<p>bộ não</p>
3
New cards

clever (adj)

lanh lợi, thông minh

<p>lanh lợi, thông minh</p>
4
New cards

concentrate (v)

tập trung

<p>tập trung</p>
5
New cards

consider (v)

cân nhắc, xem xét khả năng (làm điều gì đó)

<p>cân nhắc, xem xét khả năng (làm điều gì đó)</p>
6
New cards

course (n)

khóa học

<p>khóa học</p>
7
New cards

degree (n)

bằng cấp

<p>bằng cấp</p>
8
New cards

experience (n)

trải nghiệm, kinh nghiệm

9
New cards

expert (n)

chuyên gia

<p>chuyên gia</p>
10
New cards

guess (v)

dự đoán

<p>dự đoán</p>
11
New cards

hesitate (v)

ngập ngừng, do dự

12
New cards

instruction (n)

sự hướng dẫn

<p>sự hướng dẫn</p>
13
New cards

make a lot of progress

tiến bộ rất nhiều

<p>tiến bộ rất nhiều</p>
14
New cards

make sure (phr)

đảm bảo

<p>đảm bảo</p>
15
New cards

mark (n)

điểm số, đánh dấu

<p>điểm số, đánh dấu</p>
16
New cards

mental (adj)

(thuộc) trí tuệ, đầu óc

<p>(thuộc) trí tuệ, đầu óc</p>
17
New cards

pass (v)

đậu, vượt qua

<p>đậu, vượt qua</p>
18
New cards

qualification (n)

trình độ chuyên môn

<p>trình độ chuyên môn</p>
19
New cards

report (n)

bản báo cáo

<p>bản báo cáo</p>
20
New cards

smart (adj)

thông minh

<p>thông minh</p>
21
New cards

[take / sit] an exam

dự thi

<p>dự thi</p>
22
New cards

talented (adj)

có tài năng

<p>có tài năng</p>
23
New cards

term (n)

học kỳ, thuật ngữ, điều khoản

24
New cards

wonder (v)

tự hỏi

<p>tự hỏi</p>
25
New cards

arithmetic (n)

số học

<p>số học</p>
26
New cards

astrology (n)

chiêm tinh học

<p>chiêm tinh học</p>
27
New cards

experiment (n)

cuộc thí nghiệm

<p>cuộc thí nghiệm</p>
28
New cards

disaster (n)

thảm họa

<p>thảm họa</p>
29
New cards

neatly (adv)

gọn gàng, ngăn nắp

<p>gọn gàng, ngăn nắp</p>
30
New cards

poem (n)

bài thơ

<p>bài thơ</p>
31
New cards

composition (n)

thành phần, bài luận

32
New cards

award (n)

giải thưởng (dựa trên sự công nhận)

<p>giải thưởng (dựa trên sự công nhận)</p>
33
New cards

advertisement (n)

quảng cáo

<p>quảng cáo</p>
34
New cards

afraid (adj)

sợ hãi

<p>sợ hãi</p>
35
New cards

prize (n)

giải thưởng (trong cuộc thi đấu)

<p>giải thưởng (trong cuộc thi đấu)</p>
36
New cards

what a shame! (phr)

thật đáng tiếc

<p>thật đáng tiếc</p>
37
New cards

dinosaur (n)

khủng long

<p>khủng long</p>
38
New cards

cross out (phr)

gạch bỏ

<p>gạch bỏ</p>
39
New cards

look up (phr)

tìm kiếm, tra cứu

<p>tìm kiếm, tra cứu</p>
40
New cards

point out (phr)

chỉ ra (cho ai) thông tin gì

<p>chỉ ra (cho ai) thông tin gì</p>
41
New cards

read out (phr)

đọc (cái gì đó) lớn lên

42
New cards

rip up (phr)

tear into pieces (phr)

xé thành từng mảnh

<p>xé thành từng mảnh</p>
43
New cards

rub out (phr)

erase (v)

tẩy đi

<p>tẩy đi</p>
44
New cards

turn over (phr)

lật ngược (cái gì) lại

<p>lật ngược (cái gì) lại</p>
45
New cards

write down (phr)

viết xuống

<p>viết xuống</p>
46
New cards

have left sth

để lại (cái gì)
để quên (cái gì)

47
New cards

paragraph (n)

đoạn văn, thường bao gồm nhiều câu, cấu thành một phần của văn bản.

48
New cards

extreme (adj)

mạo hiểm