Vocab U1-Global Success

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

Surgeon(n):

Surgery(n):

-bác sĩ phẫu thuật

-sự mỗ, ca phẫu thuật

2
New cards

Resistance war

cuộc kháng chiến

3
New cards

Field hospital

bệnh viện dã chiến

4
New cards

Personal account

lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân

5
New cards

Experience(n)

kinh nghiệm, trải nghiệm

6
New cards

Enemy(n)

kẻ thù

7
New cards

Jungle(n)

rừng nhiệt đới

8
New cards

National hero(np)

anh hùng dân tộc

9
New cards

Impressive achievement(np)

thành tích ấn tượng

10
New cards

Biological parents(np)

cha mẹ ruột

11
New cards

Cutting-edge(adj)

tiên tiến, hiện đại

12
New cards

Animation

hoạt hình, hoạt ảnh

13
New cards

Full-length(adj/adv)

toàn bộ thời lượng,

dài bằng thân người

14
New cards

Computer-animated(n)

hoạt hình máy tính

15
New cards

Blockbuster(n)

bom tấn

16
New cards

Pancreatic(adj)

(thuộc) tuyến tụy

17
New cards

Visionary(adj)

có tầm nhìn

18
New cards

Genius(n)

thiên tài

19
New cards

Film industry(np)

ngành điện ảnh

20
New cards

Theme park(np)

công viên giải trí

21
New cards

Magical(adj)

huyền diệu

22
New cards

Character(n)

nhân vật

23
New cards

1.Poem(n)

2.Poetry(n)

3.Poet(n)

4.Poetess(n)

5.Poetic(adj)

1.bài thơ

2.thơ ca

3.nhà thơ,thi sĩ

4.nữ thi sĩ

5.liên quan đến thơ,thơ mộng

24
New cards

Inspiring(adj)

truyền cảm hứng

25
New cards

Innovation(n)

sự đổi mới

26
New cards

Presentation(n)

bài thuyết trình, trình bày

27
New cards

1.Determination(n)

2.Determine(v)

3.Determined(adj)

1.sự quyết tâm

2.quyết tâm; quyết định, xác định

3.được xác định; quyết tâm

28
New cards

Roman Empire(np)

Đế chế La Mã

29
New cards

Defeat(v)

đánh bại

30
New cards

Ambitious(adj)

đầy tham vọng

31
New cards

1.Guitar(n)

2.Guitarist(n)

1.đàn ghita

2.người chơi đàn ghita

32
New cards

1.Surprise(n)

2.Surprising(adj)

3.Surprisingly(adv)

1.sự ngạc nhiên; sự sửng sốt

2.làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

3.một cách ngạc nhiên,đáng kinh ngạc

33
New cards

1.Collaborate(v)

2.Collaboration(n)

1.cộng tác

2.sự cộng tác

34
New cards

1.Popular(adj)

2.Unpopular(adj)

3.Popularity(n)

1.phổ biến, được nhiều người ưa thích

2. không phổ biến, không được nhiều người ưa

3. tính phổ biến, sự được ưa chuộng

35
New cards

Volunteer to do sth

tình nguyện làm việc gì đó

36
New cards

At the age of

ở độ tuổi

37
New cards

Work as sth

làm công việc gì

38
New cards

Show/express one's love for sb/sth

thể hiện tình yêu dành cho ai đó/thứ gì đó

39
New cards

Do one's duty

thực hiện nghĩa vụ/bổn phận

40
New cards

Save sb/sth from sb/sth/doing sth

cứu ai/cái gì khỏi ai/cái gì làm điều gì

41
New cards

Be translated into sth

được dịch sang thứ tiếng gì

42
New cards

Devote one's life to sth/doing sth

cống hiến, dành cả cuộc đời cho việc gì/làm việc gì đó

43
New cards

Finish doing sth

hoàn thành việc gì đó

44
New cards

Save one's life

cứu mạng ai

45
New cards

Attend school/college

đi học trường đại học

/cao đẳng

46
New cards

Have a happy/difficult childhood

có một tuổi thơ hạnh phúc/khó khăn

47
New cards

Be admired for sth/doing sth

được ngưỡng mộ vì điều gì/ làm điều gì

48
New cards

Have a long/happy marriage

có một cuộc hôn nhân lâu dài hạnh phúc

49
New cards

Be famous for sth

nổi tiếng vì điều gì

50
New cards

Give/put sb up for adoption

đưa ai đó cho người khác nuôi

51
New cards

Be adopted by sb

được ai đó nhận nuôi

52
New cards

Bond over sth

gắn bó với điều gì

53
New cards

Drop out (of)

từ bỏ, bỏ học ,bỏ giữa chừng

54
New cards

Be accessible to sb/sth

có thể tiếp cận được với ai /cái gì

55
New cards

Contribute to sth

đóng góp cho cái gì đó

56
New cards

Be diagnosed with sth

được chẩn đoán mắc bệnh gì đó

57
New cards

Pass away

qua đời

58
New cards

conduct=Carry out

tiến hành, thực hiện

59
New cards

Be based on sth

dựa trên điều gì

60
New cards

Hold the record for sth

giữ kỉ lục về thứ gì đó

61
New cards

Make films

làm phim, quay phim

62
New cards

Refuse to do sth

từ chối làm việc gì đó