1/61
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Surgeon(n):
Surgery(n):
-bác sĩ phẫu thuật
-sự mỗ, ca phẫu thuật
Resistance war
cuộc kháng chiến
Field hospital
bệnh viện dã chiến
Personal account
lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân
Experience(n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
Enemy(n)
kẻ thù
Jungle(n)
rừng nhiệt đới
National hero(np)
anh hùng dân tộc
Impressive achievement(np)
thành tích ấn tượng
Biological parents(np)
cha mẹ ruột
Cutting-edge(adj)
tiên tiến, hiện đại
Animation
hoạt hình, hoạt ảnh
Full-length(adj/adv)
toàn bộ thời lượng,
dài bằng thân người
Computer-animated(n)
hoạt hình máy tính
Blockbuster(n)
bom tấn
Pancreatic(adj)
(thuộc) tuyến tụy
Visionary(adj)
có tầm nhìn
Genius(n)
thiên tài
Film industry(np)
ngành điện ảnh
Theme park(np)
công viên giải trí
Magical(adj)
huyền diệu
Character(n)
nhân vật
1.Poem(n)
2.Poetry(n)
3.Poet(n)
4.Poetess(n)
5.Poetic(adj)
1.bài thơ
2.thơ ca
3.nhà thơ,thi sĩ
4.nữ thi sĩ
5.liên quan đến thơ,thơ mộng
Inspiring(adj)
truyền cảm hứng
Innovation(n)
sự đổi mới
Presentation(n)
bài thuyết trình, trình bày
1.Determination(n)
2.Determine(v)
3.Determined(adj)
1.sự quyết tâm
2.quyết tâm; quyết định, xác định
3.được xác định; quyết tâm
Roman Empire(np)
Đế chế La Mã
Defeat(v)
đánh bại
Ambitious(adj)
đầy tham vọng
1.Guitar(n)
2.Guitarist(n)
1.đàn ghita
2.người chơi đàn ghita
1.Surprise(n)
2.Surprising(adj)
3.Surprisingly(adv)
1.sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
2.làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
3.một cách ngạc nhiên,đáng kinh ngạc
1.Collaborate(v)
2.Collaboration(n)
1.cộng tác
2.sự cộng tác
1.Popular(adj)
2.Unpopular(adj)
3.Popularity(n)
1.phổ biến, được nhiều người ưa thích
2. không phổ biến, không được nhiều người ưa
3. tính phổ biến, sự được ưa chuộng
Volunteer to do sth
tình nguyện làm việc gì đó
At the age of
ở độ tuổi
Work as sth
làm công việc gì
Show/express one's love for sb/sth
thể hiện tình yêu dành cho ai đó/thứ gì đó
Do one's duty
thực hiện nghĩa vụ/bổn phận
Save sb/sth from sb/sth/doing sth
cứu ai/cái gì khỏi ai/cái gì làm điều gì
Be translated into sth
được dịch sang thứ tiếng gì
Devote one's life to sth/doing sth
cống hiến, dành cả cuộc đời cho việc gì/làm việc gì đó
Finish doing sth
hoàn thành việc gì đó
Save one's life
cứu mạng ai
Attend school/college
đi học trường đại học
/cao đẳng
Have a happy/difficult childhood
có một tuổi thơ hạnh phúc/khó khăn
Be admired for sth/doing sth
được ngưỡng mộ vì điều gì/ làm điều gì
Have a long/happy marriage
có một cuộc hôn nhân lâu dài hạnh phúc
Be famous for sth
nổi tiếng vì điều gì
Give/put sb up for adoption
đưa ai đó cho người khác nuôi
Be adopted by sb
được ai đó nhận nuôi
Bond over sth
gắn bó với điều gì
Drop out (of)
từ bỏ, bỏ học ,bỏ giữa chừng
Be accessible to sb/sth
có thể tiếp cận được với ai /cái gì
Contribute to sth
đóng góp cho cái gì đó
Be diagnosed with sth
được chẩn đoán mắc bệnh gì đó
Pass away
qua đời
conduct=Carry out
tiến hành, thực hiện
Be based on sth
dựa trên điều gì
Hold the record for sth
giữ kỉ lục về thứ gì đó
Make films
làm phim, quay phim
Refuse to do sth
từ chối làm việc gì đó