TỪ VỰNG TUẦN 10: GLOBAL SUCCESS UNIT 5 - The world of work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

academic (a)

học thuật, giỏi các môn học thuật

2
New cards

administrator (n)

nhân viên hành chính

3
New cards

align (v)

tuân theo, phù hợp

4
New cards

applicant (n)

người nộp đơn xin việc

5
New cards

apply (v)

nộp đơn, đệ trình

6
New cards

apprentice (n)

thực tập sinh, người học việc

7
New cards

approachable (a)

dễ gần, dễ tiếp cận

8
New cards

articulate (a)

hoạt ngôn, nói năng lưu loát.

9
New cards

barista (n)

nhân viên pha chế

10
New cards

candidate (n)

ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

11
New cards

cluttered (a)

lộn xộn, trông rối mắt

12
New cards

compassionate (a)

thông cảm, cảm thông

13
New cards

colleague (a)

đồng nghiệp

14
New cards

covering letter (a)

thư xin việc

15
New cards

dealership (a)

doanh nghiệp, kinh doanh

16
New cards

demonstrate (v)

thể hiện

17
New cards

abstract (a)

trừu tượng

18
New cards

analytical (a)

có óc phân tích

19
New cards

anatomy (n)

giải phẫu học

20
New cards

charge (n)

trách nhiệm

21
New cards

conscientious (a)

tận tâm, chu đáo

22
New cards

critical (a)

hay phê phán, chỉ trích

23
New cards

desperate (a)

khao khát

24
New cards

detail-oriented (a)

có khả năng chú ý các chi tiết

25
New cards

diligent (a)

siêng năng

26
New cards

ecstatic (a)

ngây ngất, đê mê

27
New cards

empathetic (a)

thấu hiểu, đồng cảm

28
New cards

first-hand (a)

tự trải nghiệm

29
New cards

geologist (n)

nhà địa chất

30
New cards

gregarious (a)

thích giao du

31
New cards

hilarious (a)

rất vui nhộn

32
New cards

hologram (n)

ảnh 3 chiều

33
New cards

HR (n)

nhân sự

34
New cards

acquire (v)

Có được, đạt được

35
New cards

aid (n)

Sự trợ giúp, công cụ trợ giúp

36
New cards

analysis (n)

Sự phân tích

37
New cards

audio (a)

Liên quan đến âm thanh

38
New cards

competitive (a)

Tính cạnh tranh

39
New cards

discouraged (a)

Nản lòng

40
New cards

financial (a)

Thuộc về tài chính

41
New cards

growth mindset (n)

Tư duy phát triển

42
New cards

in demand (idm)

Có nhu cầu

43
New cards

pace (n)

Tốc độ, nhịp độ

44
New cards

passion (n)

Niềm đam mê

45
New cards

promotion (n)

Sự thăng chức

46
New cards

pursue (v)

Theo đuổi

47
New cards

reinforce (v)

Củng cố, tăng cường

48
New cards

resource (n)

Tài nguyên

49
New cards

retain (v)

Giữ được, nhớ được

50
New cards

reward (v)

Thưởng

51
New cards

satisfaction (n)

Sự hài lòng, sự thỏa mãn

52
New cards

self-discipline (n)

Tính kỉ luật, tự giác

53
New cards

time-consuming (a)

Mất nhiều thời gian

54
New cards

tutorial (n)

Bài hướng dẫn

55
New cards

visual (a)

Liên quan đến thị giác

56
New cards

voluntary (a)

Tự nguyện

57
New cards

analysis (n)

Sự phân tích