unit9(adj)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

Arid

Barren; lacking enough water for vegetation.

2
New cards

Catastrophic

Devastating; causing great damage or suffering (e.g., 'catastrophic for cattle').

3
New cards

Disastrous

Deadly, dire, adverse, or fatal; causing great damage or harm.

4
New cards

Endangered

In danger of extinction; facing a high risk of disappearing.

5
New cards

Arid (đồng nghĩa: barren)

Khô cằn; thiếu nước đủ để cây cối phát triển.

6
New cards

Catastrophic (đồng nghĩa: devastating)

Gây tai họa; gây ra thiệt hại lớn hoặc đau khổ (ví dụ: 'catastrophic for cattle').

7
New cards

Disastrous (đồng nghĩa: deadly, dire, adverse, fatal)

Thảm khốc, chết chóc, khủng khiếp, bất lợi hoặc gây tử vong; gây ra thiệt hại hoặc tổn hại lớn.

8
New cards

Domesticated (trái nghĩa: wild)

Đã được thuần hóa; được con người nuôi dưỡng hoặc huấn luyện để sống cùng hoặc phục vụ con người, đối lập với trạng thái hoang dã.

9
New cards

Endangered (đồng nghĩa: be in danger)

Có nguy cơ tuyệt chủng; đối mặt với nguy cơ biến mất cao.

10
New cards

Extinct (đồng nghĩa: vanished, died out)

Đã biến mất hoặc chết hoàn toàn; không còn tồn tại.

11
New cards

Genetically-modified (trái nghĩa: non-genetically-modified (NGM))

Đã biến đổi gen; sinh vật có vật liệu di truyền đã được thay đổi bằng kỹ thuật di truyền, thường được đối lập với sinh vật không biến đổi gen (NGM).

12
New cards

Introduced (đồng nghĩa: suggested, created, built)

Được đưa vào; được đề xuất, tạo ra hoặc xây dựng ở một nơi hoặc hệ thống mới, thường ngụ ý là lạ hoặc không tự nhiên ở đó.

13
New cards

Native (đồng nghĩa: local, regional; trái nghĩa: foreign)

Bản địa; thuộc về một nơi cụ thể bởi sinh sống hoặc nguồn gốc; mang tính địa phương hoặc khu vực, trái ngược với các yếu tố ngoại lai.

14
New cards

Natural

Tự nhiên; tồn tại hoặc có nguồn gốc từ thiên nhiên; không do con người tạo ra hoặc gây ra; nguyên thủy, hoặc nguyên vẹn, đối lập với các sáng tạo do con người tạo ra hoặc giáo dục.

15
New cards

Resistant (liên quan đến: unable to integrate/flex)

Có khả năng chống lại; không dễ bị ảnh hưởng bởi hoặc không thể thích nghi/linh hoạt.

16
New cards

Semi-arid (đồng nghĩa: semi-desert)

Bán khô hạn; bán sa mạc.

17
New cards

Tropical (đồng nghĩa: hot & humid; trái nghĩa: temperate)

Nhiệt đới; nóng và ẩm ướt, đối lập với ôn hòa.

18
New cards

Vulnerable (đồng nghĩa: prone to, susceptible to)

Dễ bị tổn thương; dễ mắc phải, dễ bị tác động hoặc ảnh hưởng xấu.

19
New cards

Wild (đồng nghĩa: native, primitive, intact; trái nghĩa: man-made, educated)

Hoang dã; bản địa, nguyên thủy, nguyên vẹn, đối lập với những gì do con người tạo ra hoặc qua giáo dục.