1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arid
Barren; lacking enough water for vegetation.
Catastrophic
Devastating; causing great damage or suffering (e.g., 'catastrophic for cattle').
Disastrous
Deadly, dire, adverse, or fatal; causing great damage or harm.
Endangered
In danger of extinction; facing a high risk of disappearing.
Arid (đồng nghĩa: barren)
Khô cằn; thiếu nước đủ để cây cối phát triển.
Catastrophic (đồng nghĩa: devastating)
Gây tai họa; gây ra thiệt hại lớn hoặc đau khổ (ví dụ: 'catastrophic for cattle').
Disastrous (đồng nghĩa: deadly, dire, adverse, fatal)
Thảm khốc, chết chóc, khủng khiếp, bất lợi hoặc gây tử vong; gây ra thiệt hại hoặc tổn hại lớn.
Domesticated (trái nghĩa: wild)
Đã được thuần hóa; được con người nuôi dưỡng hoặc huấn luyện để sống cùng hoặc phục vụ con người, đối lập với trạng thái hoang dã.
Endangered (đồng nghĩa: be in danger)
Có nguy cơ tuyệt chủng; đối mặt với nguy cơ biến mất cao.
Extinct (đồng nghĩa: vanished, died out)
Đã biến mất hoặc chết hoàn toàn; không còn tồn tại.
Genetically-modified (trái nghĩa: non-genetically-modified (NGM))
Đã biến đổi gen; sinh vật có vật liệu di truyền đã được thay đổi bằng kỹ thuật di truyền, thường được đối lập với sinh vật không biến đổi gen (NGM).
Introduced (đồng nghĩa: suggested, created, built)
Được đưa vào; được đề xuất, tạo ra hoặc xây dựng ở một nơi hoặc hệ thống mới, thường ngụ ý là lạ hoặc không tự nhiên ở đó.
Native (đồng nghĩa: local, regional; trái nghĩa: foreign)
Bản địa; thuộc về một nơi cụ thể bởi sinh sống hoặc nguồn gốc; mang tính địa phương hoặc khu vực, trái ngược với các yếu tố ngoại lai.
Natural
Tự nhiên; tồn tại hoặc có nguồn gốc từ thiên nhiên; không do con người tạo ra hoặc gây ra; nguyên thủy, hoặc nguyên vẹn, đối lập với các sáng tạo do con người tạo ra hoặc giáo dục.
Resistant (liên quan đến: unable to integrate/flex)
Có khả năng chống lại; không dễ bị ảnh hưởng bởi hoặc không thể thích nghi/linh hoạt.
Semi-arid (đồng nghĩa: semi-desert)
Bán khô hạn; bán sa mạc.
Tropical (đồng nghĩa: hot & humid; trái nghĩa: temperate)
Nhiệt đới; nóng và ẩm ướt, đối lập với ôn hòa.
Vulnerable (đồng nghĩa: prone to, susceptible to)
Dễ bị tổn thương; dễ mắc phải, dễ bị tác động hoặc ảnh hưởng xấu.
Wild (đồng nghĩa: native, primitive, intact; trái nghĩa: man-made, educated)
Hoang dã; bản địa, nguyên thủy, nguyên vẹn, đối lập với những gì do con người tạo ra hoặc qua giáo dục.