1/89
09/12/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
老师好!(Lǎoshī hǎo!)
Em chào thầy
同学们好!(Tóngxuémen hǎo!)
Chào các em!
请打开书 (Qǐng dǎkāi shū)
Mời mở sách ra
请看黑板 (Qǐng kàn hēibǎn)
Mời nhìn lên bảng
请听我说 (Qǐng tīng wǒ shuō)
Hãy nghe tôi nói
请跟我读 (Qǐng gēn wǒ dú)
Hãy đọc theo tôi
我不懂这个词 (Wǒ bù dǒng zhège cí)
Em không hiểu từ này
这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?)
Chữ này viết thế nào?
这个拼音怎么读?(Zhège pīnyīn zěnme dú?)
Pinyin này đọc thế nào?
请再说一遍 (Qǐng zài shuō yī biàn)
Làm ơn nói lại một lần nữa
我做完了 (Wǒ zuò wán le)
Em làm xong rồi
我还没做完 (Wǒ hái méi zuò wán)
Em vẫn chưa làm xong
请交作业 (Qǐng jiāo zuòyè)
Nộp bài tập đi
明天有考试 (Míngtiān yǒu kǎoshì)
Ngày mai có bài kiểm tra
请大家安静 (Qǐng dàjiā ānjìng)
Mời mọi người giữ trật tự
下课!(Xiàkè!)
Tan học!
放学了 (Fàngxué le)
Tan trường rồi
祝你学习进步!(Zhù nǐ xuéxí jìnbù!)
Chúc bạn học tập tiến bộ!
你刷抖音吗?(Nǐ shuā Dǒuyīn ma?)
Bạn có lướt TikTok không?
给我点个赞 (Gěi wǒ diǎn gè zàn)
Cho tôi một like đi
你粉丝好多啊!(Nǐ fěnsī hǎo duō a!)
Bạn nhiều follower thế!
关注你了 (Guānzhù nǐ le)
Tôi follow bạn rồi
取消关注了 (Qǔxiāo guānzhù le)
Tôi unfollow rồi
这条动态真有趣 (Zhè tiáo dòngtài zhēn yǒuqù)
Bài đăng này thú vị thật
评论一下 (Pínglùn yīxià)
Bình luận một chút
转发这条微博 (Zhuǎnfā zhè tiáo wēibó)
Repost bài Weibo này
已读不回 (Yǐ dú bù huí)
Đã đọc nhưng không rep
发个表情包 (Fā gè biǎoqíngbāo)
Gửi một cái sticker
拉个群吧 (Lā gè qún ba)
Lập một nhóm chat đi
你在线吗?(Nǐ zàixiàn ma?)
Bạn có đang online không?
别发语音 (Bié fā yǔyīn)
Đừng gửi tin nhắn thoại
打字吧 (Dǎzì ba)
Nhắn tin đi
网速好慢 (Wǎngsù hǎo màn)
Mạng chậm quá
掉线了 (Diàoxiàn le)
Mất mạng rồi
直播开始了 (Zhíbò kāishǐ le)
Buổi livestream bắt đầu rồi
取关了 (Qǔ guān le)
Unfollow rồi
我想开户 (Wǒ xiǎng kāihù)
Tôi muốn mở tài khoản
我想存钱 (Wǒ xiǎng cún qián)
Tôi muốn gửi tiền
我想取钱 (Wǒ xiǎng qǔ qián)
Tôi muốn rút tiền
汇率是多少?(Huìlǜ shì duōshǎo?)
Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
我想换钱 (Wǒ xiǎng huàn qián)
Tôi muốn đổi tiền
手续费多少?(Shǒuxù fèi duōshǎo?)
Phí dịch vụ bao nhiêu?
ATM机在哪里?(ATM jī zài nǎlǐ?)
Máy ATM ở đâu?
我的卡被吞了 (Wǒ de kǎ bèi tūn le)
Thẻ của tôi bị nuốt rồi
我忘记密码了 (Wǒ wàngjì mìmǎ le)
Tôi quên mật khẩu rồi
我想改密码 (Wǒ xiǎng gǎi mìmǎ)
Tôi muốn đổi mật khẩu
查一下余额 (Chá yīxià yú'é)
Kiểm tra số dư
我想转账 (Wǒ xiǎng zhuǎnzhàng)
Tôi muốn chuyển khoản
到账了吗?(Dào zhàng le ma?)
Tiền đã về tài khoản chưa?
我想贷款 (Wǒ xiǎng dàikuǎn)
Tôi muốn vay vốn
需要什么材料?(Xūyào shénme cáiliào?)
Cần những tài liệu gì?
请在这里签名 (Qǐng zài zhèlǐ qiānmíng)
Vui lòng ký tên ở đây
我要挂失 (Wǒ yào guàshī)
Tôi muốn báo mất thẻ
信用卡账单 (Xìnyòngkǎ zhàngdān)
Hóa đơn thẻ tín dụng
我买药 (Wǒ mǎi yào)
Tôi mua thuốc
我头疼,该买什么药?(Wǒ tóuténg, gāi mǎi shénme yào?)
Tôi đau đầu, nên mua thuốc gì?
有口罩吗?(Yǒu kǒuzhào ma?)
Có khẩu trang không?
我要创可贴 (Wǒ yào chuàngkětiē)
Tôi muốn băng cá nhân
有维生素C吗?(Yǒu wéishēngsù C ma?)
Có vitamin C không?
一天吃几次?(Yī tiān chī jǐ cì?)
Một ngày uống mấy lần?
饭前吃还是饭后吃?(Fàn qián chī háishì fàn hòu chī?)
Uống trước hay sau bữa ăn?
有副作用吗?(Yǒu fùzuòyòng ma?)
Có tác dụng phụ không?
有效期到什么时候?(Yǒuxiào qī dào shénme shíhou?)
Hạn sử dụng đến khi nào?
体温计在哪里?(Tǐwēnjì zài nǎlǐ?)
Nhiệt kế ở đâu?
我量一下体温 (Wǒ liáng yīxià tǐwēn)
Tôi đo nhiệt độ một chút
血压有点高 (Xuèyā yǒudiǎn gāo)
Huyết áp hơi cao
我失眠 (Wǒ shīmián)
Tôi bị mất ngủ
我拉肚子 (Wǒ lā dùzi)
Tôi bị tiêu chảy
请多休息 (Qǐng duō xiūxi)
Hãy nghỉ ngơi nhiều vào
多喝热水 (Duō hē rè shuǐ)
Uống nhiều nước nóng vào
祝你早日康复!(Zhù nǐ zǎorì kāngfù!)
Chúc bạn sớm bình phục!
他是一个热心的人 (Tā shì yīgè rèxīn de rén)
Anh ấy là một người nhiệt tình
她很善良 (Tā hěn shànliáng)
Cô ấy rất tốt bụng
他非常幽默 (Tā fēicháng yōumò)
Anh ấy rất hài hước
我男朋友很有耐心 (Wǒ nán péngyǒu hěn yǒu nàixīn)
Bạn trai tôi rất kiên nhẫn
她有点内向 (Tā yǒudiǎn nèixiàng)
Cô ấy hơi hướng nội
他很外向,朋友很多 (Tā hěn wàixiàng, péngyǒu hěn duō)
Anh ấy rất hướng ngoại, có nhiều bạn
这个人很自私 (Zhège rén hěn zìsī)
Người này rất ích kỷ
别小气!(Bié xiǎoqì!)
Đừng có keo kiệt!
他做事很认真 (Tā zuòshì hěn rènzhēn)
Anh ấy làm việc rất nghiêm túc
她总是很乐观 (Tā zǒng shì hěn lèguān)
Cô ấy luôn lạc quan
你太悲观了 (Nǐ tài bēiguān le)
Bạn bi quan quá
我妹妹很活泼 (Wǒ mèimei hěn huópō)
Em gái tôi rất hoạt bát
老板很严肃 (Lǎobǎn hěn yánsù)
Sếp rất nghiêm túc
他脾气很好 (Tā píqì hěn hǎo)
Tính anh ấy rất tốt (ít nóng)
她容易生气 (Tā róngyì shēngqì)
Cô ấy dễ nổi giận
他是一个可靠的人 (Tā shì yīgè kěkào de rén)
Anh ấy là một người đáng tin cậy
别这么骄傲 (Bié zhème jiāo'ào)
Đừng kiêu ngạo như vậy
他太懒了 (Tā tài lǎn le)
Anh ấy lười quá
她很勤奋 (Tā hěn qínfèn)
Cô ấy rất chăm chỉ