Tiếng Trung giao tiếp (P6)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/89

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

09/12/2025

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

老师好!(Lǎoshī hǎo!)

Em chào thầy

2
New cards

同学们好!(Tóngxuémen hǎo!)

Chào các em!

3
New cards

请打开书 (Qǐng dǎkāi shū)

Mời mở sách ra

4
New cards

请看黑板 (Qǐng kàn hēibǎn)

Mời nhìn lên bảng

5
New cards

请听我说 (Qǐng tīng wǒ shuō)

Hãy nghe tôi nói

6
New cards

请跟我读 (Qǐng gēn wǒ dú)

Hãy đọc theo tôi

7
New cards

我不懂这个词 (Wǒ bù dǒng zhège cí)

Em không hiểu từ này

8
New cards

这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?)

Chữ này viết thế nào?

9
New cards

这个拼音怎么读?(Zhège pīnyīn zěnme dú?)

Pinyin này đọc thế nào?

10
New cards

请再说一遍 (Qǐng zài shuō yī biàn)

Làm ơn nói lại một lần nữa

11
New cards

我做完了 (Wǒ zuò wán le)

Em làm xong rồi

12
New cards

我还没做完 (Wǒ hái méi zuò wán)

Em vẫn chưa làm xong

13
New cards

请交作业 (Qǐng jiāo zuòyè)

Nộp bài tập đi

14
New cards

明天有考试 (Míngtiān yǒu kǎoshì)

Ngày mai có bài kiểm tra

15
New cards

请大家安静 (Qǐng dàjiā ānjìng)

Mời mọi người giữ trật tự

16
New cards

下课!(Xiàkè!)

Tan học!

17
New cards

放学了 (Fàngxué le)

Tan trường rồi

18
New cards

祝你学习进步!(Zhù nǐ xuéxí jìnbù!)

Chúc bạn học tập tiến bộ!

19
New cards

你刷抖音吗?(Nǐ shuā Dǒuyīn ma?)

Bạn có lướt TikTok không?

20
New cards

给我点个赞 (Gěi wǒ diǎn gè zàn)

Cho tôi một like đi

21
New cards

你粉丝好多啊!(Nǐ fěnsī hǎo duō a!)

Bạn nhiều follower thế!

22
New cards

关注你了 (Guānzhù nǐ le)

Tôi follow bạn rồi

23
New cards

取消关注了 (Qǔxiāo guānzhù le)

Tôi unfollow rồi

24
New cards

这条动态真有趣 (Zhè tiáo dòngtài zhēn yǒuqù)

Bài đăng này thú vị thật

25
New cards

评论一下 (Pínglùn yīxià)

Bình luận một chút

26
New cards

转发这条微博 (Zhuǎnfā zhè tiáo wēibó)

Repost bài Weibo này

27
New cards

已读不回 (Yǐ dú bù huí)

Đã đọc nhưng không rep

28
New cards

发个表情包 (Fā gè biǎoqíngbāo)

Gửi một cái sticker

29
New cards

拉个群吧 (Lā gè qún ba)

Lập một nhóm chat đi

30
New cards

你在线吗?(Nǐ zàixiàn ma?)

Bạn có đang online không?

31
New cards

别发语音 (Bié fā yǔyīn)

Đừng gửi tin nhắn thoại

32
New cards

打字吧 (Dǎzì ba)

Nhắn tin đi

33
New cards

网速好慢 (Wǎngsù hǎo màn)

Mạng chậm quá

34
New cards

掉线了 (Diàoxiàn le)

Mất mạng rồi

35
New cards

直播开始了 (Zhíbò kāishǐ le)

Buổi livestream bắt đầu rồi

36
New cards

取关了 (Qǔ guān le)

Unfollow rồi

37
New cards

我想开户 (Wǒ xiǎng kāihù)

Tôi muốn mở tài khoản

38
New cards

我想存钱 (Wǒ xiǎng cún qián)

Tôi muốn gửi tiền

39
New cards

我想取钱 (Wǒ xiǎng qǔ qián)

Tôi muốn rút tiền

40
New cards

汇率是多少?(Huìlǜ shì duōshǎo?)

Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?

41
New cards

我想换钱 (Wǒ xiǎng huàn qián)

Tôi muốn đổi tiền

42
New cards

手续费多少?(Shǒuxù fèi duōshǎo?)

Phí dịch vụ bao nhiêu?

43
New cards

ATM机在哪里?(ATM jī zài nǎlǐ?)

Máy ATM ở đâu?

44
New cards

我的卡被吞了 (Wǒ de kǎ bèi tūn le)

Thẻ của tôi bị nuốt rồi

45
New cards

我忘记密码了 (Wǒ wàngjì mìmǎ le)

Tôi quên mật khẩu rồi

46
New cards

我想改密码 (Wǒ xiǎng gǎi mìmǎ)

Tôi muốn đổi mật khẩu

47
New cards

查一下余额 (Chá yīxià yú'é)

Kiểm tra số dư

48
New cards

我想转账 (Wǒ xiǎng zhuǎnzhàng)

Tôi muốn chuyển khoản

49
New cards

到账了吗?(Dào zhàng le ma?)

Tiền đã về tài khoản chưa?

50
New cards

我想贷款 (Wǒ xiǎng dàikuǎn)

Tôi muốn vay vốn

51
New cards

需要什么材料?(Xūyào shénme cáiliào?)

Cần những tài liệu gì?

52
New cards

请在这里签名 (Qǐng zài zhèlǐ qiānmíng)

Vui lòng ký tên ở đây

53
New cards

我要挂失 (Wǒ yào guàshī)

Tôi muốn báo mất thẻ

54
New cards

信用卡账单 (Xìnyòngkǎ zhàngdān)

Hóa đơn thẻ tín dụng

55
New cards

我买药 (Wǒ mǎi yào)

Tôi mua thuốc

56
New cards

我头疼,该买什么药?(Wǒ tóuténg, gāi mǎi shénme yào?)

Tôi đau đầu, nên mua thuốc gì?

57
New cards

有口罩吗?(Yǒu kǒuzhào ma?)

Có khẩu trang không?

58
New cards

我要创可贴 (Wǒ yào chuàngkětiē)

Tôi muốn băng cá nhân

59
New cards

有维生素C吗?(Yǒu wéishēngsù C ma?)

Có vitamin C không?

60
New cards

一天吃几次?(Yī tiān chī jǐ cì?)

Một ngày uống mấy lần?

61
New cards

饭前吃还是饭后吃?(Fàn qián chī háishì fàn hòu chī?)

Uống trước hay sau bữa ăn?

62
New cards

有副作用吗?(Yǒu fùzuòyòng ma?)

Có tác dụng phụ không?

63
New cards

有效期到什么时候?(Yǒuxiào qī dào shénme shíhou?)

Hạn sử dụng đến khi nào?

64
New cards

体温计在哪里?(Tǐwēnjì zài nǎlǐ?)

Nhiệt kế ở đâu?

65
New cards

我量一下体温 (Wǒ liáng yīxià tǐwēn)

Tôi đo nhiệt độ một chút

66
New cards

血压有点高 (Xuèyā yǒudiǎn gāo)

Huyết áp hơi cao

67
New cards

我失眠 (Wǒ shīmián)

Tôi bị mất ngủ

68
New cards

我拉肚子 (Wǒ lā dùzi)

Tôi bị tiêu chảy

69
New cards

请多休息 (Qǐng duō xiūxi)

Hãy nghỉ ngơi nhiều vào

70
New cards

多喝热水 (Duō hē rè shuǐ)

Uống nhiều nước nóng vào

71
New cards

祝你早日康复!(Zhù nǐ zǎorì kāngfù!)

Chúc bạn sớm bình phục!

72
New cards

他是一个热心的人 (Tā shì yīgè rèxīn de rén)

Anh ấy là một người nhiệt tình

73
New cards

她很善良 (Tā hěn shànliáng)

Cô ấy rất tốt bụng

74
New cards

他非常幽默 (Tā fēicháng yōumò)

Anh ấy rất hài hước

75
New cards

我男朋友很有耐心 (Wǒ nán péngyǒu hěn yǒu nàixīn)

Bạn trai tôi rất kiên nhẫn

76
New cards

她有点内向 (Tā yǒudiǎn nèixiàng)

Cô ấy hơi hướng nội

77
New cards

他很外向,朋友很多 (Tā hěn wàixiàng, péngyǒu hěn duō)

Anh ấy rất hướng ngoại, có nhiều bạn

78
New cards

这个人很自私 (Zhège rén hěn zìsī)

Người này rất ích kỷ

79
New cards

别小气!(Bié xiǎoqì!)

Đừng có keo kiệt!

80
New cards

他做事很认真 (Tā zuòshì hěn rènzhēn)

Anh ấy làm việc rất nghiêm túc

81
New cards

她总是很乐观 (Tā zǒng shì hěn lèguān)

Cô ấy luôn lạc quan

82
New cards

你太悲观了 (Nǐ tài bēiguān le)

Bạn bi quan quá

83
New cards

我妹妹很活泼 (Wǒ mèimei hěn huópō)

Em gái tôi rất hoạt bát

84
New cards

老板很严肃 (Lǎobǎn hěn yánsù)

Sếp rất nghiêm túc

85
New cards

他脾气很好 (Tā píqì hěn hǎo)

Tính anh ấy rất tốt (ít nóng)

86
New cards

她容易生气 (Tā róngyì shēngqì)

Cô ấy dễ nổi giận

87
New cards

他是一个可靠的人 (Tā shì yīgè kěkào de rén)

Anh ấy là một người đáng tin cậy

88
New cards

别这么骄傲 (Bié zhème jiāo'ào)

Đừng kiêu ngạo như vậy

89
New cards

他太懒了 (Tā tài lǎn le)

Anh ấy lười quá

90
New cards

她很勤奋 (Tā hěn qínfèn)

Cô ấy rất chăm chỉ