1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic 1 (a)
liên quan đến học tập và giáo dục
academic 2 (a)
giỏi học và nghiên cứu
academic 3 (a)
không thực tế, không liên quan
academic (n)
người dạy hoặc nghiên cứu tại trường
conscientious (a)
chăm chỉ, cẩn thận
cram (v)
học gấp, học nhiều trong thời gian ngắn
curriculum (n)
chương trình học
distance learning (n.phr)
học từ xa
graduate (n)
người tốt nghiệp đại học
graduate (v)
tốt nghiệp đại học
ignorant (a)
không biết điều cần thiết
inattentive (a)
không chú ý
intellectual (a)
thông minh, có học thức
intelligent (a)
thông minh
intensive (a)
nhiều kiến thức
knowledgeable (a)
biết nhiều về một chủ đề
lecture (n)
bài giảng
lecture (v)
giảng bài
mock exam (n.phr)
bài thi thử
plagiarise (v)
đạo văn
self-study (n)
tự học
seminar (n)
buổi hội thảo
special needs (n.phr)
nhu cầu đặc biệt của người khuyết tật
tuition (n)
việc giảng dạy, dạy kèm
tutorial (n)
lớp học với gia sư