1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Benefit(n)
Lợi ích
Bond(n)
Sự gắn bó,kết nối
Breadwinner(n)
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character(n)
Tính cách
Cheer up(v)
Cổ vũ,làm cho(ai đó) vui lên
Damage(v)
Phá huỷ,làm hỏng,hư hại
Gratitude(n)
Sự biết ơn,lòng nhớ ơn
Grocery(n)
Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting(n)
Mang vác nặng
Homemaker(n)
Người nội trợ
Laundry(n)
Quần áo, đồ giặt là
Manner(n)
Tác phong,cách ứng xử
Responsibility(n)
Trách nhiệm
Routine(n)
Lệ thường,công việc hàng ngày
Rubbish(n)
Rác rưởi
Spotlessly(adv)
Không tì vết
Strengthen(v)
Củng cố,làm mạnh thêm
Support(n,v)
Ủng hộ,hỗ trợ
Truthful(adj)
Trung thực
Value(n)
Giá trị
Community(n)
Cộng đồng
By chance
Tình cờ
Advertisement(n)
Quảng cáo
Applied(v)
Xin việc
Application(n)
Đơn xin việc
Service(v)
Dịch vụ
Boost
Thúc đẩy,tăng cường
Confidence(n)
Sự tự tin
Opportunities(n)
Cơ hội
Orphanage
Trại trẻ mồ côi
Form(v,n)
V:mẫu,n:hình thành
Donate(v)
Cho,tặng,tài trợ
Donation(n)
Sự quyên góp
Donor(n)
Nhà tài trợ
Volunteer(n)
Tình nguyện viên
Generous(adj)
Hào phóng
Remote(adj)
Từ xa,ở xa
Pay for(phrsal verb)
Trả lương,trả tiền
Charity
Từ thiện
Civics class
Giáo dục công dân
Deliver(v)
Giao hàng,phân phối,phân phát
Hardship(n)
Tình huống khó khăn
Various(adj)
Khác biệt,đa dạng
Item(n)
Đồ vật
Participate(v)=take part in=join
Tham gia