Heavy/ high consumption
sự tiêu thụ cao
To be eliminated from sth
bị loại khỏi cái gì
1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Heavy/ high consumption
sự tiêu thụ cao
To be eliminated from sth
bị loại khỏi cái gì
Poor processing
Sự chế biến kém chất lượng
A handful of salt
một chút muối
A splash of olive oil
một chút dầu ô-liu
To be the perfect complement to sth
là phần ăn kèm hoàn hảo cho cái gì
Exquisite flavor = delicious flavor
mùi vị tuyệt hảo
To enhance flavor = to be a flavor enhancer
gia tăng hương vị
Stir constantly/ continuously
khuấy liên tục
Have a good/ hearty appetite
ăn ngon miệng
Take a sip
nhấp một ngụm
To spice sth up
thêm gia vị cho cái gì; khiến cho cái gì trở nên thú vị hơn
Organic food/ products/ waste
thức ăn/ thực phẩm/ rác hữu cơ
To be abundant in proteins
nhiều đạm
Food stall
quầy đồ ăn
The remains of the meal
đồ thừa sau bữa ăn
A perfect/ delightful blend of sth
sự hòa quyện hoàn hảo của cái gì
Ice-blended drinks
đồ uống đá xay
Wheat flour
bột lúa mạch
Ground black peppers
hạt tiêu đen nghiền nhỏ
Grind sth to/ into sth
nghiền cái gì thành cái gì
Cut sth (up) into bite-size chunks
cái cái gì thành những miếng vừa miệng
Great/ large/ substantial/ huge/ sizeable chunks
những khúc/ khoanh lớn
To be down the drain
bỏ phí
Whipped cream
kem tươi đẻ làm bánh
Soak out/ off
bỏ thứ gì bằng cách ngâm nó vào trong nước
Soak up
giữ nước/ trải nghiệm điều hạnh phúc
Leave sth to soak completely/ thoroughly
ngâm cái gì hoàn toàn
Feel a firm/ strong grasp on sth
cảm thấy nắm chắc cái gì
Firmly grasp sth
cầm chắc cái gì
Swallow down sth
nuốt cái gì
To suck it up
chấp nhận những điều không vui/ kiểm soát cảm xúc của mình