COLLOCATIONS- UNIT 14

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

make a big thing out of

1 / 129

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

130 Terms

1

make a big thing out of

làm quá, làm lớn chuyện

New cards
2

make it big

thành công nhé

New cards
3

big on

rất thích

New cards
4

big of sb to do

ai đó thật tốt khi làm gì

New cards
5

great big

khổng lồ

New cards
6

big business

doanh nghiệp lớn

New cards
7

big-headed

chảnh choẹ

New cards
8

big-hearted

hào hiệp

New cards
9

big name

người nổi tiếng

New cards
10

big money

nhiều tiền

New cards
11

big game

sự kiện quan trọng

New cards
12

make a big thing out of

làm quá, làm lớn chuyện

New cards
13

make it big

thành công nhé

New cards
14

big on

rất thích

New cards
15

big of sb to do

ai đó thật tốt khi làm gì

New cards
16

great big

khổng lồ

New cards
17

big business

doanh nghiệp lớn

New cards
18

big-headed

chảnh choẹ

New cards
19

big-hearted

hào hiệp

New cards
20

big game

người nổi tiếng

New cards
21

big money

nhiều tiền

New cards
22

big game

sự kiện quan tọng, ván cược lớn rủi ro, thú bị bắt vì mục đích thể thao

New cards
23

deal in

buôn bán kinh doanh

New cards
24

deal with

giải quyết

New cards
25

deal a blow to

giáng một đòn vào

New cards
26

make a big deal out of

làm quá về chuyện gì

New cards
27

cut/ make/ reach/ strike a deal with

đạt được một thoả thuận với ai

New cards
28

get/ have a good deal on

có được rất nhiều

New cards
29

big deal

điều quan trọng

New cards
30

in depth

một cách sâu xa, kĩ lưỡng

New cards
31

to/ at a depth of

tới độ sâu, mức độ

New cards
32

hidden depths

những điều ẩn sâu

New cards
33

the depths of

độ sâu, chiều sâu của

New cards
34

out of your depth

ngoài tầm hiểu biết

New cards
35

fat chance

khả năng lớn

New cards
36

get/grow fat on

trở nên giàu có nhờ...

New cards
37

a fat lot of good/help/use

không hề có thật/ có ích/ hữu dụng

New cards
38

look/search high and low

tìm kiếm khắp nơi

New cards
39

high risk of

nguy cơ cao

New cards
40

high priority

ưu tiên cao

New cards
41

high finance

cơ sở tài chính cấp cao

New cards
42

high time

đến lúc

New cards
43

on a high

rất phấn khích

New cards
44

a new/all-time/record high

mức cao mới/ trong mọi thời đại/ kỉ lục

New cards
45

high street

đường cao tốc

New cards
46

as large as life

bất ngờ xuất hiện

New cards
47

at large

đa số, nhìn chung

New cards
48

in large measure/ part

đa phần, ở mức độ lớn

New cards
49

larger than life

gây ấn tượng, thu hút

New cards
50

large-scale

quy mô lớn

New cards
51

run the length and breadth of

toàn bộ không gian của

New cards
52

of (un)equal length

chiều dài ( không)cân xứng

New cards
53

in length

về chiều dài

New cards
54

(for any) length of time

trong một khoảng thời gian nhất định

New cards
55

at (some/great) length

khá/ rất lâu

New cards
56

load sth with/ into

chất đầy sth với

New cards
57

take a load off ( your feet )

nghỉ ngơi đi

New cards
58

a (whole) load of

cả đống

New cards
59

loads of

rất nhiều

New cards
60

a heavy load to bear/ carry

gánh nặng cần mang

New cards
61

take a long hard look at

suy xét thật kĩ

New cards
62

at long last

cuối cùng thì

New cards
63

long way

chặng đường dài, hành trình khó khăn

New cards
64

in the long run/ term

về lâu dài

New cards
65

as/ so long as

miễn là

New cards
66

long-distance

đường dài

New cards
67

that's your lot

của bạn tất cả rồi,đủ rồi

New cards
68

have a lot on

quá nhiều thứ một lúc

New cards
69

an awful lot

quá nhiều

New cards
70

a lot on your mind

quá nhiều thứ phải bận tâm

New cards
71

the lot

cả mớ cả đống

New cards
72

sb's lot (in life)

số phận, hoàn cảnh của ai

New cards
73

get your money's worth

tiêu tiền một cách xứng đáng

New cards
74

put your money where your mouth is

hãy làm chứ đừng chỉ nói

New cards
75

pay good money for

chỉ nhiều tiền cho sth không xứng đáng, trả tiền quá mức

New cards
76

made of money

rất giàu có

New cards
77

for my money

theo ý tôi

New cards
78

pay dearly for

trả giá đắt

New cards
79

pay your way

tự trả tiền phần của mình

New cards
80

pay your last respects to

đến thăm viếng ai

New cards
81

pay the penalty/ price for

trả giá

New cards
82

it pays to

có lợi

New cards
83

pay rise

sự tăng lương

New cards
84

pay and display

hệ thống gửi xe ở anh, trong đó người lái xe mua vé từ máy bán vé và để nó ở cửa xe

New cards
85

pay freeze

khoảng thời gian không tăng lương

New cards
86

take-home pay

thu nhập sau thuế

New cards
87

come a poor second

hoàn thành cuộc đua nhưng bị người thứ nhất bỏ xa

New cards
88

poor loser

kẻ thua cuộc

New cards
89

poor relation

một người/vật tương tự nhưng bị xem là kém quan trọng

New cards
90

a poor man's sth

một người/vật thấp kém hơn, ít thành công hơn

New cards
91

filthy/stinking rich

vô cùng giàu có

New cards
92

rich and famous

giàu có và nổi tiếng

New cards
93

share and share alike

chia đều đi

New cards
94

share with/ between/ among

chia sẻ, chia phần với/ giữa

New cards
95

share in/of

phần/ trách nhiệm

New cards
96

shareholder

cổ đông

New cards
97

share index

chỉ số chứng khoán

New cards
98

share option

quyền chọn cổ phiếu

New cards
99

share-out

sự phân chia, phần nhận được sau phân chia

New cards
100

run short of

thiếu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
Updated ... ago
4.5 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
4.5 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 140 people
Updated ... ago
4.2 Stars(5)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 244 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard33 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard44 terms
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard49 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard35 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard60 terms
studied byStudied by 53 people
Updated ... ago
5.0 Stars(4)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard62 terms
studied byStudied by 29 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard110 terms
studied byStudied by 8647 people
Updated ... ago
4.3 Stars(113)