1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
data breach ˈdeɪtə briːʧ
rò rỉ dữ liệu (lq bảo mật)
due to djuː tuː
bởi vì
accidental loss of data lɒs
vô tình mất dữ liệu (xoá nhầm, ổ cứng) verb lose
technical malfunction ˌmælˈfʌŋkʃn
sự cố kĩ thuật
susceptible səˈseptəbl
gần nghĩa với vulnerable, dễ bị ảnh hưởng (tiêu cực)
accident khác incident ˈɪnsɪdənt (n,a)
tai nạn khác sự cố tình cờ (ít nghiêm trọng hơn) (incident nghĩa rộng hơn)
severe sɪˈvɪə(r)
nghiệm trọng dữ dội khắt khe (tai nạn, bệnh, thời tiết, tính cách, hình phạt, hậu quả
consequence và repercussion ˌriːpəˈkʌʃn
hậu quả tích cực/ tiêu cực
tiêu cực, gián tiếp, lâu dài, nhấn mạnh phản ứng dây chuyền
to be lacking in sth
thiếu cái gì không đủ cái gì
numerous và enormous
rất nhiều
rất to khổng lồ
underdeveloped .a
chưa ptrien
rural và urban
nông thôn
thành thị
cyber risk
rủi ro mạng (hack, rò rỉ dữ liệu, gián đoạn dịch vụ, mất bảo mật)
compelling kəmˈpelɪŋ .adj
hấp dẫn thuyết phục
prominent ˈprɒmɪnənt .adj
dễ thấy nổi bật
approach
phương pháp, cách tiếp cận, hướng giải quyết