1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
job
công việc
work
việc làm
career
sự nghiệp
worker
công nhân
farmer
nông dân
teacher
giáo viên
student
học sinh, sinh viên
doctor
bác sĩ
nurse
y tá
driver
tài xế
engineer
kỹ sư
builder
thợ xây
mechanic
thợ máy
chef
đầu bếp
waiter
phục vụ nam
waitress
phục vụ nữ
police officer
cảnh sát
soldier
người lính
fireman
lính cứu hỏa
artist
nghệ sĩ
musician
nhạc sĩ
actor
diễn viên nam
actress
diễn viên nữ
lawyer
luật sư
accountant
kế toán
architect
kiến trúc sư
designer
nhà thiết kế
journalist
nhà báo
scientist
nhà khoa học
programmer
lập trình viên
photographer
nhiếp ảnh gia
pilot
phi công
flight attendant
tiếp viên hàng không
manager
người quản lý
cashier
thu ngân
cleaner
nhân viên dọn dẹp
shop assistant
nhân viên bán hàng
receptionist
lễ tân
barber
thợ cắt tóc nam
hairdresser
thợ làm tóc
dentist
nha sĩ
pharmacist
dược sĩ
translator
phiên dịch viên
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
businessman
doanh nhân
tailor
thợ may
electrician
thợ điện
plumber
thợ sửa ống nước
security guard
bảo vệ
delivery man
người giao hàng
secretary
thư ký
office worker
nhân viên văn phòng
CEO
giám đốc điều hành
freelancer
người làm tự do
applicant
người xin việc
employer
nhà tuyển dụng
employee
nhân viên
colleague
đồng nghiệp
to get a promotion
được thăng chức
to resign
từ chức